Phòng Thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 69
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm
Địa điểm công nhận
- Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
- Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thanh Hải Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024.
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: (+84) 0236.3842172 Fax: (+84) 0236.3842441
E-mail: [email protected] Website: www.haivancement.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp đo bề mặt riêng Determination of fineness. Specific surface method TCVN 4030:2003 BS-EN 196-6:2018 ASTM C204-18e1
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015 BS-EN 196-3:2016 ASTM C191-19
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness Le Chatelier method TCVN 6017:2015
Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength TCVN 6016:2011 BS-EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M - 20
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan (SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content by mass method TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Clinker Clinker Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content TCVN 141:2008
Thạch cao Gymsum Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of associated water content TCVN 8654:2011
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content TCVN 8654:2011
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index TCVN 6882:2001
Xác định độ bền nước của vữa vôi-phụ gia Determination of water fastness of the addtives- lime mortar TCVN 3735:1982
Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi - phụ gia Determination of final setting time of the ađitives- lime mortar TCVN 3735:1982
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content TCVN 141:2008
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content TCVN 6882:2016
Phụ gia đầy Inert admixture Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of clay and dust matter content TCVN 6882:2016
Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content TCVN 6882:2016
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content TCVN 141:2008
Clinker, xi măng poóclăng Clinker, Portland cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency ASTM C187-16 BS EN 196-3:2016
Xác định khối lượng riêng Determination of density ASTM C188 – 17 BS EN 196-6:2018
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion ASTM C151/C151M - 18
Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content ASTM C185 – 20
Xác định hàm lượng Clo Determination of chloride content BS EN 196-2:2013
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS EN: British Standards
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm – Nhà máy Xi măng Vạn Ninh
Laboratory: The Laboratory – Van Ninh Cement Plant
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Ngọc Thủy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hồ Ngọc Thủy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: (0232) 3 936 936 Fax: (0232) 3 938 331
E-mail: [email protected] Website: haivancement.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) Đến/ To 10 % TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp blaine Determination of fineness. Blaine method (2 000 ~ 6 000) cm2/g TCVN 4030:2003
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (50 ~ 500) phút TCVN 6017:2015
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method (0,5 ~ 20) mm TCVN 6017:2015
Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/ To 300 kN TCVN 6016:2011
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan ((SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content (SiO2 + IR) (0,10 ~ 30,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) (0,10 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content (Fe2O3) (0,0 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content (CaO) (30 ~ 75,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content (MgO) Đến/ To 15,0 % TCVN 141:2008
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content Đến/ To 20,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content (SO3) Đến/ To 5,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Than đá Coal Xác định độ ẩm. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method (0 ~ 25,0) % TCVN 172:2019
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,1 ~ 50,0) % TCVN 173:2011
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile content (0,1 ~ 30,0) % TCVN 174:2011
Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung Determination of total sulfur content Đến/ To 5,0 % TCVN 175:2015
Xác định nhiệt trị toàn phần Determination of gross calofiric (20 ~ 11 500) kcal/kg TCVN 200:2011
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chừng nào bạn còn chưa hình thành thói quen tìm kiếm điều tốt đẹp ở người khác thay vì điều xấu, bạn sẽ chẳng thành công và cũng chẳng hạnh phúc. "

Napoleon Hill

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây