Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam) |
Laboratory: | Hong kong Rise Sun (Viet Nam) textile Co., limited testing laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam) |
Organization: | Hong kong Rise Sun (Viet Nam) textile Co., limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Guo Xiaojun | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ /Address: Lô A12 đường D3, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | |
Địa điểm / Location: Lô A12 đường D3, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0273 883 688 | Fax: 0273 883 788 |
E-mail: [email protected] | Website: ttqtmt.quangnam.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Xác định độ bền màu ma sát Determination ofColorfastness to Crocking | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3920-2008 ISO 105 X12:2016 AATCC 8:2016 |
| Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3922-2013 ISO 105 E04:2013 AATCC15:2013 (E2014) | |
| Xác định khả năng ố vàng phenolic Determination of phenolic yellowing | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 105 X18:2007 (Confirmed 2016) | |
| Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 5713-2013 ISO 105-E01:2015 AATCC 107:2013(E2016) | |
| Xác định độ bền màu với nước bọt/ nước dãi Determination of Colour fastness to saliva | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 18886:2002 | |
| Xác định độ bền màu khi giặt với xà phòng và soda. Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3921-2008 ISO 105 C06:2010(Confirmed 2015) ISO 105 C10:2006 (Confirmed 2015) AATCC TM 61:2013 (2016) | |
Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng Determination of colour fastness to laundering | ||||
| Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of Skewness change to laundering | 1 % | ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2:2005 ISO 16322-3:2005 AATCC 179:2017 | |
| Xác định khối lượng vảitrên một đơn vị diện tích Determination of mass per unit area | 0,1 g/cm2 | GB/T 4669-2008 ISO 3801:1977 ASTM D 3776 / D3776M-09 ae2 (2017) | |
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Chuẩn bị, đánh dấu và đo lường sự thay đổi kích thước Preparation, marking and measuring for determination of dimensional change | GB/T 8628-2013 | |
Thử nghiệm giặt gia dụng và làm khô Domestic washing and drying procedures testing | GB/T 8629-2017 | |||
Xác định sự thay đổi kích thước khi giặt và khi làm khô Determination of dimensional change in washing and drying | 1 % | GB/T 8630-2012 | ||
Xác định sự thay đổi kích thước Determination of dimensional change | ISO 3759:2011 | |||
Thử nghiệm giặt và làm khô Domestic washing and drying testing | ISO 6330:2012 | |||
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt và làm khô. Determination of dimensional change in washing and drying | 1 % | ISO 5077: 2007 | ||
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering | 1 % | AATCC 135:2018 | ||
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering | 1 % | AATCC 150:2018 | ||
| Xác định độ bền nổ (bục) Determination of bursting properities | 0,5 psi | GB/T 7742.1-2005 ISO 13938-1:1999 | |
ASTM D 3786 / D3786M-13-18 | ||||
| Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery | 0,1 % | ASTM D 2594-04 (2016) | |
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 2: Phương pháp Martindale Determination of surface fuzzing and to pilling Part 2: Modified Martindale method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.2-2008 |
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 3: Phương pháp dùng hộp thử vón kết. Determination of surface fuzzing and to pilling Part 3: Pilling box method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.3-2008 | ||
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 4: Phương pháp cuộn tròn ngẫu nhiên Determination of surface fuzzing and to pilling Part 4: Random rolling method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.4-2009 | ||
Xác định độ vón cục bề mặt Phương pháp pháp dùng hộp thử vón kết Determination of surface pilling Pilling box method | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 12945-1:2000 | ||
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Martindale Determination of surface pilling Part 2: Martindale method | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 12945-2:2000 | ||
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Radom Tumble Determination of surface pilling Random tumble pilling tester | (1~5) grade ± 0,5 grade | ASTM D 3512 / D3512M-10e2 (2016) | ||
| Xác định mật độ Determination of number of threads | GB/T 4668-1995 ISO 7211-2:1984 ASTM D 3775-2017 | ||
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Kiểm tra sợi vải Phần 1: Hướng dẫn chung Identification of textile fibers Part 1: General introduction | FZ/T 01057.1-2007 | |
Kiểm tra sợi vải Phần 2: Phương pháp đốt cháy Identification of textile fibers Part 2: Burning method | FZ/T 01057.2-2007 | |||
Kiểm tra sợi vải Phần 3: Phương pháp soi kính hiển vi Identification of textile fibers Part 3: Microscopy method | FZ/T 01057.3-2007 | |||
Kiểm tra sợi vải Phần 4: Phương pháp hòa tan Identification of textile fibers Part 4: Solubility method | FZ/T 01057.4-2007 | |||
Định lượng thành phần sợi Quantitative fiber | AATCC 20A:2018 | |||
Định tính thành phần sợi Qualitative fiber | AATCC 20:2013 | |||
| Sản phẩm dệt may trên đồ chơi Textile products on toys | Xác định tính chất cơ lý và an toàn Determination of safety mechanical and physical | 1N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 8.4 |
| Xác định độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance Martindale method | 1cycle | ASTM D4966-12:2016 ISO 12947-2:2016 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Định lượng thành phần hóa học Phần 1: Nguyên tắc chung Quantitative chemical Part 1: General principles | GB/T 2910.1-2009 | |
| Định lượng thành phần hóa học Phần 2: Hỗn hợp sợi ba thành phần Quantitative chemical Part 2: Ternary fibre mixtures | GB/T 2910.2-2009 | ||
| Định lượng thành phần hóa học Phần 11: Hỗn hợp sợi xenlulo và sợi polyester (phương pháp sử dụng axit sunfuric) Quantitative chemical Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) | GB/T 2910.11-2009 | ||
| Định lượng thành phần hóa học Phần 12: Hỗn hợp acrylic, một số modacbonat, clorofibres nhất định, một số chất đàn hồi nhất định và một số sợi khác (phương pháp sử dụng dimethylformamide) Quantitative chemical Part 12: Mixtures of acrylic,certain modacrylics,certain chlorofibres,certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) | GB/T 2910.12-2009 | ||
| Định lượng thành phần hóa học Phần 1: Nguyên tắc chung Quantitative chemical Part 1: General principles | ISO 1833-1:2006 | ||
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Định lượng thành phần hóa học Phần 2: Hỗn hợp sợi ba thành phần Quantitative chemical Part 2: Ternary fibre mixtures | ISO 1833-2:2006 | |
| Định lượng thành phần hóa học Phần 11: Hỗn hợp sợi xenlulo và sợi polyester (phương pháp sử dụng axit sunfuric) Quantitative chemical Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) | ISO 1833-11:2017 | ||
| Định lượng thành phần hóa học Phần 12: Hỗn hợp acrylic, một số modacbonat, clorofibres nhất định, một số chất đàn hồi nhất định và một số sợi khác (phương pháp sử dụng dimethylformamide) Quantitative chemical Part 12: Mixtures of acrylic,certain modacrylics,certain chlorofibres,certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) | ISO 1833-12:2006 | ||
| Xác định hàm lượng Formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of formaldehyde free andhydrolysed formaldehydecontent Water extraction method | 20 mg/kg | GB/T 2912.1-2009 ISO 14184-1:2011 JIS L 1041:2011 Annex B | |
| Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước Determination of Released formaldehydecontent Vapour absorption method | 16 mg/kg | GB/T 2912.2-2009 ISO 14184-2:2011 AATCC 112:2014 | |
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | GB/T 7573-2009 ISO 3071-2005 AATCC 81:2016 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Mỗi giây đồng hồ trôi qua là một mảnh đời mất mát. "
Nguy Nguy
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.