Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA | |
Laboratory: | Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited | |
Cơ quan chủ quản: | Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA | |
Organization: | Anova Joint Venture Company, Limited | |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược | |
Field of testing: | Pharmaceutical | |
Người quản lý / Laboratory manager: Marilene S. Libradilla Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Marilene S. Libradilla | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Võ Thị Hồng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Doxycycline Hyclate | Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method | TI-RM-02-012 2022 | |
| Enrofloxacin | Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method | TI-RM-02-013 2021 | |
| Enrofloxacin HCl | Định lượng Enrofloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin HCl UV-vis method | TI-RM-02-014 2022 | |
| Gentamycin Sulfate | Định lượng Gentamycin Sulfate bằng phương pháp vi sinh Microbial Assay of Gentamycin Sulfate | TI-RM-02-020 2022 | |
| Norfloxacin | Định lượng Norfloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method | TI-RM-02-026 2021 | |
| Norfloxacin HCl | Định lượng Norfloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method | TI-RM-02-027 2022 | |
| Oxytetracycline HCl | Định lượng Oxytetracycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline HCl UV-vis method | TI-RM-02-029 2022 | |
| Oxytetracycline Dihydrate | Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method | TI-RM-02-030 2022 | |
| Tiamulin Hydrogen Fumarate | Định lượng Tiamulin Hydrogen Fumarate Phương pháp HPLC Assay of Tiamulin Hydrogen Fumarate HPLC method | TI-RM-02-037 2022 | |
| Tylosin Tartrate | Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method | TI-RM-02-038 2022 | |
| Oxolinic Acid | Định lượng Oxolinic acid Phương pháp UV-vis Assay of Oxolinic Acid UV-vis method | TI-RM-02-041 2022 | |
| Florfenicol | Định lượng Florfenicol Phương pháp UV-vis Assay of Florfenicol UV-vis method | TI-RM-02-046 2022 | |
| Thiamphenicol | Định lượng Thiamphenicol Phương pháp UV-vis Assay of Thiamphenicol UV-vis method | TI-RM-02-047 2022 | |
| Marbofloxacin | Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method | TI-RM-02-052 2022 | |
| Ceftiofur HCl | Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method | TI-RM-02-054 2022 | |
| Tilmicosin Phosphate | Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method | TI-RM-02-058 2022 | |
| Tulathromycin | Định lượng Tulathromycin Phương pháp HPLC Assay of Tulathromycin HPLC method | TI-RM-02-059 2021 | |
| Diaveridine HCl | Định lượng Diaveridine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Diaveridine HCl UV-vis method | TI-RM-03-003 2022 | |
| Levamisole HCl | Định lượng Levamisole HCl Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole HCl UV-vis method | TI-RM-04-001 2022 | |
| Fenbendazole | Định lượng Fenbendazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Fenbendazole Titrimetric method | TI-RM-04-005 2022 | |
| Praziquantel | Định lượng Praziquantel Phương pháp UV-vis Assay of Praziquantel UV-vis method | TI-RM-04-009 2022 | |
| Amoxicillin Trihydrate | Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method | TI-RM-06-003 2022 | |
| Ampicillin Trihydrate | Định lượng Ampicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Ampicillin Trihydrate UV-vis method | TI-RM-06-007 2023 | |
| Penicillin G Procaine | Định lượng Penicillin G Procaine Phương pháp UV-vis Assay of Penicillin G Procaine UV-vis method | TI-RM-06-013 2021 | |
| Sulfadimidine Sodium | Định lượng Sulfadimidine Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Sulfadimidine Sodium UV-vis method | TI-RM-08-006 2023 | |
| Calcium Pantothenate | Định lượng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of Calcium Titrimetric method | TI-RM-09-003 2022 | |
| Folic Acid | Định lượng Folic Acid Phương pháp UV-vis Assay of Folic Acid UV-vis method | TI-RM-09-006 2022 | |
| Niacin | Định lượng Niacin Phương pháp UV-vis Assay of Niacin UV-vis method | TI-RM-09-007 2022 | |
| Niacinamide | Định lượng Niacinamide Phương pháp UV-vis Assay of Niacinamide UV-vis method | TI-RM-09-008 2022 | |
| Riboflavin 5’-Phosphate Sodium | Định lượng Riboflavin 5’Phosphate Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin 5’Phosphate Sodium UV-vis method | TI-RM-09-010 2022 | |
| Thiamine HCl | Định lượng Thiamine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Thiamine HCl UV-vis method | TI-RM-09-014 2022 | |
| Cyanocobalamin | Định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis Assay of Cyanocobalamin UV-vis method | TI-RM-09-017 2022 | |
| Riboflavin | Định lượng Riboflavin Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin UV-vis method | TI-RM-09-018 2022 | |
| Pyridoxine HCl | Định lượng Pyridoxine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Pyridoxine HCl UV-vis method | TI-RM-09-019 2022 | |
| Vitamin C | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-RM-09-021 2022 | |
| Vitamin E 50% Adsorbate (Feed Grade) | Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method | TI-RM-09-025 2022 | |
| Vitamin A Propionate | Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method | TI-RM-09-040 2022 | |
| Vitamin D3 5M IU (Oily) | Định lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Assay of Vitamin D3 HPLC method | TI-RM-09-042 2022 | |
| Vitamin E Acetate | Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method | TI-RM-09-043 2022 | |
| Biotin | Định lượng Biotin Phương pháp chuẩn độ Assay of Biotin Titrimetric method | TI-RM-09-047 2022 | |
| Vitamin A 1M IU (Feed Grade) | Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method | TI-RM-09-048 2021 | |
| Bromhexine HCl | Định lượng Bromhexine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Bromhexine HCl UV-vis method | TI-RM-10-001 2022 | |
| Dexamethasone | Định lượng Dexamethasone Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone UV-vis method | TI-RM-10-004 2022 | |
| Dexamethasone Sodium Phosphate | Định lượng Dexamethasone Sodium Phosphate Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone Sodium Phosphate UV-vis method | TI-RM-10-005 2022 | |
| Dipyrone (Analgin) | Định lượng Dipyrone (Analgin) Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method | TI-RM-10-006 2022 | |
| Flumequine | Định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis Assay of Flumequine UV-vis method | TI-RM-10-007 2022 | |
| Ivermectin | Định lượng Ivermectin Phương pháp UV-vis Assay of Ivermectin UV-vis method | TI-RM-10-009 2023 | |
| Trimethoprim | Định lượng Trimethoprim Phương pháp UV-vis Assay of Trimethoprim UV-vis method | TI-RM-10-017 2022 | |
| Paracetamol | Định lượng Paracetamol Phương pháp UV-vis Assay of Paracetamol UV-vis method | TI-RM-10-024 2022 | |
| Ketoconazole | Định lượng Ketoconazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Ketoconazole Titrimetric method | TI-RM-10-028 2022 | |
| Milk Powder | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-RM-10-054 2022 | |
| Guaifenesin | Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guiafenesin UV-vis method | TI-RM-10-072 2022 | |
| Loperamide HCl | Định lượng Loperamide HCl Phương pháp UV-vis Assay of Loperamide HCl UV-vis method | TI-RM-10-090 2022 | |
| Copper Sulfate Pentahydrate | Định lượng Copper Sulfate Pentahydrate Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper Sulfate Pentahydrate Titrimetric method | TI-RM-12-003 2023 | |
| Iron Dextran 10% | Định lượng Iron Dextran Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Dextran Titrimetric method | TI-RM-12-006 2022 | |
| Butafosfan | Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method | TI-RM-12-023 2022 | |
| Casein | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-RM-15-009 2022 | |
| Disodium Edetate | Định lượng Disodium Edetate Phương pháp chuẩn độ Assay of Disodium Edetate Titrimetric method | TI-RM-15-015 2022 | |
| Benzalkonium Chloride 80% | Định lượng Benzalkonium Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Benzalkonium Chloride Titrimetric method | TI-RM-20-001 2021 | |
| Glutaraldehyde | Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method | TI-RM-20-006 2021 | |
| Bluemix | Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method | TI-FP-01-001 2021 | |
| Novitol | Định lượng Sorbitol Phương pháp chuẩn độ Assay of Sorbitol Titrimetric method | TI-FP-01-003 2021 | |
| Nova-AD.Tricalphos | Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method | TI-FP-01-007 2021 | |
| Nova-FM | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-FP-01-179 2021 | |
| Super Milk | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-FP-01-183 2022 | |
| Nova-Milk | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-FP-01-184 2021 | |
| Nova-Lac | Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method | TI-FP-01-185 2022 | |
| Nova-Para C | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-FP-02-003 2021 | |
| Nova-Doxine | Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method | TI-FP-02-008 2022 | |
| Nova-Dextrolytes | Định lượng Total Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Total Chloride Titrimetric method | TI-FP-02-014 2021 | |
| Elec-C | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-FP-02-055 2021 | |
| Nova-C Plus | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-FP-02-073 2021 | |
| Nova-C | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-FP-02-074 / TI-FP-02-098 2021 | |
| Nova-Bromhexine | Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guaifenesin UV-vis method | TI-FP-02-088 2021 | |
| Nova-Doxine 500 | Định lượng Doxycycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline HCl UV-vis method | TI-FP-02-171 2021 | |
| Novazuril | Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method | TI-FP-03-001; 2021 | |
| Nova-Coc 5% | Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method | TI-FP-03-007 / TI-FP-03-040 / TI-FP-03-042 2021 | |
| Nova-Coc 2.5% | Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method | TI-FP-03-021 2021 | |
| Nova Enro 10% | Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method | TI-FP-03-012 2021 | |
| Nova Flor 10% | Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method | TI-FP-03-026 2021 | |
| Nova-Tilmicosin 250 | Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method | TI-FP-03-043 2021 | |
| Novaxide | Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method | TI-FP-04-001 2021 | |
| Cidex 4 | Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method | TI-FP-04-004 2021 | |
| Seaweed | Định lượng Copper (Elemental) Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper (Elemental) Titrimetric method | TI-FP-04-005 2021 | |
| Novadine | Định lượng Iodine Complex Phương pháp chuẩn độ Assay of Iodine Complex Titrimetric method | TI-FP-04-009 2021 | |
| Novacide | Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method | TI-FP-04-016 2021 | |
| Novasept | Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method | TI-FP-04-018 2021 | |
| Nova-Yellow Shampoo | Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method | TI-FP-04-025 2021 | |
| Nova-Pink Shampoo | Định lượng Ketoconazole Phương pháp HPLC Assay of Ketoconazole HPLC method | TI-FP-04-027 2023 | |
| Nova-Oxygen | Định lượng Active Oxygen Phương pháp chuẩn độ Assay of Active Oxygen Titrimetric method | TI-FP-04-032 2021 | |
| Nova Fer 100 | Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method | TI-FP-07-001 2021 | |
| Nova-Fe + B12 | Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method | TI-FP-07-002 2021 | |
| Nova Mectin 1% | Định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Assay of Ivermectin HPLC method | TI-FP-07-004 2021 | |
| Nova-Leva | Định lượng Levamisole Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole UV-vis method | TI-FP-07-007 2021 | |
| Nova-C.Vit | Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method | TI-FP-07-008 2021 | |
| Nova-Bromhexine Plus | Định lượng Dipyrone Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method | TI-FP-07-012 2021 | |
| Nova-Tylospec | Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method | TI-FP-07-014 2021 | |
| Nova-ATP Complex | Định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis Assay of Vitamin B12 UV-vis method | TI-FP-07-019 2021 | |
| Nova-Calcium + B12 | Định lượng tổng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of total Calcium Titrimetric method | TI-FP-07-021 2021 | |
| Nova-ADE Vita | Định lượng Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E HPLC method | TI-FP-07-023 2021 | |
| Nova-Tylosin 20% | Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method | TI-FP-07-027 2021 | |
| Nova-Fer + Tylogen | Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method | TI-FP-07-029 2021 | |
| Novasal | Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method | TI-FP-07-031 2021 | |
| Novasal Complex | Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method | TI-FP-07-032 2021 | |
| Nova-Fe + B.Complex | Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method | TI-FP-07-034 2021 | |
| Nova-Tetra LA | Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method | TI-FP-07-036 2021 | |
| Nova-Atropin | Định lượng Atropine Sulfate Phương pháp HPLC Assay of Atropine Sulfate HPLC method | TI-FP-07-048 2021 | |
| Nova-Dexa 20 | Định lượng Dexamethasone Phương pháp HPLC Assay of Dexamethasone HPLC method | TI-FP-07-049 2021 | |
| Nova-Gentylo | Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method | TI-FP-07-056 2021 | |
| Nova-Enrofloxacin 50 | Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method | TI-FP-07-063 2021 | |
| Nova-Marlox 25 | Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method | TI-FP-07-070 2021 | |
| Nova-Flor 40 LA | Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method | TI-FP-07-088 2021 | |
| Nova Amox 50% | Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method | TI-FP-8A-007 2021 | |
| Nova-Cefur | Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method | TI-FP-8B-009 2021 | |
| Kanacin 10% | Định lượng Kanamycin Phương pháp vi sinh Microbial Assay of Kanamycin | TI-FP-07-026 2021 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Niềm hạnh phúc của hai người đã xa nhau là vẫn được sự quan tâm và nhắc nhở qua những kỷ niệm vui buồn của nhau. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".