Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Delta Cropcare | |||||||
Laboratory: | Delta Cropcare Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Delta Cropcare | |||||||
Organization: | Delta Cropcare Joins Stock Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Thành Luân | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Thanh Luan | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | Nguyễn Thành Luân | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Nguyễn Thành Luân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Đoàn Thị Ngọc Châu | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1526 | ||||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 05/01/2024 đến ngày 04/01/2027 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam | ||||||||
Lot ME9-2, Lot ME10-2, Road 6, Duc Hoa Industrial Park 1, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An, Vietnam | ||||||||
Địa điểm/Location: Lô ME9-2, Lô ME10-2, Đường số 6, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam | ||||||||
Lot ME9-2, Lot ME10-2, Road 6, Duc Hoa Industrial Park 1, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An, Vietnam | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0772.870.689 | Fax: | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: https://detlacropcare.business.site/ | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC- UV Determination of Abamectin content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 9475:2012 |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin B2 Phương pháp HPLC- UV Determination of Abamectin B2 content HPLC-UV method | 1 % | TCCS 823:2022/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC- FID Determination of Azoxystrobin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10986:2016 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Benfuracarb Phương pháp HPLC-UV Determination of Benfuracarb content. HPLC-UV method | 1 % | TCCS 499:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC- UV Determination of Bentazone content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 833:2023/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenthrin Phương pháp GC- FID Determination of Bifenthrin content. GC- FID method | 1 % | TCCS 282:2015/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp GC- FID Determination of Boscalid content. GC- FID method | 1 % | TCCS 713:2018/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC- UV Determination of Bronopol content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 445:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC- FID Determination of Buprofezin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 9477:2012 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC- FID Determination of Butachlor content. GC- FID method | 1 % | TCVN 11735:2016 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorantraniliprole content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12476: 2018 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12475:2018 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Chlorfluazuron content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 198:2014/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC- FID Determination of Chlorothalonil content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8145:2009 |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC- UV Determination of Clothianidin content. HPLC- UV method | 1 % | TC 10/CL:2006 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC- UV Determination of Cyazofamid content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 305:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC- FID Determination of Cyhalofop butyl content. GC- FID method | 1 % | TCCS 01/CL:2004 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC- UV Determination of Cymoxanil content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 11732:2016 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC- FID Determination of Cypermethrin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8143:2009 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC- FID Determination of Cyproconazole content. GC- FID method | 1 % | TC 04/2002-CL |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC- FID Determination of Difenoconazole content. GC- FID method | 1 % | TC 03/2003-CL | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC- FID Determination of Dimethoate content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8382:2010 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC- UV Determination of Dimethomorph content. HPLC- UV method | 1 % | TC 11/CL:2006 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC- UV Determination of Dinotefuran content. HPLC- UV method | 1 % | TC 12/CL-2006 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Diquat dibromide Phương pháp HPLC- UV Determination of Diquat dibromide content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 822:2022/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC- UV Determination of Emamectin benzoate content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 66:2023/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Ethoxysulfuron content. HPLC- UV method | 1 % | TC 93/98 - CL | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp GC- FID Determination of Etoxazole content. GC- FID method | 1 % | TCCS 717: 2018/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC- FID Determination of Fenclorim content. GC- FID method | 1 % | TCCS 640:2017/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Fenobucarb Phương pháp GC- FID Determination of Fenobucarb content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8983:2011 | |
| Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC- FID Determination of Fenoxanil content. GC- FID method | 1 % | TCCS 03:2009/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate Phương pháp HPLC- UV Determination of Fenpyroximate content. HPLC- UV method | 1 % | TC 04/2006-CL | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC- UV Determination of Fluazinam content. HPLC-UV method | 1 % | TCCS 505:2016/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide Phương pháp HPLC- UV Determination of Flubendiamide content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 42:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Fludioxonil Phương pháp HPLC- UV Determination of Fludioxonil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 320:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Flufiprole Phương pháp HPLC- UV Determination of Flufiprole content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 507:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet Phương pháp HPLC- UV Determination of Folpet content. HPLC- UV method | 1 % | TC 04/2001- CL | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC- UV Determination of Glufosinate ammonium content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 203:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate- P Phương pháp HPLC- UV Determination of Glufosinate- P content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 793:2022/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Hexaconazole content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 8381:2010 |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC- FID Determination of Isoprothiolane content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8749:2014 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Isotianil Phương pháp HPLC- UV Determination of Isotianil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 545:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC- UV Determination of Kasugamycin content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 21:2023/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda Cyhalothrin Phương pháp GC- FID Determination of Lambda Cyhalothrin content. GC- FID method | 1 % | TCVN 12477:2018 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC- UV Determination of Lufenuron content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 11734:2016 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC- UV Determination of Metaflumizone content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 517:2016/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC- FID Determination of Metalaxyl-M content. GC- FID method | 1 % | TCCS 06:2009/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC- FID Determination of Metaldehyde content. GC- FID method | 1 % | TC 09/CL:2004 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC- UV Determination of Methoxyfenozide content. HPLC- UV method | 1 % | TC 13/CL:2006 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil Phương pháp HPLC- UV Determination of Myclobutanil content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 43:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC- UV Determination of Niclosamide content. HPLC- UV method | 1 % | TCVN 12787:2019 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide olamine Phương pháp HPLC- UV Determination of Niclosamide olamine content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 342:2015/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC- UV Determination of Nitenpyram content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 74:2013/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiazon Phương pháp GC- FID Determination of Oxadiazon content. GC- FID method | 1 % | TCCS 219:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol Phương pháp GC- FID Determination of Paclobutrazol content. GC- FID method | 1 % | TC 14/CL: 2006 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC- FID Determination of Permethrin content. GC- FID method | 1 % | TCCS 31:2011/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC- FID Determination of Pretilachlor content. GC- FID method | 1 % | TCVN 8144:2009 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos Phương pháp GC- FID Determination of Profenofos content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10987:2016 | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC- FID Determination of Propanil content. GC- FID method | 1 % | TCVN 10162:2013 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC- FID Determination of Propiconazole content. GC- FID method | 1 % | TCVN 11733:2016 |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC- UV Determination of Pymetrozine content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 13:2010/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC- FID Determination of Pyridaben content. GC- FID method | 1 % | TC 02/2003-CL | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC- UV Determination of Pyridalyl content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 449:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method | 1 % | TCCS 539:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp GC- FID Determination of Spirodiclofen content. GC- FID method | 1 % | TCCS 700:2018/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Thiabendazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiabendazole content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 766:2019/BVTV |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiamethoxam content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 67:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Thifluzamide Phương pháp GC- FID Determination of Thifluzamide content. GC- FID method | 1 % | TCCS 366:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb (benthiocarb) Phương pháp GC- FID Determination of Thiobencarb (benthiocarb) content GC- FID method | 1 % | TCCS 226:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiodiazole Zinc content. HPLC- UV method | 1 % | TCCS 651:2017/BVTV | |
| Xác định hàm lượng hoạt chất Thiosultap-sodium Phương pháp HPLC- UV Determination of Thiosultap-sodium content. HPLC- UV method | 2 % | TCCS 836:2023/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC- UV Determination of Tricyclazole content. HPLC- UV method | 1 % | TC 08:2002/CL |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC Pesticides formulations SC | Xác định độ bám dính Determination of pourability | TCVN 10157:2013 | |
| Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 00C for 7 days | TCVN 8382:2010 | ||
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 540C for 14 days | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG, SP, SS, ST Pesticides formulations SG, SP, SS, ST | Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability | CIPAC Handbook Vol. H, 1998, MT 179 (p.307) | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, ES, EW Pesticides formulations: EC, ES, EW | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | TCVN 8382:2010 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS | Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | TCVN 9476:2012 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Pesticides formulations: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP | Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability | TCVN 8750:2014 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, WS, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, WS,SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, WS, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, WS,ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP | Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định pH Determination of pH | CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 MT 75 (p.205) | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG (WDG, DF) Pesticides formulations: WG (WDG, DF) | Xác định độ phân tán Determination of dispersibility | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CF, SC, CS, WG (WDG, DF), ZC Pesticides formulations: CF, SC, CS, WG (WDG, DF), ZC | Xác định độ tự phân tán Determination of self dispersion | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS | Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid Pesticides formulations | Xác định tỷ trọng Determination of density | TCVN 8050:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Ngoại quan Quan sát Determination of Appearance Observe | TCNB 02: 2019/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu là thơ ca, là mặt trời của cuộc sống. "
Bielinski
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.