Phòng thí nghiệm kiểm định vật liệu công nghiệp, xây dựng MTS

Số hiệu
VILAS - 1077
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm kiểm định vật liệu công nghiệp, xây dựng MTS
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Địa điểm 1: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
- Địa điểm 2: Lô số 15, khu đất đấu giá Đồng Đống Chuối 1 – Đồng Đống Quan, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định vật liệu công nghiệp, xây dựng MTS
Laboratory: Industry, construction material testing and verification section under MTS
Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật MTS
Organization: MTS Technological Services Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đình Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Bá Mạnh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Đình Long
Số hiệu/ Code: VILAS 1077
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/11/2025
Địa chỉ/ Address: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Địa điểm/Location: Địa điểm 1: Khu đô thị mới Ford Tứ Minh, phường Tứ Minh, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương Địa điểm 2: Lô số 15, khu đất đấu giá Đồng Đống Chuối 1 – Đồng Đống Quan, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0918889668 Fax:
E-mail: [email protected] Website: www.mts-lab.com / www.mts-ndt.com
Địa điểm 1/Location 1: KHU ĐÔ THỊ MỚI FORD TỨ MINH, PHƯỜNG TỨ MINH, TP. HẢI DƯƠNG, TỈNH HẢI DƯƠNG Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Bulông – Đai ốc Bolt and screw nut Thử kéo bu lông – đai ốc
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
Tensile test of bolt and screw nut
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
Max 1 000 kN TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-21 JIS B 1051:2014
Thử kéo vật liệu bulông
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
  • Xác định độ giảm tiết diện
Tensile test of bolt material
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
  • Determination of reduction area
Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM F606-21 ISO 898-1:2013 ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022
Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Determination of yield strength
  • Dertemination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 AS 1391:2020 BS EN ISO 6892-1:2019
Thử uốn Bend test Max Ø30 & PL40 TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370 - 21
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) Max 300 J TCVN 312-1:2007 ASTM E23 – 18 JIS Z 2242:2018 AS 1544.2-2003 ASTM A370 – 21
Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo theo phương Z
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
  • Xác định độ giảm tiết diện
Through thickness test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
  • Determination of reduction area
Max 1 000 kN ASTM A770/A770M-03(2018) JIS G 3199:2021 ISO 7778:2014 EN 10164:2018
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test Bi Ø1; Tải (100 ~ 3 000) kgf TCVN 256-1:2006 (ISO 6506-1:2014) ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018
Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test HV 0,5 ~ HV 30 TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020
Mối hàn trên thép thanh, Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area - Vicker HV 0,5 ~ HV 30 ASTM E 92-17 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 9015-1:2001
Thử kéo
  • giới hạn bền kéo
  • độ giãn dài
Tensile test
  • Tensile strength
  • Elongation
Max 1 000 kN ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 4136:2022
Thử uốn Bend test Max Ø30 & PL40 TCVN 5401:2010 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 5173:2009
Mối hàn trên thép thanh, Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe Tổ chức thô đại Macro structure - ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 17639:2022
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) Max 300 J TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASTM A370 – 21 ASME BPV code, Section VIII Division 1 – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 148-1:2016
Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo vật liệu
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Material tensile test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022
Thử kéo nguyên ống
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test on full pipe
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max OD50 Max 1 000 kN TCVN 314:2008 JIS Z 2241:2022 ASTM A370 – 21
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar Thử kéo
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar Thử uốn Bend test Max Ø30 TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 6287:1997 ASTM A370 – 21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép cacbon, thép hợp kim thấp Carbon steel and Low-alloy steel Xác định thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Atomic emission spectrocopy method C (0,02 ~ 1,10) % ASTM E 415 – 21 JIS G 0320:2022 JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013
Si (0,02 ~ 1,54) %
Mn (0,03 ~ 2,00) %
P (0,006 ~ 0,085) %
S (0,001 ~ 0,055) %
Cr (0,007 ~ 8,14) %
Mo (0,007 ~ 1,30) %
Ni (0,006 ~ 5,00) %
Cu (0,006 ~ 0,50) %
V (0,003 ~ 0,30) %
Thép không gỉ Stainless steel Phân tích thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Atomic emission spectrocopy method C (0,005 ~ 0,25) % ASTM E 1086 – 22 JIS G 0320:2022 JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013
Si (0,010 ~ 0,90) %
Mn (0,010 ~ 2,00) %
P (0,003 ~ 0,15) %
S (0,003 ~ 0,065) %
Cr (17,00 ~ 23,00) %
Mo (0,010 ~ 3,00) %
Ni (7,50 ~ 13,00) %
Cu (0,010 ~ 0,30) %
Địa điểm 2 /Location 2: LÔ SỐ 15, KHU ĐẤT ĐẤU GIÁ ĐỒNG ĐỐNG CHUỐI 1 – ĐỒNG ĐỐNG QUAN, PHƯỜNG HÙNG VƯƠNG, QUẬN HỒNG BÀNG, THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Bulông – Đai ốc Bolt and screw nut Thử kéo bu lông – đai ốc
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
Tensile test of bolt and screw nut
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
Max 1 000 kN TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-21 JIS B 1051:2014
Thử kéo vật liệu bulông
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
  • Xác định độ giảm tiết diện
Tensile test of bolt material
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
  • Determination of reduction area
Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM F606-21 ISO 898-1:2013 ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022
Thử tải bulong, đai ốc Proof Load Test bolt, nut Max 1 000 kN ASTM F606/F606M-21
Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Determination of yield strength
  • Dertemination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 ASTM E8/E8M – 21 JIS Z 2241:2022 BS EN ISO 6892-1:2019
Thử uốn Bend test Max Ø30 & PL40 TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370 - 21
Vật liệu kim loại Metallic material Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) Max 300 J TCVN 312-1:2007 ASTM E23 – 18 JIS Z 2242:2018 ASTM A370 – 21
Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo theo phương Z
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
  • Xác định độ giảm tiết diện
Through thickness test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
  • Determination of reduction area
Max 1 000 kN ASTM A770/A770M-03(2018) JIS G 3199:2021 ISO 7778:2014 EN 10164:2018
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test Bi Ø2,5; Ø5; Ø10; Tải (62,5 ~ 3 000) kgf TCVN 256-1:2006 (ISO 6506-1:2014) ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018
Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test HV 0,5 ~ HV 30 TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020
Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test (20 ~ 88) HRA; (20 ~ 100) HRB; (20 ~ 70) HRC TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E18-20 JIS Z 2245:2021
Mối hàn trên thép thanh Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe Thử độ cứng vùng mối hàn Hardness test on weld area - Vicker HV 0,3 ~ HV 30 ASTM E 92-17 ISO 9015-1:2001
Thử kéo
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Dertemination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 4136:2022
Mối hàn trên thép thanh Mối hàn giáp mép trên thép tấm, ống Mối hàn góc trên thép tấm, thép ống Weld on steel bar Butt weld on steel plate, steel pipe Fillet weld on steel plate, steel pipe Thử uốn Bend test Max Ø30 & PL40 TCVN 5401:2010 ISO 5173:2009 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 - 2020
Tổ chức thô đại Macro structure - ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 17639:2022
Thử va đập (nhiệt độ phòng đến -70 °C) Impact test (temperature room to -70 °C) Max 300 J TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASTM A370 – 21 ASME BPV code, Section IX – 2021 AWS D1.1 – 2020 ISO 148-1:2016
Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo vật liệu
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Material tensile test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241:2022
Thử kéo nguyên ống
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test on full pipe
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 314:2008 JIS Z 2241:2022 ASTM A370 – 21
Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar Thử kéo
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định giới hạn bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Determination of yield strength
  • Determination of tensile strength
  • Determination of elongation
Max 1 000 kN TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370 – 21 JIS Z 2241: 2022
Thử uốn Bend test Max Ø30 TCVN 7937-1:2013 TCVN 7937-2:2013 TCVN 7937-3:2013 TCVN 6287:1997 ASTM A370 – 21
Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đeo sắt, đeo đá không nặng bằng đeo nghèo, đeo khổ. "

Tục ngữ Ả Rập

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây