Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Máy biến áp và Dây Cáp điện Hanaka |
Laboratory: | Transformer, Wires and Cables Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tập đoàn HANAKA |
Organization: | HANAKA Group Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Đỗ Văn Cương | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
| Đoàn Ngọc Văn | |
| Trương Công Lễ | Các phép thử máy biến áp được công nhận/ Accredited transformer tests |
| Nguyễn Quốc Huy | |
| Lê Tình Nghĩa | Các phép thử cáp điện được công nhận/ Accredited electric cables tests |
Địa chỉ/Address: | Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | |||
HANAKA industrial zone, Trang Ha ward, Dong Nguyen ward, Tu Son city, Bac Ninh province | ||||
Địa điểm/Location: | Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | |||
HANAKA industrial zone, Trang Ha ward, Dong Nguyen ward, Tu Son city, Bac Ninh province | ||||
Điện thoại/ Tel: | 0222 2217668 | Fax: | 0222 3 741 777 | |
E-mail: | [email protected] | website: | hanaka.com.vn | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Rcđ ≤ 100000 MΩ Uđo ≤ 2500 V | IEEE C57.152.2013 |
| Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and phase relationship tests | KU: 0,8 ~ 16000 | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện trở 1 chiều cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of Winding resistance by DC current in cold state) | R1c ≤ 2000 Ω Iđo ≤ 15 A | IEEE C57.152-2013 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp 50 Hz (Thử cao áp) Overvoltage withstand test , 50hz | U ≤ 100 kV | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) | |
| Thử cách điện cảm ứng, tần số 100 Hz và 200 Hz Induced overvoltage test 100 Hz and 200 Hz frequency | U ≤ 1000 V | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) | |
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải No-load Loss and No-load current measurement | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Đo tổn hao có tải và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | S ≤ 3200 kVA | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:2000) | |
| Thử xung xét Lightning impulse test | (0 ~ 300) kV | IEC 60076-4:2002 | |
| Đo độ ồn Measurement of sound | (30 ~ 130) dB | IEC 60076-10:2016 | |
| Xác định điện áp đánh thủng của dầu máy biến áp Oil breakdown voltage test | (0 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 | |
| Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV | Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải ở 90 % và 110 % điện áp danh định Measurement of no-load loss and current at 90% and 110% of rated voltage | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
| Xác định hiệu suất năng lượng của máy biến áp Determination of energy efficiency of tranformer | (15 ~ 4000) kVA | TCVN 8525:2015 | |
| Thử áp lực và độ kín vỏ máy Pressure test & leak (tightness) test for liquid immersed transformer | Đến/ to 0,8 bar | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Round wire concentric lay overhead stranded conductors | Xác định cấu tạo (số sợi nhôm/thép) Determine construction (number of Al/Fe wires) | - | TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) ASTM B 232M-2017 |
| Xác định chiều xoắn, bội số bước xoắn Measurement direction, layer | Đến/to 1500 mm/ 1 mm | ||
| Đo đường kính sợi nhôm/thép Measurement diameter of Al/Fe wires | Đến/to 25 mm/ 0,001 mm | ||
| Đo suất kéo đứt sợi nhôm/thép Measurement tensile strength Al/Fe wires | Đến/to 5 kN/ 0,1 N Đến/to 50 kN/ 0,1 N | ||
| Đo độ giãn dài sợi dẫn Measurement elongation of wires | Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm | ||
| Đo ứng suất khi giãn 1% sợi thép Measurement elongation of wires | Đến/to 50 kN Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm | ||
| Xác định lực kéo đứt toàn thể dây dẫn Determine breaking load of conductor | Đến/to 50 kN | ||
| Đo điện trở một chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW | ||
| Cáp cách điện bằng polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V | Xác định cấu tạo
| - | TCVN 6610-3:2000 ( IEC 227-3:1993 With Amendment 1:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 227-4:1992 With Amendment 1:1997) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW | ||
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10 mm/ 0,001mm | ||
| Đo suất kéo đứt cách điện trước lão hóa và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,1N | ||
| Xác định độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Determination of insulation elongation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm | ||
| Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of sheathed thickness | Đến/to 10 mm/ 0,001mm | ||
| Xác định suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed tensile strength before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,1N | ||
| Xác định độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed elongation before and after ageing | - | ||
| Cáp có cách điện dạng đùn có điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=3,6kV) Power cable with extruded insulation for rate voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30kV (Um=36kV) | Xác định cấu tạo
| Đến/to 150 mm/ 0,01mm | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-1:2005) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW | ||
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10 mm/ 0,001mm | ||
| Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5kN/0,01N | ||
| Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm | ||
| Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | Đến/to 10 mm/ 0,001mm | ||
| Đo suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of sheathed before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,01N | ||
| Đo độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement elongation of sheathed before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm | ||
| Thử lão hóa cho mẫu cáp hoàn chỉnh Ageing test on completed cable | (1 ~ 300) ℃ | ||
| Thử nóng cho cách điện XLPE Hot test for XLPE insulation | (1 ~ 300) ℃ | ||
| Thử co ngót Shrinkage test | (1 ~ 300) ℃ | ||
| Thử độ bền điện áp Withstand high voltage test | Đến/to 80 kV | ||
| Thử phóng điện cục bộ tại điều kiện môi trường tự nhiên Partial discharge test | 1 PC ~ 60.000 PC | ||
| Cáp điện vặn xoắn cách điện XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables-XLPE insulated- aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV | Xác định cấu tạo:
| - | TCVN 6447:1998 TCVN 5936:1995 (IEC 540:1982) |
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW | ||
| Xác định lực kéo đứt ruột dẫn Determine breaking load of conductor | Đến/to 5 kN/ 0,01N | ||
| Đo đường kính ruột dẫn Measurement diameter of conductor | Đến/to 150 mm/ 0,01mm | ||
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10mm/ 0,001mm | ||
| Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,01N | ||
| Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm | ||
| Đo đường kính lõi cáp Measurement diameter of core cable | Đến/to 150 mm/ 0,01mm | ||
| Thử co ngót Shrinkgage test | (1 ~ 300) ℃ |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Nếu tất cả những người quanh bạn cùng tin vào một điều gì đó, bạn sẽ nhanh chóng bị lôi kéo cùng chia sẻ niềm tin đó. "
Frank Herbert
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.