Thông tin liên hệ
aTên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm - kiểm định |
Laboratory: | Testing - Verification Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dịch vụ Điện lực PSC |
Organization: | PSC Power Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Ngô Tiến Thành | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Nguyễn Huy Thắng | |
| Trần Văn Hiệp |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method | |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo dòng điện và tổn hao không tải No load current and loss measurement | U: 3x(0 ~ 700) V P: (0 ~ 200) kW | TCVN 6306-1 : 2015 (IEC 60076-1:2011) | ||
| Đo điện áp và tổn thất ngắn mạch Short – voltage impedance and load loss measurement | U: 3x(0 ~ 700) V P: (0 ~ 200) kW | TCVN 6306-1 : 2015 TCVN 6306-5 : 2006 (IEC 60076-5:2006) | ||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistances | R: 20 mΩ ~ 20 kΩ | IEEE C57.152-2013 | ||
| Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 10000 | IEEE C57.152-2013 | ||
Kiểm tra tổ đấu dây (độ lệch pha) (x) Test phase relationship | (0,01 ~ 360)0 | IEEE C57.152-2013 | |||
| |||||
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60073-3:2000) | ||
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33) | |
| Đo điện trở tiếp xúc (x) Measurement of contact resistances | R: 0 ~ 1999 µΩ I: (0 ~ 600) A | IEC 62271-1:2017 | ||
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | IEC 62271-1:2017 | ||
| Máy cắt điện hạ áp, Aptomat Low voltage circuit breaker, Aptomat | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 5 kV I: (0 ~ 100) mA | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 | ||
| Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test | (4 ~ 10) kA (100 ~ 4092) A | IEC 60947-2:2016 | ||
| Thử đặc tính cắt ngắn mạch(x) Instantaneous (magnetic) trip test | (4 ~ 10) kA (100 ~ 4092) A | IEC 60947-2:2016 | ||
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | UAC: đến/to 60 kV | IEC 60156:2018 | |
| Máy biến dòng điện Curent Transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017 | |
| Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | I sơ cấp : (1 ~ 5000) A I thứ cấp : 1A & 5A | TCVN 11845-2:2017 IEC 61869-2:2012 | ||
| Kiểm tra cực tính (x) Check the polarity | - | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 29) | ||
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | ||
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 28) | |
| Đo điện trở một chiều (x) Measurement of winding resistances | R:20mΩ - 20kΩ U:11V~14V(DC), 220V(AC) I:2A~2mA | IEEE Std C57.13-2016 | ||
| Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | U sơ cấp: (6 ~ 38,5) kV U thứ cấp: 100 V, 100√3 V, 110 V, 110√3 V | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) | ||
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer | Kiểm tra cực tính (x) Check the polarity | - | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 28) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | ||
| Chống sét van không khe hở Surge arresters without gaps | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | IEC 60099-4:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 38) | |
| Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục (x) Measure leakage current at continuous operating voltage | UAC: đến/to 120 kV | IEC 60099-4:2014 | ||
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | IEC 60099-4:2014 | ||
| Cáp điện lực Power Cable Um: 1,2 ~ 36 kV | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 18, 46) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV UDC: đến/to 168 kV | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | ||
| Hệ thống tiếp địa Earthing system | Đo điện trở tiếp địa cột điện/trạm biến áp/tủ điện/cột chống sét (x) Measuring the earth resistance of electric poles / transformer stations/ electrical cabinets/ arrester | R: (0 ~ 2000) Ω | IEEE Std 81-2012 | |
| Tụ điện Capacitor | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV U: (0 ~ 50) kV I: (0 ~ 100) mA | TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | ||
| Rơ-le Relays | Thử bảo vệ quá dòng (x) Overcurrent protection | U: (0 ~220) VDC/AC I: 0 ~ 5/20/100 AAC (0 ~ 20) ADC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 | |
| Thử bảo vệ quá áp (x) Overvoltage protection | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 | |||
| Cầu dao cao áp, dao tiếp đất, dao cách ly High voltage current disconnector breaker; earthing switches | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33) | |
| Đo điện trở tiếp xúc (x) Measurement of contact resistances | R: (0 ~ 1999) µΩ | IEC 62271-102:2018 | ||
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | IEC 62271-102:2018 | |||
| |||||
| Găng cách điện Insulator gloves | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) | ||
| Sào cách điện Insulating solid rods | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 5587:2008 (IEC 60832-1:2010) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 5587:2008 (IEC 60832-1:2010) | ||
| Thảm cách điện Insulator mats | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) | ||
| Khởi động từ Contactors | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60974-4-1:2002) | |
| Thử giá trị tác động (x) Impact value test | U: (0 ~ 250) VAC | TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60974-4-1:2002) | ||
| Thử độ bền điện môi mạch điện chính(x) Test the dielectric strength of the main circuit | UAC: (0 ~ 5) kV | TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60974-4-1:2002) | ||
| Cuộn kháng điện Reactors | Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Winding DC resistance measurement | R: 20 mΩ ~ 20 kΩ U: (11 ~ 14) VDC 220 VAC I: 2 A ~ 2 mA | IEEE Std C57.152-2013 | |
| Thanh cái Busbar | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | IEC 61439-6:2012 TCVN 6099-1:2007 (IEC 60060-1:1989) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | |||
| Cầu chì Fuse | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282:2005) | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282:2005) | ||
| Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Ceramic or glass insulator units for AC systems | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | R: 100MΩ ~1000GΩ U: 250 V ~ 5000 V I: 1,5 mA | TCVN 7998-1:2009 | |
| Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Withstand voltage tests at industrial frequency | UAC: đến/to 120 kV | TCVN 7998-1:2009 | ||
| Bộ biến đổi nguồn AC/DC AC/DC Power Inverters | Đo điện áp vận hành (x) Operating voltage measurement | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | QT-19:2021 | |
| Đo tần số vận hành (x) Measure the operating frequency | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | |||
| Đo xâm nhập của dòng điện một chiều(x) Penetration measurement of direct current | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | |||
| Đo sóng hài của điện áp (x) Measure harmonics of voltage | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | |||
| Đo sóng hài của dòng điện (x) Harmonic measurement of current | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | |||
| Đo hệ số công suất (x) Power factor measurement | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A | |||
| Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement of the earthing resistance | U: 3x(2 ~ 1000) V I: 4x(0 ~ 100) A |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hôn nhân xấu là nấm mồ chôn ái tình. "
S. Săm Po
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.