Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm - kiểm định | ||||
Laboratory: | Tesing- Inspection Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP dịch vụ kỹ thuật và thí nghiệm điện Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam Electrical Engineering Service and Testing joint-stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Võ Văn Anh Tuấn | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Võ Khánh | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Võ Văn Anh Tuấn | ||||
| Phạm Ngọc Thanh | Các phép thử cho relay và thiết bị đo điện/ Accredited relay and electric meter tests | |||
| Lê Đình Liêm | Các phép thử cao thế/ Accredited high voltage tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1199 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/6/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 39-41, đường Nguyễn Thúy, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng No 39-41, Nguyen Thuy street, Hoa Minh ward, Lien Chieu district, Da Nang city | |
Địa điểm/Location: Số 39-41, đường Nguyễn Thúy, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng No 39-41, Nguyen Thuy street, Hoa Minh ward, Lien Chieu district, Da Nang city | |
Điện thoại/ Tel: 0913297714/ 0972951956 | |
E-mail: [email protected] |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer | Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of windings resistance | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE C57.13-2016 |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | QCVN-QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 28 | |
| Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of polarity and turn ratio | 0.8 ~ 50000 | TCVN 11845-3:2017 | |
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current | 10V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1 ~ 50) A | IEEE C57.13-2016 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur ≤ 35 kV) | Đến/to 130 kV | TCVN 11845-1: 2017 | |
| Máy biến điện áp kiểu tụ điện Capcitor voltage transformer | Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of windings resistance | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE C57.13-2016 |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | QCVN-QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 28 | |
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Measurement of dielectric dissipation factor | 0,001% / (0.01 ~ 100)% U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA | TCVN 11845-1:2017 | |
| Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of polarity and turn ratio | 0.8 ~ 50000 | TCVN 11845-5:2017 | |
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current | 10V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1 ~ 50) A | IEEE C57.13-2016 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur≤35kV) | Đến/to130 kV | TCVN 11845-1:2017 | |
| Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurements of D.C resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE C57.13-2016 |
| Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 29 IEEE C57.13.1-2017 | |
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Measurements of dielectric dissipation factor | 0.001% / (0.01 ~ 100)% U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA | IEEE C57.13-2016 | |
| Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurements of polarity and turn ratio | 0.8 ~ 5000 | IEEE C57.13.1-2017 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur≤35kV) | 0.5 kV / (1 ~ 130) kV 0.1 mA / (1~ 200) mA) 60 min | TCVN 11845-1:2017 | |
| Máy biến áp điện lực Power transfomer | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây . Measurements of D.C resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỉ số biến áp Measurements of ratio | 0.8 ~ 50000 | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tổng trở ngắn mạch và tổn thất do máy mang tải Measurements of short circuit impedance and on load loss | (5 ~ 600) V (0.0007 ~ 50) A | TCVN 6306-1:2015 | |
| Đo tổn thất không tải và đo dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current | 10 V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1~50) A | TCVN 6306-1:2015 | |
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurements of dissipation factor tgδ | 0.001 % /(0.01~100) % U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA | IEEE C57.152-2013 | |
| Máy biến áp điện lực Power transfomer | Thử bộ điều chỉnh điện áp dưới tải On load tap changer test: + Thử vận hành. Operation test + Thử cách điện mạch điều tín hiệu-khiển-bảo vệ. Auxiliary circuits insulation test | (0.5 MΩ ~ 1.0 GΩ) tại/at 500 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 27 IEC 60076-3 Ed3.1:2018 |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 100 GΩ tại/at 2500 V | IEC 60034-27-4:2018 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurements of DC windings resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải Short circuit and no load curves check | 1.2 lần dòng điện/điện áp định mức máy phát 1.2 times of rated current/ rated voltage of generator | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 83 | |
| Thử cách điện vòng cuộn dây Over voltage no load test of winding | 1.2 lần điện áp định mức máy phát 1.2 times of rated voltage of generator | TCVN 6627-18-32:2014 | |
| Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | Đến/to 130 kV | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 |
| Máy cắt điện lực Circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 30, 31, 32, 33 |
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of the resistance of the main contact | 0.1µΩ ~ 1000 mΩ (10 ~ 600) A | IEC 62271-1:2017 | |
| Đo thời gian đóng/cắt Measurements of close /open time | 0.0 ms ~ 100 s | IEC 62271-100:2021 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Máy cắt có Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (CB Ur≤35kV ) | Đến/to130 kV | IEC 62271-100:2021 | |
| Dao cách ly Disconnector | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 1000 GΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 34 |
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of the resistance of main contact | 0.1 µΩ ~ 1000 mΩ (10 ~ 600) A | IEC 62271-1:2017 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Dao cách ly có Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (DS Ur≤35kV ) | Đến/to130 kV | IEC 62271-102:2018 | |
| Hệ thống nối đất Earthing resistance system | Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurements of resistivity and earthing resistance | 0.01 Ω/(0,1 Ω ~ 19.9 kΩ) U: 25 V; 50 V f: (16 ~ 400) Hz | IEEE Std 81- 2012 |
| Dầu cách điện Insualated oil | Đo điện áp đánh thủng Measurements of breakdown voltage | (0.1 ~ 80) kV | IEC 60156:2018 |
| Rơle điện Electrical relays | Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test | I: Đến/to 30 Aac/dc; | IEC 60255-151: 2009 |
Cl: 0.1 | ||||
| Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic test of bias differential relay | U: Đến/to 600 Vac | IEC 60255-13: 1980 | |
I: 1mA/ Đến/to 30 Aac; | ||||
0.010/(0 ~ 360)0 | ||||
Cl: 0.1 | ||||
| Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test | f: Đến/to 1000 Hz; | IEC 60255-181:2019 | |
Đến/to 600 Vac; | ||||
Cl: 0.001 | ||||
| Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test | U: Đến/to 1000 Vac/dc; | IEC 60255-127:2010 | |
Cl: 0.1 | ||||
| Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test | Tổng trở (Impedance/Di stance protection): Đến/to 1000 Ω; | IEC 60255-121: 2014 | |
U: Đến/to 600 Vac; | ||||
I: Đến/to 30 Aac; | ||||
0.010/(0 ~ 360)0 | ||||
CL: 0.1 | ||||
| Thử đặc tính tác động của rơ le công suất Operating characteristic test of power relay | U: Đến/to 600 Vac; | IEC 60255-12: 1980 | |
I: Đến/to 30 Aac/dc; | ||||
0.010/(0 ~ 360)0; | ||||
Cl: 0.1 | ||||
| Thử Rơle nhiệt Thermal electrical relays test | U: Đến/to 600 Vac/dc; | TCVN 7883-8 : 2008 | |
I: Đến/to 30 Aac/dc; | ||||
Cl: 0.1 | ||||
| Ampemet (AC/DC) Ampere meter (AC/DC) | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | I: Đến/to 30 Aac/dc; | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) | |
Cl: 0.1 | ||||
| Vonmet (AC/DC) Voltmeter (AC/DC) | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | U: Đến/to 1000 Vac/dc; | VINA/QT/P7.01 VINA/QT/P7.02 | |
Cl: 0.1 | ||||
| Oát mét xoay chiều Wattmeter | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Công suất tác dụng (Active-power) | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) | |
Đến/to 600 Vac; | ||||
Đến/to 30 Aac; | ||||
Cl: 0.1 | ||||
| Var mét Varmeter | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Công suất phản kháng (Reactive-power) | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) | |
Đến/to 600 Vac; | ||||
Đến/to 30 Aac; | ||||
Cl: 0.1 | ||||
| Đồng hồ đo hệ số công suất Power Factor Cos Meter | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Hệ số công suất (Power Factor PF): (-1 ~ 1) | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) | |
Đến/to 600 Vac; | ||||
Đến/to 30 Aac; | ||||
Cl: 0.001 | ||||
| Đồng hồ đo tần số Frequency Meter | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 999.9 MΩ | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) |
| Kiểm tra đo lường Measurement check | f: (45 ~ 100) Hz; | VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022) | |
Đến/to 600 Vac; | ||||
Cl: 0.001 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thương và ghét, cả hai đều đau khổ bởi vì đều do tham ái gây ra. Muốn là khổ. Muốn mà không được cũng khổ. Ngay cả khi có được cái mà bạn muốn, cũng là đau khổ nữa, bởi vì khi được chúng, bạn lại lo sợ sẽ mất chúng. Làm sao có thể sống hạnh phúc khi tâm đầy lo sợ? "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.