Phòng thí nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 162
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm điện
Địa điểm công nhận
- Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:15 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện
Laboratory: Electrical laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần điện Khánh Nguyên
Organization: Khanh Nguyen Electricity Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Ngô Minh Tuấn Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Vĩnh Khang Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Trung Dũng
Ngô Minh Tuấn
Ngô Chí Dũng Các phép thử Cao thế được công nhận/ All accredited High voltage tests
Nguyễn Quang Huy Các phép thử Rơ le - đo lường được công nhận/ All accredited Relay- Measurement tests
Phạm Văn Thu
Nguyễn Đức Quang
Số hiệu/ Code: VILAS 162 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0905767400 E-mail: [email protected]
Website: www.khanhnguyenelectricity.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Đồng hồ đo điện áp Voltmeter Đo điện áp một chiều Measurements of DC voltage 0,01 V / (0,1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.08:2019
Đo điện áp một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC voltage secondary transducer type 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.09:2019
Đo điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC voltage power frequency 0,01 V / (0,1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.10:2019
Đo điện áp xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC voltage secondary transducer type 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.11:2019
Đồng hồ đo dòng điện Amperemeter Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC current secondary transducer type 0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.13:2019
Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp shunt DC Measurements of DC current secondary shunt DC type 0,01A/ (0,1 ~ 20) A 0,01 V / (0,1 ~ 10) V KN/QT/P7.19.14:2019
Đo dòng điện xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC current power frequency 0,01 A / (0,1 ~ 20) A KN/QT/P7.19.15:2019
Đo dòng điện xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC current secondary transducer type 0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.16:2019
Đồng hồ đo công suất tác dụng và công suất phản kháng Wattmeter Varmeter Đo công suất tác dụng tần số công nghiệp Measurements of active-power power frequency 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) KN/QT/P7.19.19:2019
Đo công suất tác dụng loại thứ cấp transducer Measurements of active-power secondary transducer type 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.20:2019
Đo công suất phản kháng tần số công nghiệp Measurements of reactive-power power frequency 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) KN/QT/P7.19.21:2019
Đo công suất phản kháng loại thứ cấp transducer Measurements of reactive-power secondary transducer type 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.22:2019
Đồng hồ đo tần số Frequency meter Đo tần số Measurements of frequency 0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.23:2019
Đo tần số loại thứ cấp transducer Measurements of frequency secondary transducer type 0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.24:2019
Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) IEC 60255-151:2009
Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) IEC 60255-151:2009
Rơle điện, rơle bảo vệ điện áp Electric relay, over/under voltage protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về điện áp Steady state error related to the characteristic quantity check 1 mV / (0,1~300) V 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-127:2010
Rơle bảo vệ khoảng cách Distance protection relays Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về Haracteristic quantity check 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-121: 2014
Rơle bảo vệ công suất Direction protection relay and power protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Thử miền tác động / trở về (rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up / Drop - off zone test (Directional Relays and Power Relays) 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255 - 12: 1980
Rơle bảo vệ so lệch Diffirential protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021
Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check Kiểm tra bằng mắt Visual inspection KN/QT/ P8.19.30: 2019
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01~100)% 100V/(1~ 12)kV, 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28)
Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check Kiểm tra trực quan Visual inspection KN/QT/ P8.19.30: 2019
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC resistance of coil 10mW/ (10mW ~ 20kW) 1mA (1mA ~ 10A) IEEE Std C57.13-2016
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001%/(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12)kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA IEEE Std C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017
Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
Máy biến áp điện lực Power transfomer Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEEE Std C57.152-2013
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std C57.152-2013
Đo tỉ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check vector group 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100) Vac 0,010/(0~3600) IEEE Std C57.152-2013
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses 5V/ (5 ~ 600)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 5V/ (5 ~ 10000)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA IEEE Std C57.152-2013
Máy biến áp điện lực Power transfomer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6306-3: 2006 IEC 60076-3:2018
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của OLTC Insulation check for auxiliary circuits for OLTC 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60076-3 (ed3.1): 2018
Kiểm tra thao tác chuyển mạch của OLTC Operation check for OLTC 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100)Vac 0,010/ (0 ~ 3600) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27) IEC 60076-1 (ed3.0): 2011
Chụp sóng bộ Contact K của OLTC Waveshape contact K of OLTC 1ms/ (1ms ~ 99999s) IEC 62271-100:2021 IEC 60076-8: 1997
Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator Đo điện trở cách điện các cuộn dây và ổ trục Measurement of insulation resistance for windings and bearings 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở một chiều và cực tính các cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std 62.2-2004
Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải Check of short circiut and no load curves 1,2 lần dòng điện định mức máy phát 1,2 times the rated current of the generator IEC 60034-16-2:1991
Thử cách điện vòng cuộn dây Winding insulation test 1,3 lần điện áp định mức máy phát 1,3 times the rated voltage of the generator IEC 60034-15:2009
Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở một chiều và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std 62.2-2004
Đo dòng điện không tải và tổn hao không tải Measurement of loss and no load current 0,1mV/(0 ~ 1000)V 0,02A/(0,02A ~2000A) IEC 60034-4:2008
Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Post insulators of ceramic material/glass for systems Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện Check the quality of the insulating surface Kiểm tra trực quan Visual inspection KN/QT/ P8.19.31: 2019
Đo tổn thất điện môi Tgδ Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/ (1 ~ 12) kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA IEEE Std C57.152-2013 IEC 60137: 2017
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency high voltage test at dry station (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60168 (ed4.2): 2001
Cầu chì Fuse Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s KN/QT/ P8.19.01: 2019
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 7999-1:2009 IEC 60282-1:2020
Cáp điện lực Power cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18)
Đo điện trở một chiều ruột dẫn cáp Measurement of DC resistance wire conductor cable 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) TCVN 6612:2007 IEC 60502-2:2014 IEC 60502-1:2021
Máy cắt điện lực Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
Đo thời gian đóng cắt Close/Open time mearsurement 0,1ms/ (0,1ms ~ 6,5s) IEC 62271-100:2021
Máy cắt điện lực Circuit breaker Kiểm tra sứ đầu vào Inlet insulator check Kiểm tra bằng mắt Visual inspection IEC 62271-1:2021
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A IEC 62271-1:2021
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test 0,1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1W / (0,1 ~ 1000) GW IEC 62271-1:2021
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 62271-1:2021
Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 34)
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A IEC 62271-1: 2021
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 62271-102: 2022
Dầu cách điện Insulating oil Đo điện áp đánh thủng Measurement of breakdown voltage 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60156:2018
Hệ thống nối đất Ground system Kiểm tra thông mạch hệ thống tiếp đất Continuity earthing system check 0,01W/ (0,01W ~ 2kW) IEEE Std 81-2012
Đo điện trở tiếp đất Measurement grounding resistance 0,01W/ (0,01W ~ 2kW)
Chống sét van Surge arrester up Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 38)
Đo dòng điện rò Measurement leakage current (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 20 µA/ (20 µA ~ 1999 mA) IEC 60099-4: 2014
Thử điện áp phóng tần số công nghiệp Power frequency discharge voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60099-1: 1999
Áp tô mát Automatic circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
Kiểm tra đặc tính tác động Tripping curves check 0,02 A/ (0,02A ~ 2000A) 1ms/ (1ms ~ 99999s) TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6434-1:2018 IEC 60898-1 : 2020 IEC 60947-1:2020
Ghi chú / Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National Technical Regulation - KN/QT: Quy trình do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed methods
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Anh có vẻ đẹp mơ màng của James Dean trong đôi mắt, còn em có đôi môi đỏ cổ điển mà anh thích. "

Taylor Swift

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây