DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: .2023/ QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Acecook Việt Nam
Laboratory:
Acecook Vietnam Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam
Organization:
Acecook Vietnam Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Ngọc Huy
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Lưu Mai Khanh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Trần Ngọc Huy
Số hiệu / Code: VILAS 855
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 28/03/2025
Địa chỉ / Address:
Lô số II-3, Đường số 11, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Lot II-3 Road No.11, Industrial Group II, Tan Binh Industrial Park., Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm / Location:
Lô số II-2, Đường số 8, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Lot II-2 Road No.8, Industrial Group II, Tan Binh Industrial Park., Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại / Tel: 84-28-38154064
Fax: 84-28-38154067
E-mail:
[email protected]
Website: http://www.acecookvietnam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Gạo và sản phẩm gạo, Mì ăn liền.
Instant noodles, Rice and Rice products
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu.
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticides residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 01
Appendix 01
AVQA-HD-SK01:2023
2.
Gạo và sản phẩm gạo, Mì ăn liền
Instant noodles, Rice and Rice products
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 02
Appendix 02
AVQA-HD-SK02:2023
3.
Bột mì, Mì ăn liền, Gạo, Bún, phở, Muối chấm.
Wheat flour, Instant noodles, Rice, Rice noodles, Dipping seasoning.
Xác định hàm lượng Mycotoxins, Ochratoxin A, Zearalenone.
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Mycotoxins, Ochratoxin A, Zearalenone content
LC-MS/MS method
Aflatoxin (B1, B2, G1, G2):1.0 μg/kg; Ochratoxin A: 1.0 μg/kg; Zearalenone: 10 μg/kg.
AVQA-HD-SK03:2023
4.
Sản phẩm sợi ăn liền (mì, phở), Rau củ sấy khô, Gia vị
Instant noodles, Dried vegetables, Spices
Xác định dư lượng Ethylen Oxide và 2-Chloroethanol.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethylene Oxide and 2-Chloroethanol residues residue
GC-MS/MS method
10 μg/kg.
AVQA-HD-SK05:2023
5.
Dầu tinh luyện, Vắt mì ăn liền, Shortening.
Oil, Instant noodle cake, Shortening.
Xác định dư lượng 3-MCPD, 2-MCPD và Glycidol Ester.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination 3-MCPD, 2-MCPD and Glycidol Ester residue
GC-MS/MS method
20 μg/kg.
AVQA-HD-SK06:2023
6.
Bột mì, Mì ăn liền, Miến ăn liền.
Wheat flour, Instant noodles, Instant vermicelli
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method.
100 μg/kg
AVQA-HD-SK04:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Sản phẩm Bột mì
Sản phẩm gạo, Miến ăn liền.
Products from wheat flour, products from rice, Instant vermicelli
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg, Fe, Zn, Al.
Phương pháp ICP-MS.
Determination of Lead, Cadmium, Arsenic, Mercury, Iron, Zinc, Aluminum content.
ICP-MS method.
Pb, Cd, As: 0.1 mg/kg;
Hg: 0.01 mg/kg;
Fe, Zn, Al: 1.0 mg/kg.
AVQA-HD-KL01:2023
8.
Mì ăn liền
Instant noodles
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Determination of Sodium chloride (NaCl) content.
-
AVQA-HD-HMSALT 2023 (Ref. TCVN 3701:2009; AOAC 937.09)
Ghi chú/note:
- AVQA-HD..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method.
- Ref: phương pháp tham khảo/ Reference method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 35oC
Enumearation of total aerobic plate count
Plate count method at 35oC
10 CFU/g
1CFU/mL
FDA-BAM:2001 chapter 3
2.
Mì ăn liền,
Phở ăn liền,
Miến ăn liền
Instant noodles, Instant rice noodles,
Instant vermicelli.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
02 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
ISO 6579:2017
Ghi chú/note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- BAM: Food Department American Bacteriological Analytical Manual
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/7
Phụ lục 01: Danh mục các dư lượng thuốc bảo vệ thực vật/
Appendix 01: List of pesticides residues.
TT/
No.
Tên hoạt chất/
Analytical name
Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique
LOQ (μg/kg)
1.
Bromophos-ethyl
GC-MS/MS
10
2.
Butamifos
GC-MS/MS
10
3.
Chlorfenvinphos
GC-MS/MS
10
4.
Chlorpyrifos (-ethyl)
GC-MS/MS
10
5.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
10
6.
Cyanophos
GC-MS/MS
10
7.
Cyhalothrin
GC-MS/MS
10
8.
lambda
GC-MS/MS
10
9.
Cypermethrin
GC-MS/MS
10
10.
Diazinon
GC-MS/MS
10
11.
Dichlofenthion
GC-MS/MS
10
12.
Dichlorvos
GC-MS/MS
10
13.
Dioxabenzofos
GC-MS/MS
10
14.
Ethion
GC-MS/MS
10
15.
Fenclorim
GC-MS/MS
10
16.
Fenitrotion
GC-MS/MS
10
17.
Formothion
GC-MS/MS
10
18.
Iprodione
GC-MS/MS
10
19.
Isoxathion
GC-MS/MS
10
20.
Metaldehyde
GC-MS/MS
10
21.
Parathion-ethyl
GC-MS/MS
10
22.
Parathion-methyl
GC-MS/MS
10
23.
Permethrin
GC-MS/MS
10
24.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
10
25.
Prothiofos
GC-MS/MS
10
26.
Thiometon
GC-MS/MS
10
27.
Tolclofos-methyl
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/7
Phụ lục 02: Danh mục các dư lượng thuốc bảo vệ thực vật/
Appendix 02: List of pesticides residues.
TT/
No.
Tên hoạt chất/
Analytical name
Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique
LOQ (μg/kg)
1.
2,4-D
LC-MS/MS
10
2.
Acephate
LC-MS/MS
10
3.
Ametryn
LC-MS/MS
10
4.
Azinphos-ethyl
LC-MS/MS
10
5.
Azinphos-methyl
LC-MS/MS
10
6.
Azoxystrobin
LC-MS/MS
10
7.
Bensulfuron methyl
LC-MS/MS
10
8.
Bronopol
LC-MS/MS
10
9.
Buprofezin
LC-MS/MS
10
10.
Cadusaphos
LC-MS/MS
10
11.
Carbaryl
LC-MS/MS
10
12.
Carbendazim
LC-MS/MS
10
13.
Carbofuran
LC-MS/MS
10
14.
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
10
15.
Clothianidin
LC-MS/MS
10
16.
Coumaphos
LC-MS/MS
10
17.
Cyanofenphos
LC-MS/MS
10
18.
Cyhalofop-butyl
LC-MS/MS
10
19.
Cyproconazole
LC-MS/MS
10
20.
Difenoconazole
LC-MS/MS
10
21.
Dimethoate
LC-MS/MS
10
22.
Dimethomorph
LC-MS/MS
10
23.
Dimethylvinphos
LC-MS/MS
10
24.
Dinotefuran
LC-MS/MS
10
25.
Emamectin benzoate
LC-MS/MS
10
26.
Etofenprox
LC-MS/MS
10
27.
Etrimfos
LC-MS/MS
10
28.
Fenamiphos
LC-MS/MS
10
29.
Fenobucarb
LC-MS/MS
10
30.
Fenthion
LC-MS/MS
10
31.
Fipronil
LC-MS/MS
10
32.
Fludioxonil
LC-MS/MS
10
33.
Flutriafol
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/7
TT/
No.
Tên hoạt chất/
Analytical name
Kỹ thuật phân tích/
Analytical technique
LOQ (μg/kg)
34.
Fosthiazate
LC-MS/MS
10
35.
Hexaconazole
LC-MS/MS
10
36.
Imidacloprid
LC-MS/MS
10
37.
Indoxacarb
LC-MS/MS
10
38.
Ipconazole
LC-MS/MS
10
39.
Iprobenfos
LC-MS/MS
10
40.
Isoprothiolane
LC-MS/MS
10
41.
Malathion
LC-MS/MS
10
42.
Metalaxyl
LC-MS/MS
10
43.
Methamidophos
LC-MS/MS
10
44.
Methidathion
LC-MS/MS
10
45.
Monocrotophos
LC-MS/MS
10
46.
Niclosamide
LC-MS/MS
10
47.
Paclobotrazol
LC-MS/MS
10
48.
Phenthoate
LC-MS/MS
10
49.
Phosalone
LC-MS/MS
10
50.
Phosmet
LC-MS/MS
10
51.
Phosphamidon
LC-MS/MS
10
52.
Pretilachlor
LC-MS/MS
10
53.
Profenofos
LC-MS/MS
10
54.
Propiconazole
LC-MS/MS
10
55.
Pymetrozine
LC-MS/MS
10
56.
Pyraclofos
LC-MS/MS
10
57.
Pyridaphenthion
LC-MS/MS
10
58.
Quinalphos
LC-MS/MS
10
59.
Quinclorac
LC-MS/MS
10
60.
Tebuconazole
LC-MS/MS
10
61.
Tetraconazole
LC-MS/MS
10
62.
Thiamethoxam
LC-MS/MS
10
63.
Thiophanate-methyl
LC-MS/MS
10
64.
Trichlorfon
LC-MS/MS
10
65.
Tricyclazole
LC-MS/MS
10
66.
Vamidothion
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 192.2022/ QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 03 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) `
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Acecook Việt Nam
Laboratory: Acecook Vietnam Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam
Organization: Acecook Vietnam Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Ngọc Huy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Dương Thị Bích Đào
2. Nguyễn Lưu Mai Khanh Các phép thử được công nhận/Accredited tests 3. Trần Ngọc Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 855
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/03/2025
Địa chỉ/ Address: Lô số II-3, Đường số 11, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Lot II-3, Road no.11, Group CN II, Tan Binh IP., Tay Thanh Ward., Tan Phu Dist., Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Lô số II-2, Đường số 8, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Lot II-2, Road no.8, Group CN II, Tan Binh IP., Tay Thanh Ward., Tan Phu Dist., Ho Chi Minh City.
Điện thoại/ Tel: (84-28)38154064 Fax: 84-28)38154067
Email:
[email protected] Web: www.acecookvietnam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1 Mì ăn liền, miến ăn liền
Instant noodles,
Instant vermicelli
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content -
AVQA-HD-HHLĐT
:2020
(Ref. TCVN
4594:1988)
2
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content -
AVQA-HD-HHLTB
:2020
(Ref. TCVN
4594:1988)
3
Mì ăn liền Instant noodles
Xác định hàm lượng carbohydrat
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate content
Calculation method
-
US FDA 21
CFR 101.9
(Revised Jan 06,
2022)
4
Bột mì,
Mì ăn liền, Miến ăn liền
Wheat flour, Instant noodles, Instant vermicelli
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol LC-MS/MS method
200 µg/kg
AVQA-HD-SK04
:2020
5
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg, As,
Fe, Zn, Al
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium, Mercury, Arsenic, Iron, Zinc, Aluminum content ICP-MS method
Pb: 2,5 mg/kg
Cd: 0,25 mg/kg
Hg: 0,25 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
Fe: 2,5 mg/kg
Zn: 2,5 mg/kg
Al: 125 mg/kg
AVQA-HD-KL01
:2020
6
Mì ăn liền Instant noodles
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of lipid content
- TCVN 5777:2004
7
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Instant noodles
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
TCVN 7879:2008
(Codex STAN
249:2006)
8
Mì ăn liền, Bột mì
Instant noodles,
Wheat flour
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash yield
-
AVQA-HD-HASH
:2017
(Ref. TCVN
8124:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9
Bột mì
Wheat flour
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
- ISO 712:2009 (E)
10
Dầu, mỡ và sản phẩm dầu mỡ
Fat, Oil and the products thereof
Xác định hàm lượng axít béo tự do
Determination of free fatty acid -
AVQA-HD-HFFA
:2018
(Ref. AOCS Ca 5a-
40:2009) 11 Xác định chỉ số axít
Determination of acid value -
12 Xác định chỉ số peroxit
Determination of peroxide value -
AVQA-HD-HPOV
:2018
(Ref. AOCS Cd
8-53:1996)
13
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Determination of Total nitrogen
content
-
AVQA-HD-HNFS
:2017
(Ref.TCVN
3705:1990)
14
Xác định hàm lượng muối NaCl
Determination of Sodium chloride content
-
TCVN 3701:2009
(AOAC 937.09)
15 Mì ăn liền
Instant noodles
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm
lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
-
AVQA-HDHDAM:2017
(Ref. TCVN
8125:2015,
TCVN 10034:2013)
16 Mì ăn liền, miến ăn liền
Instant noodles,
Instant vermicelli
Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa tổng
số (TDF)
Determination of total digestive fiber content
- AOAC 991.43
17
Xác định hàm lượng xơ hòa tan
(SDF), xơ không hòa tan (IDF)
Determination of soluble fiber and insoluble fibers content
- AOAC 991.43
18 Gạo
Rice
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticides residue
GC-MS/MS method
- Butamifos: 5 µg/kg
- Dichlorfenthion:
5 µg/kg
- Thiometon: 5 µg/kg
- Dimethoate: 7 µg/kg
- Fenthion: 7 µg/kg
- Phenthoate: 7 µg/kg
- Tolclofos methyl:
7 µg/kg
- Fenitrothion: 10
µg/kg
AVQA-HD-SK01
:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Gạo
Rice
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticides residue
LC-MS/MS method
- Bensulfuron methyl:
5 µg/kg
- Chlorantraniliprole:
5 µg/kg
- Cyproconazole:
5 µg/kg
- Fenobucarb: 5 µg/kg
- Fludioxonil: 5 µg/kg
- Emamectin benzoate:
5 µg/kg
- Ipconazole: 6 µg/kg
- Indoxacarb: 9 µg/kg
- Lufenuron: 7 µg/kg
- Difenoconazole:
10 µg/kg
AVQA-HD-SK02
:2019
20
Xác định hàm lượng Aflatoxin,
Ochratoxin A, Zearalenone,
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin, Ochratoxin A, Zearalenone content
LC-MS/MS method
- Aflatoxin từng
chất/Each compound:
B1, B2, G1, G2:
2 µg/kg
- Ochratoxin A:
2 µg/kg
- Zearalenone:
30 µg/kg
AVQA-HD-SK03
:2019
Ghi chú/Note: - AOAC: The Association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- AVQA-HD..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- US FDA: US Food & Drug Administration DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 5/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Thực phẩm
Food
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganismsColony count technique at 300C by the pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm
có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:
2010
(ISO 21527-1:
2008)
4
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm
có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-2:
2010
(ISO 21527-2:
2008)
5
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa
thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
6
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch,
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch BairdParker.
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7 Thực phẩm
Food
Định lượng lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-
Bromo-4-Clo-3-indolyl β-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-
2:2001)
8 Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliform và Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/
100 mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
9
Mì ăn liền,
Gia vị (dạng bột),
Instant,
Noodles
Spices (powder)
Định lượng Escherichia coli dương tinh BGlucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử
dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-DGlucuronid.
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
MPN technique using 5-bromo-4-chloro-3-
indolyl-β-D-glucuronide
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 7924-3:2017
(ISO
16649-3:2015)
10
Gia vị (dạng lỏng, bột)
Spices (liquid, powder)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
(1~2) CFU/
25 g
TCVN
10780-1:2017
(ISO 6579:2017)
11
Nước mắm, Mì ăn liền
Fish sauce, Instant noodles
Phương pháp định lượng Clotridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique.
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
12
Bột đậu nành,
mì ăn liền
Soy flour,
Instant noodles
Phát hiện sản phẩm có nguồn gốc biến đổi
gen (sàng lọc Promoter CaMV 35S)
Kỹ thuật real-time PCR.
Detection of GMO (screening Promoter CaMV 35S)
Real-time PCR technique.
LOD rel:
0,04%
AVQA-HD02
KT1-SQLAN
:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 855
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13
Bột đậu nành,
mì ăn liền
Soy flour,
Instant noodles
Phát hiện sản phẩm có nguồn gốc biến đổi
gen (sàng lọc Terminator NOS)
Kỹ thuật real-time PCR.
Detection of GMO (screening Terminator NOS) Real-time PCR technique.
LOD rel:
0,04%
AVQA-HD02 KT2-
SQLAN:2019
14
Mì ăn liền
Instant noodles
Phát hiện sản phẩm có nguồn gốc biến đổi
gen (sàng lọc dựa trên trình tự Terminator
FMV)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of GMO (screening base on Terminator FMV)
Real-time PCR technique
LOD rel:
0,04%
AVQA-HD02 KT
03-SQLAN:2020
15
Phát hiện sản phẩm có nguồn gốc biến đổi
gen (sàng lọc dựa trên trình tự bar gen)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of GMO (screening based on bar gene)
Real-time PCR technique
LOD rel:
0,04%
AVQA-HD02 KT
04-SQLAN:2020
16
Phát hiện sản phẩm có nguồn gốc biến đổi
gen (sàng lọc dựa trên trình tự Pat gen)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of GMO (screening based on Pat gene)
Real-time PCR technique
LOD rel:
0,04%
AVQA-HD02 KT
05- SQLAN:2020
17
Phát hiện Listeria monocytogenes
Kỹ thuật real-time PCR
Detection of Listeria monocytogenes. Real-time PCR technique (2~4) CFU/
25 g
AVQA-HD KT
01-SSHPT:2020
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- ISO: The International Organization for Standardization
- AVQA-HD: Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/Laboratory’s developed method