Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm nước | ||||
Laboratory: | Water Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An (LAWACO) | ||||
Organization: | Long An Water Supply Sewerage Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/Laboratory manager: Võ Thanh Phong | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Võ Thanh Phong | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Trương Thị Thùy Trang | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1159 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/10/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 250, đường Hùng Vương, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An | |
250, Hung Vuong street, ward 4, Tan An city, Long An province | |
Địa điểm/Location: Xí nghiệp cấp nước Bình Ảnh, địa chỉ: Đường tỉnh 818, ấp 7, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
Binh Anh Water Supply Plant, road 818, hamlet 7, Nhi Thanh ward, Thu Thua, Long An province. | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 0272. 382. 5114 | Fax: (+84) 0272. 382. 6040 |
E-mail: [email protected] [email protected] | Website: http://www.lawaco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Nước sạch Domestic water | Xác định Màu sắc Determination of colour | 5 mg Pt/L | SMEWW 2120-C- 2017 |
2. | Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,5 NTU | TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) | |
3. | Xác định Mùi vị Determination of Taste & odor | HDHL–PPT-16:2019 (Ref. SMEWW 2150 B và/and 2160 B - 2017) | ||
4. | Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp so màu DPD Determination of free chlorine mangonese content DPD Colorimetric Method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-Cl – G 2017 | |
5. | Nước sạch và nước ngầm Domestic water and ground water | Xác định hàm lượng tổng canxi và magiê – Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium content EDTA titrimetric method | 5 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) |
6. | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Sấy ở 1800C Determination of Total Dissolved Solid content Dried at 1800C | 20 mg/L | SMEWW 2540C 2017 | |
7. | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric Method | 15 mg/L | SMEWW 4500- SO42—E 2017 | |
8. | Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
9. | Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
10. | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
11. | Xác định hàm lượng Florua SPADNS Method Determination of Fluoride content SPADNS Method | 0,5 mg/L | SMEWW 4500-F-D 2017 | |
12. | Xác định hàm lượng Amoni Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Part 1: Manual spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6179 -1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
13. | Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998) | |
14. | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinotion of nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) | |
15. | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,08 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) | |
16. | Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dung Fomaldoxim Determinotion of mangonese content Formaldoxime spectrometric Method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of coliforms Membrane filtration method | TCVN 6187-1 : 2019 (ISO 9308-1 : 2014) | |
2. | Định lượng vi khuẩn E. coli Phương pháp lọc màng Enumeration of E. coli Membrane filtration method | TCVN 6187-1 : 2019 (ISO 9308-1 : 2014) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Trước khi bạn nghĩ về việc chỉ tay hoặc ra lệnh cho người khác – Hãy nhớ rằng không ai trong chúng ta phạm lỗi và tất cả chúng ta sẽ chịu trách nhiệm đối với chính bản thân mình. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.