Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Điện, Hóa - Công ty Thủy điện Bản Vẽ | |||||
Laboratory: | Elecltrical & Chemical Testing Laboratory – Ban Ve hydropower Company | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Thủy điện Bản Vẽ | |||||
Organization: | Ban Ve Hydropower Company | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Điện – Điện tử | |||||
Field of testing: | Chemical, Electrical – Electronic | |||||
Người quản lý/ | Đậu Ngọc Dũng | |||||
Laboratory manager: | Dau Ngoc Dung | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Tạ Hữu Hùng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | ||||
| Hoàng Văn Ngọc | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | ||||
| Đậu Ngọc Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | ||||
| Đinh Anh Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | ||||
| Phạm Văn Trung | Các phép thử được công nhận về Cao thế/ Accredited hight voltage tests | ||||
| Nguyễn Mạnh Thông | Các phép thử được công nhận về Rơ le/ Accredited Relay tests | ||||
| Nguyễn Thị Phú | Các phép thử được công nhận về Hoá / Accredited Cheminical tests | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1263 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký. | ||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||||
Địa điểm/Location: Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||||
Điện thoại/ Tel: 02386 599 678 | Fax: 02383 520 473 | |||||
E-mail: [email protected] | Website: www.hpcbanve.com.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy điện quay Rotating electrical machines (x) | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurements of windings resistance by direct-current | R: 0.1µΩ/0.1µΩ ~ 2kΩ I: 10A;1A;0.1A; 0.01A | IEEE Std 62.2-2004 |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | IEC 60034-27-4:2018 | |
| Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô) Power transformers (oil-immersed type and dry-type) (x) | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of winding resitance | R: 0.1µΩ/ 0.1µΩ ~ 2kΩ I: 10A; 1A; 0.1A; 0.01A | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements of windings | C: 0.1pF/ (1~3000)pF Tgδ: 0.1%/(0~10)% U: 300V~10kV | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio | 1/ (1~10000) | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | IEEE C57.152.2013 | |
| Máy biến dòng điện Current transformers (x) | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance | 0.1mΩ /(0.1mΩ ~100Ω) | IEEE Std C57.13-2016 |
| Thử sai số về tỷ số biến dòng Test for current ratio error | 0.2/(0.2~10000) | IEEE C57.13.1 2017 | |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 29) IEEE C57.13.1 2017 | |
| Máy biến dòng điện Current transformers (x) | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | C: 0.1pF/ (1~3000)pF Tgδ: 0.1%/(0~10)% U: 300V~10kV | IEC 61869-2:2012 |
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và tụ điện Inductive voltage transformers and capacitor voltage transformers (x) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause:28) |
| Thử sai số về tỷ số biến điện áp Test for voltage ratio error | 1/ (1~10000) | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Capacitance and Dielectric dissipation factor measurement | C: 0.1pF/ (1~3000)pF Tgδ: 0.1%/(0~10)% U: 300V~10kV | IEC 61869-1:2007 | |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance | R: 0.1µΩ/ 0.1µΩ ~ 2kΩ I: 10A; 1A; 0.1A; 0.01A | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Cáp điện có điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 35kV (Um=36kV) Power cable nominal voltage 1kV (Um=1,2kV) upto 35kV (Um=36kV) (x) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause: 18) |
| Máy cắt điện xoay chiều, dao cách ly, dao nối đất Alternating-current circuit-breakers, disconnectors and earthing switches (x) | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Main contact resistance measurement | R: 1µΩ/ (1~1999)µΩ I: 100A; 200A | IEC 62271-1:2017 |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause: 30,31,32,33, 34) | |
| Chống sét van (chống sét van loại ôxit kim loại không có khe hở) Surger Arrester (Metal-oxide surge arresters without gaps) (x) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 250VDC, 500VDC, 2500VDC, 5000VDC R: 0.12MΩ ~ 10TΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/Clause: 38) |
| Rơ le điện, Electric relays | Thử điện áp tác động/trở về (Rơ le điện áp) Pick up/Drop off voltage tests (Voltage relay) | U: 5mV/ (0~300)V T: 0.01s/ (0.01~9999.9)s | IEC 60255-127:2010 |
| Thử dòng điện tác động/trở về (Rơ le dòng điện) Pick up/Drop off voltage tests (Curent relay) | I: 50µA/ (0~25)A T: 0.01s/ (0.01~9999.9)s | IEC 60255-151:2009 | |
| Thử tổng trở tác động/trở về (Rơ le tổng trở) Pick up/Drop off impedance tests (impedance relay) | U: 0.1V/(1~250)V I: 0.1A(1~30)A j: 0.10/ (0~360)0 T: 0.01s/ (0.01~9999.9)s | IEC 60255-121:2014 | |
| Thử tổng trở tác động/trở về (Rơ le quá dòng có hướng, rơ le công suất) Pick up/Drop off impedance tests (derectional relay and power relay) | U: 0.1V/(1~250)V I: 0.1A(1~30)A j: 0.10/ (0~360)0 T: 0.01s/ (0.01~9999.9)s | IEC 60255-12:1980 | |
| Thử miền tác động/trở về (Rơ le so lệch) Pick up/Drop off zone tests (biased dijjrential relay) | I: 50µA/ (0~25)A T: 0.01s/ (0.01~9999.9)s | IEC 60255-13:1980 | |
| Hệ thống nối đất Grounding System (x) | Đo điện trở suất của đất và điện trở tiếp địa Measuring earth resistivity, Ground Impedance | (0.001~ 99.99)kΩ | IEEE Std 81:2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu cách điện Insulation oil | Đo hàm lượng nước Measurement of water content | 0.1µg/ (10µg ~ 200mg) H2O | IEC 60814:1997 |
| Đo điện áp đánh thủng Measurement of Breakdown voltage | 0.1kV/ đến/to 100 kV | IEC 60156:2018 | |
| Dầu tuabin, thủy lực Turbine oil, hydraulic | Đo độ Nhớt động học Measurement of viscosity | 0.01cst/(20~100) cst | ASTM D445-21 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Con cái làm dịu ngọt sự nhọc nhằn nhưng cũng làm cho sự hoạn nạn trở nên cay đắng. "
Francis Bacon
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.