DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 844.2020 /QĐ -VPCNCL ngày 12 tháng 10 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Dịch vụ Phân tích và Kiểm nghiệm chất lượng Laboratory: Laboratory of Analytical Services and Quality Assessment Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh Organization: Bach Khoa Ho Chi Minh City Science Technology Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/Laboratory manager: Hồ Chí Thông Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hồ Chí Thông Các phép thử được công nhận 2. Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1025 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/10/2023 Địa chỉ/ Address: 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 3863 6866 – 3866 9986 Fax: 028 3864 5398 E-mail:
[email protected] Website: http://www.hcmbktechs.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1025 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, Nước dưới đất Surface Water, Groundwater Xác định hàm lượng độ đục Phương pháp so màu Determination of Turbidity Content Colorimetric method 2 NTU SMEWW 2130-B-2017 2. Xác định hàm lượng độ màu Phương pháp so màu Determination of Colour Content Spectrophotometric Method 2 Pt-Co SMEWW 2120-C-2017 3. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permangante index 0.5 mg/L TCVN 6186:1996 ISO 8467:1993 4. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride Content 5 mg/L SMEWW 4500-Cl--B-2017 5. Xác định hàm lượng Độ cứng tổng Determination of total Hardness Content 5 mg/L SMEWW 2340-C-2017 6. Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonia Content Manual spectrometric Method 0.013 mg (N-NH4+)/L TCVN 6179-1:1996 7. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp Phenanthroline Determination of Iron Content Phenanthroline Method 0.04 mg/L SMEWW 3500-Fe-B-2017 8. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate Content Turbidimetric Method 5 mg/L SMEWW 4500- SO42--E-2017 9. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp Persulfate Determination of Manganese Content Persulfate Method 0.06 mg/L SMEWW 3500- Mn-B-2017 10. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 11. Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp so màu Determination of Nitrite Content Colorimetric Method 0.005 mgN/L SMEWW 4500- NO2--B-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1025 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate Content Spectrometric Method using sulfosalicylic acid 0.008 mg/L TCVN 6180:1996 Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. SMEWW: Standard method for examination of water and waste water.