Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm - kiểm định |
Laboratory: | Testing laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc |
Organization: | Bac Ninh Electrical Testing Center - Northern Electrical Testing one member Company Limited Branch |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Phạm Văn Sơn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Nguyễn Tuấn Phương |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy biến áp lực Power transformer | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60076-3:2013 | |
| Đo điện trở DC cuộn dây nguội(x) Measurement of winding resistances DC | 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA | IEC 60076-1: 2011 IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio | 0,1/ (0,8 ~ 15000) 0,1/ (8/ 40/ 100) VAC 0,01 A / (0,1 ~ 1) A | IEC 60076-1:2011 | |
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ / (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 30; 32; 33) |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 60060-1:2010 | |
| Đo điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances | 0,1µΩ)/(1µΩ~10mΩ) 0,1A/ (1 ~ 200)A | IEC 62271-1:2017 | |
| Cầu dao cách ly cao áp và Cầu dao tiếp đất High Voltage Alternating current disconnectors and earthing switches | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 34) |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) | IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 | |
| Điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances | 0,1 µΩ) / (1 µΩ ~ 10 mΩ) 0,1A / (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
| Máy biến dòng điện đo lường Current transformer for measurement | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017 |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) | IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010 | |
| Đo điện trở DC cuộn dây thứ cấp(x) Measurement of winding resistances DC | 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA | IEC 61869-1:2007 EC 61869-2:2012 IEEE Std C57.13-2016 | |
| Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
| Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer for measurement | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 28) |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 | |
| Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) | IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 | |
| Cáp điện lực Cable | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 23) |
| Thử độ bền cách điện điện áp AC/DC (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) 0,1 kV /(1 ~ 120) kV Irò≤ 10 mA | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA(36 kV) Irò ≤ 50 mA(130 kVAC) | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV | |
| Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker | Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test | 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) | IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV |
| Thử đặc tính cắt ngắn mạch (x) Instantaneous (magnetic) trip test | 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) | IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV | |
| Dầu cách điện Insulating oil | Điện áp đánh thủng tần số công nghiệp Breakdown voltage, f=50Hz | 0,1 kV / (1 ~ 60) kV | IEC 60156:2018 |
| Rơ le quá/non dòng điện Over/under current relay | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60255-27: 2013 |
| Thử độ bền điện môi điện áp AC, tần số 50 Hz (x) Dielectric voltage tests AC, f=50Hz | 0,1 kV/ (2,5 ~ 5) kV | IEC 60255-27:2013 | |
| Bảo vệ rơle quá /thấp dòng (x) Over/under current protection relay | 0,1V / (1 ~ 300) V DC/AC 0,001 A/ (0,1 ~ 200) A AC 1ms /(0,01 ~ 99999,9) s | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 | |
| Sào cách điện Insulating pole | Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60832-1: 2010 IEC 60855-1:2016 |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60832-1: 2010 IEC 60060-1:2010 | |
| Chống sét van Lightning arresters | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60099-4: 2014 QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 38) |
| Đo điện áp tham chiếu xoay chiều (x) Measurement of reference voltage, f=50Hz | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60099-4:2014 IEC 60060-1:2010 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tri thức là một chuyện, đức hạnh lại là chuyện khác. "
John Henry Newman
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.