Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thí nghiệm điện | |||
Laboratory: | Electrical Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty CP thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh | |||
Organization: | Quang Ninh Electrical Equiment and tranding joint stock company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện – Điện tử | |||
Field of testing: | Electrical - Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đào Thị Huệ | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Nguyễn Văn Kiên | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
| Đào Thị Huệ | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 890 | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/ 04/ 2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
Địa điểm/Location: | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
Điện thoại/ Tel: | 0983 119 588 | Fax: | 0203 3 618 512 | ||
E-mail: | [email protected] | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold sate | 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ | IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.7 |
| Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | 0 Ω ~ 100000 MΩ (1000 / 2500)V DC | IEC C57.152.2013 Điều/ clause 7.2.13 | |
| Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều Alternating curent fused circuit-switchers | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) VDC | QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều 34 |
| Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence | 0,1 ~ 100 kV AC | TCVN 8096-107:2010 (IEC 62271-107:2005) và IEC 60694:2002 | |
| Cầu chảy cao áp High-voltage fuses | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x) Power frequence withstand voltage test dry state | 0,1 ~ 100 kV AC | TCVN 7999-1:2009 ( IEC 60282-1:2005) Điều/ clause 6.4.5 |
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low-voltage switchgear and contronlgear | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (500/1000/2500) VDC | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2009) Điều/ clause 8.3.3.4 TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5 |
| Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Electical Strength Test of insuluation by AC voltage at Power frequence | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2009) Điều/ clause 8.3.3.4 TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5 | |
| Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) V DC | QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều 38 |
| Điện áp phóng điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Sparkover testing by AC voltage at Power frequence at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 8097-1:2010 ( IEC 60099-1:1999) IEC 60099 – 4: 2014 Điều/ clause 8.2 | |
| Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulators of ceramic material for overhead lines | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) |
| Sứ đỡ đường dây Ceramic or glass insulator units for AC systems | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
| Áp tô mát Circuit breaker | Đo điện trở cách điện (x) Measuring insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) V DC | TCVN 6434-1:2018 (IEC 60989-1:2015) |
| Kiểm tra đặc tính tác động (x) Checking effect charateristics | Đến/ to: 2500 A | ||
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất (x) Measurements of earthing resistance | (0,1 ~ 2000) Ω | IEEE Std 81:2012 |
| Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and incluyding 450/750 V | Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of DC resistance of wire | Đến/ to: 30 kΩ | TCVN 6610-2 : 2007 (IEC 60227 : 2003) TCVN 6612 : 2017 (IEC 60228 : 2004) |
| Cáp cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện cho điện áp danh định từ 1-30kV Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um = 1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) | Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of resistance of wire | 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) |
| Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | ||
| Ủng cách điện Dielectric foot- wear | Thử điện kiểm chứng và đo dòng rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCCS 01:2018 |
| Găng cách điện Dielectric gloves | Thử điện kiểm chứng và dòng điện rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
| Thảm cách điện Dielectric rugs | Thử điện kiểm chứng và dòng điện rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) |
| Sào cách điện Dielectric handle rod | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test at industrial frequency | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) |
| Rơ le điện Electical relays | Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pick-up/drop – off test | Đến/ to: 10 AAC Đến/ to: 30 ADC Đến/ to: 250VAC ; Đến/ to: 350 VDC. | IEC 60255-151 : 2009 Điều/ clause 6 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Yêu người ta mà yêu vô lý, thành ra làm hại người ta. Ghét người ta mà ghét vô lý, thành ra làm hại cho thân mình. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.