Phòng Thí nghiệm Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA

Số hiệu
VILAS - 172
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương,
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:15 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
13-10-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA
Laboratory: Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited
Cơ quan chủ quản: Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA
Organization: Anova Joint Venture Company, Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý / Laboratory manager: Marilene S. Libradilla Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Marilene S. Libradilla Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Võ Thị Hồng
Số hiệu / Code: VILAS 172 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address: 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam. 36 Doc Lap Avenue, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province, Vietnam Đia điểm / Location: 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam. 36 Doc Lap Avenue, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province, Vietnam Điện thoại / Tel: 0274 378 2770 Fax: 0274 378 2700 E-mail: [email protected] Website: www.anova.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Doxycycline Hyclate Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method TI-RM-02-012 2022
Enrofloxacin Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method TI-RM-02-013 2021
Enrofloxacin HCl Định lượng Enrofloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin HCl UV-vis method TI-RM-02-014 2022
Gentamycin Sulfate Định lượng Gentamycin Sulfate bằng phương pháp vi sinh Microbial Assay of Gentamycin Sulfate TI-RM-02-020 2022
Norfloxacin Định lượng Norfloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method TI-RM-02-026 2021
Norfloxacin HCl Định lượng Norfloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method TI-RM-02-027 2022
Oxytetracycline HCl Định lượng Oxytetracycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline HCl UV-vis method TI-RM-02-029 2022
Oxytetracycline Dihydrate Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method TI-RM-02-030 2022
Tiamulin Hydrogen Fumarate Định lượng Tiamulin Hydrogen Fumarate Phương pháp HPLC Assay of Tiamulin Hydrogen Fumarate HPLC method TI-RM-02-037 2022
Tylosin Tartrate Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method TI-RM-02-038 2022
Oxolinic Acid Định lượng Oxolinic acid Phương pháp UV-vis Assay of Oxolinic Acid UV-vis method TI-RM-02-041 2022
Florfenicol Định lượng Florfenicol Phương pháp UV-vis Assay of Florfenicol UV-vis method TI-RM-02-046 2022
Thiamphenicol Định lượng Thiamphenicol Phương pháp UV-vis Assay of Thiamphenicol UV-vis method TI-RM-02-047 2022
Marbofloxacin Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method TI-RM-02-052 2022
Ceftiofur HCl Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method TI-RM-02-054 2022
Tilmicosin Phosphate Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method TI-RM-02-058 2022
Tulathromycin Định lượng Tulathromycin Phương pháp HPLC Assay of Tulathromycin HPLC method TI-RM-02-059 2021
Diaveridine HCl Định lượng Diaveridine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Diaveridine HCl UV-vis method TI-RM-03-003 2022
Levamisole HCl Định lượng Levamisole HCl Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole HCl UV-vis method TI-RM-04-001 2022
Fenbendazole Định lượng Fenbendazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Fenbendazole Titrimetric method TI-RM-04-005 2022
Praziquantel Định lượng Praziquantel Phương pháp UV-vis Assay of Praziquantel UV-vis method TI-RM-04-009 2022
Amoxicillin Trihydrate Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method TI-RM-06-003 2022
Ampicillin Trihydrate Định lượng Ampicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Ampicillin Trihydrate UV-vis method TI-RM-06-007 2023
Penicillin G Procaine Định lượng Penicillin G Procaine Phương pháp UV-vis Assay of Penicillin G Procaine UV-vis method TI-RM-06-013 2021
Sulfadimidine Sodium Định lượng Sulfadimidine Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Sulfadimidine Sodium UV-vis method TI-RM-08-006 2023
Calcium Pantothenate Định lượng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of Calcium Titrimetric method TI-RM-09-003 2022
Folic Acid Định lượng Folic Acid Phương pháp UV-vis Assay of Folic Acid UV-vis method TI-RM-09-006 2022
Niacin Định lượng Niacin Phương pháp UV-vis Assay of Niacin UV-vis method TI-RM-09-007 2022
Niacinamide Định lượng Niacinamide Phương pháp UV-vis Assay of Niacinamide UV-vis method TI-RM-09-008 2022
Riboflavin 5’-Phosphate Sodium Định lượng Riboflavin 5’Phosphate Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin 5’Phosphate Sodium UV-vis method TI-RM-09-010 2022
Thiamine HCl Định lượng Thiamine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Thiamine HCl UV-vis method TI-RM-09-014 2022
Cyanocobalamin Định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis Assay of Cyanocobalamin UV-vis method TI-RM-09-017 2022
Riboflavin Định lượng Riboflavin Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin UV-vis method TI-RM-09-018 2022
Pyridoxine HCl Định lượng Pyridoxine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Pyridoxine HCl UV-vis method TI-RM-09-019 2022
Vitamin C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-RM-09-021 2022
Vitamin E 50% Adsorbate (Feed Grade) Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method TI-RM-09-025 2022
Vitamin A Propionate Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method TI-RM-09-040 2022
Vitamin D3 5M IU (Oily) Định lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Assay of Vitamin D3 HPLC method TI-RM-09-042 2022
Vitamin E Acetate Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method TI-RM-09-043 2022
Biotin Định lượng Biotin Phương pháp chuẩn độ Assay of Biotin Titrimetric method TI-RM-09-047 2022
Vitamin A 1M IU (Feed Grade) Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method TI-RM-09-048 2021
Bromhexine HCl Định lượng Bromhexine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Bromhexine HCl UV-vis method TI-RM-10-001 2022
Dexamethasone Định lượng Dexamethasone Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone UV-vis method TI-RM-10-004 2022
Dexamethasone Sodium Phosphate Định lượng Dexamethasone Sodium Phosphate Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone Sodium Phosphate UV-vis method TI-RM-10-005 2022
Dipyrone (Analgin) Định lượng Dipyrone (Analgin) Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method TI-RM-10-006 2022
Flumequine Định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis Assay of Flumequine UV-vis method TI-RM-10-007 2022
Ivermectin Định lượng Ivermectin Phương pháp UV-vis Assay of Ivermectin UV-vis method TI-RM-10-009 2023
Trimethoprim Định lượng Trimethoprim Phương pháp UV-vis Assay of Trimethoprim UV-vis method TI-RM-10-017 2022
Paracetamol Định lượng Paracetamol Phương pháp UV-vis Assay of Paracetamol UV-vis method TI-RM-10-024 2022
Ketoconazole Định lượng Ketoconazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Ketoconazole Titrimetric method TI-RM-10-028 2022
Milk Powder Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-RM-10-054 2022
Guaifenesin Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guiafenesin UV-vis method TI-RM-10-072 2022
Loperamide HCl Định lượng Loperamide HCl Phương pháp UV-vis Assay of Loperamide HCl UV-vis method TI-RM-10-090 2022
Copper Sulfate Pentahydrate Định lượng Copper Sulfate Pentahydrate Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper Sulfate Pentahydrate Titrimetric method TI-RM-12-003 2023
Iron Dextran 10% Định lượng Iron Dextran Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Dextran Titrimetric method TI-RM-12-006 2022
Butafosfan Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method TI-RM-12-023 2022
Casein Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-RM-15-009 2022
Disodium Edetate Định lượng Disodium Edetate Phương pháp chuẩn độ Assay of Disodium Edetate Titrimetric method TI-RM-15-015 2022
Benzalkonium Chloride 80% Định lượng Benzalkonium Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Benzalkonium Chloride Titrimetric method TI-RM-20-001 2021
Glutaraldehyde Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method TI-RM-20-006 2021
Bluemix Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method TI-FP-01-001 2021
Novitol Định lượng Sorbitol Phương pháp chuẩn độ Assay of Sorbitol Titrimetric method TI-FP-01-003 2021
Nova-AD.Tricalphos Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method TI-FP-01-007 2021
Nova-FM Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-FP-01-179 2021
Super Milk Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-FP-01-183 2022
Nova-Milk Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-FP-01-184 2021
Nova-Lac Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method TI-FP-01-185 2022
Nova-Para C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-FP-02-003 2021
Nova-Doxine Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method TI-FP-02-008 2022
Nova-Dextrolytes Định lượng Total Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Total Chloride Titrimetric method TI-FP-02-014 2021
Elec-C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-FP-02-055 2021
Nova-C Plus Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-FP-02-073 2021
Nova-C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-FP-02-074 / TI-FP-02-098 2021
Nova-Bromhexine Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guaifenesin UV-vis method TI-FP-02-088 2021
Nova-Doxine 500 Định lượng Doxycycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline HCl UV-vis method TI-FP-02-171 2021
Novazuril Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method TI-FP-03-001; 2021
Nova-Coc 5% Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method TI-FP-03-007 / TI-FP-03-040 / TI-FP-03-042 2021
Nova-Coc 2.5% Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method TI-FP-03-021 2021
Nova Enro 10% Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method TI-FP-03-012 2021
Nova Flor 10% Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method TI-FP-03-026 2021
Nova-Tilmicosin 250 Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method TI-FP-03-043 2021
Novaxide Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method TI-FP-04-001 2021
Cidex 4 Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method TI-FP-04-004 2021
Seaweed Định lượng Copper (Elemental) Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper (Elemental) Titrimetric method TI-FP-04-005 2021
Novadine Định lượng Iodine Complex Phương pháp chuẩn độ Assay of Iodine Complex Titrimetric method TI-FP-04-009 2021
Novacide Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method TI-FP-04-016 2021
Novasept Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method TI-FP-04-018 2021
Nova-Yellow Shampoo Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method TI-FP-04-025 2021
Nova-Pink Shampoo Định lượng Ketoconazole Phương pháp HPLC Assay of Ketoconazole HPLC method TI-FP-04-027 2023
Nova-Oxygen Định lượng Active Oxygen Phương pháp chuẩn độ Assay of Active Oxygen Titrimetric method TI-FP-04-032 2021
Nova Fer 100 Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method TI-FP-07-001 2021
Nova-Fe + B12 Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method TI-FP-07-002 2021
Nova Mectin 1% Định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Assay of Ivermectin HPLC method TI-FP-07-004 2021
Nova-Leva Định lượng Levamisole Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole UV-vis method TI-FP-07-007 2021
Nova-C.Vit Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method TI-FP-07-008 2021
Nova-Bromhexine Plus Định lượng Dipyrone Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method TI-FP-07-012 2021
Nova-Tylospec Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method TI-FP-07-014 2021
Nova-ATP Complex Định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis Assay of Vitamin B12 UV-vis method TI-FP-07-019 2021
Nova-Calcium + B12 Định lượng tổng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of total Calcium Titrimetric method TI-FP-07-021 2021
Nova-ADE Vita Định lượng Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E HPLC method TI-FP-07-023 2021
Nova-Tylosin 20% Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method TI-FP-07-027 2021
Nova-Fer + Tylogen Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method TI-FP-07-029 2021
Novasal Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method TI-FP-07-031 2021
Novasal Complex Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method TI-FP-07-032 2021
Nova-Fe + B.Complex Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method TI-FP-07-034 2021
Nova-Tetra LA Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method TI-FP-07-036 2021
Nova-Atropin Định lượng Atropine Sulfate Phương pháp HPLC Assay of Atropine Sulfate HPLC method TI-FP-07-048 2021
Nova-Dexa 20 Định lượng Dexamethasone Phương pháp HPLC Assay of Dexamethasone HPLC method TI-FP-07-049 2021
Nova-Gentylo Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method TI-FP-07-056 2021
Nova-Enrofloxacin 50 Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method TI-FP-07-063 2021
Nova-Marlox 25 Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method TI-FP-07-070 2021
Nova-Flor 40 LA Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method TI-FP-07-088 2021
Nova Amox 50% Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method TI-FP-8A-007 2021
Nova-Cefur Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method TI-FP-8B-009 2021
Kanacin 10% Định lượng Kanamycin Phương pháp vi sinh Microbial Assay of Kanamycin TI-FP-07-026 2021
Ghi chú/Note: - TI-FP-; TI-RM ….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - Chỉ tiêu từ STT 1 đến STT 60: Đối tượng thử là: Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thuốc thú y/ Material test: Raw material used for the manufacture of veterinary medicine. - Chỉ tiêu từ STT 61 đến 115: Đối tượng thử là: Thành phẩm dùng trong thú y/ Material test: Finished product for veterinary use
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu là thơ ca, là mặt trời của cuộc sống. "

Bielinski

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây