1. | Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state | 1 µΩ/ (20 µΩ ~ 500 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 40) A | IEC 60034-1:2017 QCVN QTĐ-5/2009 BCT |
2. | Máy biến áp lực Power transformers | Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state | 1 µΩ/ (20 µΩ ~ 500 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 40) A | IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5/2009 BCT |
3. | Đo điện dung và tgδ– hệ số tổn hao điện môi của các cuộn dây tần số công nghiệp Measurement of dissipation factor (tgδ) | Điện dung: 0,1 nF/ (1 nF ~ 10 µF): GSTmode 0,1 nF/ (0,2 nF ~ 1 µF): UST mode Tg δ: 0,01 %/ (0,05 ~ 10) % 0,1 kV/ (1 ~ 30 kV) (0,5 ~ 100) mA |
4. | Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio | 0,1/ (5 ~ 15000) 8/40/100 VAC 1 mA/ (0,1 ~ 2000) mA |
5. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/ (2 ~ 35) kVAC, ≤ 300 KVA 0,01 mA/ (2 ~ 180) mA 1 s / (5 ~ 1800) s | IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5:2009/BCT IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2018 |
6. | Máy biến điện áp đo lường kiểu điện cảm Voltage transformers | Đo tỉ số biến Ratio test | 0,01/ (0,1 ~ 15000) 1 V/ (10 V ~ 2 kV) 0,1o/ (0,2o ~ 10o) | IEC 61869-3:2011 |
7. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0.1 kV/ (2 ~35) kVAC ≤ 300 KVA 0.01 mA/ (2~ 180) mA 1s/ (5 ~ 1800) s | IEC 61869-1:2007 |
8. | Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện trở cách điện Insulation resistance tests | RDC: (100 kΩ ~ 1000 GΩ) UDC: (500, 1000, 2500, 5000) V | QCVN QTĐ -5: 2009/BCT |
9. | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings | 0,1 µΩ / (1 mΩ ~ 100 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 6) A 0,1 µV / (1 mV ~ 10 V) | IEC 61869-2:2012 |
10. | Đo tỉ số biến Ratio test | 0,01/ (0,1 ~ 15000) 0,01 A/ (0,1 ~ 2000) A 0,1o/ (0,2o ~ 10o) | IEC 61869-2:2012 |
11. | Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện dung và hệ số tổn hao điện môi tgδ Measure capacitance and dielectric loss factor | 0,1 nF/ (1 nF ~ 10 µF): GST mode 0,1 nF/ (0,2 nF ~ 1 µF): UST mode - Tg δ: 0,01% / (0,05 ~ 10) % 0,1 kV/ (1 ~ 30 kV) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 |
12. | Thử sức điện động danh định Ek tại điểm gấp khúc và dòng kích từ lớn nhất ở Ek Test for rated knee point e.m.f. (Ek) and exciting current at Ek | 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV) 0,1 mA/ (5 mA ~ 5 A) | IEC 61869-2:2012 |
13. | Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/ (2 ~ 35) kV Irò ≤ 180 mA/36 kV Irò ≤ 50 mA/130 kV | IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010 |
-
| Máy cắt điện, Dao cách ly Circuit Breaker, Disconnectors Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit breakers Máy cắt điện xoay chiều và chuyển mạch nối đất Alternating current Disconnector and Earthing Switches Máy đóng cắt và thiết bị điều khiển điện xoay vỏ kim loại trên 1 kV đến 52 kV AC Metal-enclosed Switch and Controlgear for rated Voltage above 1 kV and up to and Including 52 kV | Đo điện trở cách điện Insulation resistance tests | RDC: 100 kΩ ~ 1000 GΩ UDC: (500, 1000, 2500, 5000) V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT |
-
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt, DCL Contacts resistance tests | 1 µΩ/ (1µΩ ~ 10 mΩ) 0,1 A/ (10 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013: 2015 |
-
| Đo thời gian đóng cắt máy cắt Close/ trip times measurement | 0,01 ms/ (0,1~1000) ms | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100: 2017 IEC 62271-37- 013: 2015 |
-
| Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/ (2 ~ 130) kVAC 0,01 mA/ (0,2 ~ 180) mA 1 s / (5 ~ 1800) s | QCVN QTĐ-5:2009/BCT IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100: 2017 IEC 62271-37-013:2015 |
18. | Rơ le quá/non dòng điện Over/under current relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | RDC: 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ)/ UDC: 1 V/ (500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
19. | Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | AC/50 Hz: 0,1 kV/ (2 ~ 130) kV Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
20. | Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current | AC/50 Hz: 0,1 mA/ (0,01 ~ 0,999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A | IEC 60255-151:2009 IEC 60255-1:2009 |
21. | Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | Điều/ Clause 6.3 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-1:2009 |
22. | Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian trở về Determination of steady state errors related to the reset time | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-151:2009 IEC 60255-1:2009 |
23. | Rơ le quá/non điện áp Over/under voltage relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
24. | Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
25. | Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic voltage | AC/ 50 Hz: 5 mV/ (0,1 ~ 149,9) V 10 mV/ (150 ~ 550) V | IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009 |
26. | Rơ le quá/non điện áp Over/under voltage relay | Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009 |
27. | Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian trở về Determination of steady state errors related to the reset time | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009 |
28. | Rơ le định hướng và rơ le công suất Directional relay and power relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
29. | Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
30. | Thử nghiệm sai số tác động Operating errors tests | 0,01 W/ (0,1 ~ 200) W 0,01o/ (-360 ~ 360)o | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2009 |
31. | Thử nghiệm sai số thời gian tác động và trở về Operating and resetting time errors tests | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2009 |
32. | Rơ le khoảng cách Distance relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
33. | Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
34. | Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản dưới những điều kiện trạng thái xác lập Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests | 0,005 Ω/ (0,1 ~ 300) Ω 0,01o/ (-360 ~ 360)o | IEC 60255-121:2014 IEC 60255-1:2009 |
35. | Thử nghiệm xác định độ chính xác liên quan đến cài đặt thời gian trễ Determination of accuracy related to time delay setting | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-121:2014 IEC 60255-1:2009 |
36. | Rơ le so lệch phần trăm có hãm Biased percentage differential relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
37. | Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
38. | Thử nghiệm xác định sai số đặc tính tác động Determination of error related to operating characteristics | 0,1 mA/ (0,01 ~ 0,999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A | IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009 |
39. | | Thử nghiệm xác định sai số thời gian tác động Determination of error related to operating time | 1 ms/ (0,01 ~ 838) s | IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009 |
40. | | Thử nghiệm xác định sai số hạn chế sóng hài Determination of error related to harmonic restraint | 0,1 mA/ (0,01 ~ 0.999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A | IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009 |