Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 733
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Địa Chất Việt Bắc – TKV
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:22 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Địa Chất Việt Bắc – TKV Organization: TKV – Viet Bac Geology Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Trung Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Danh Tuyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Hồ Mạnh Cường 3. Đào Trung Kiên 4. Nguyễn Đại Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 733 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 28/03/2026 Địa chỉ / Address: Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 30B Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 04 37320362 Fax: 0437323483 E-mail: [email protected] Website: www.diachatvietbac.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than đá Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture (0,3 ~ 25) % TCVN 172:2019 2. Nhiên liệu khoáng rắn,cốc Solid mineral fuels, coke Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the general analysis test sample (0,1 ~ 10) % TCVN 4919:2007 3. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,8 ~ 99) % TCVN 173:2011 4. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method (0,01 ~ 15) % TCVN 175:2015 5. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực. Determination of gross calorific value Calormetric bom method and calculation of net calorific value. (560 ~ 8500) cal/g TCVN 200:2011 6. Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp so màu khử molipdophotphat Determination of phosphorus content Molybdophosphate photometric method. 0,005 % TCVN 6933:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Than đá và cốc Coal and coke Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content (0,3 ~ 36) % TCVN 174:2011 8. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of SiO2 content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,785 % TCVN 6258:1997 9. Xác định hàm lượng CaO Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of CaO content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,167 % 10. Xác định hàm lượng MgO Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of MgO content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,129 % 11. Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of Na2O content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,046 % 12. Xác định hàm lượng K2O Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Determination of K2O content Standard test methods for analysis of coal and coke ash 0,228 % TCVN 6258:1997 13. Đất, đá, quặng Soils, rocks, ores Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,001 % TCVN 9926:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Đất, đá, quặng Soils, rocks, ores Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,006 % TCVN 9926:2013 15. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spetrometric method. 0,006 % TCVN 9926:2013 16. Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng Sắt Phương pháp Chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction (30 ~ 72) % TCVN 4653-1:2009 17. Khí thiên nhiên (Không bao gồm lấy mẫu) Natural gases (Exclude sampling) Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygen content Gas chromatography method 0,28 % TCVN 3756:1983 18. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp sắc ký khí Determination of Nitrogen content Gas chromatography method 0,94 % TCVN 3756:1983 19. Xác định hàm lượng Mêtan Phương pháp sắc ký khí Determination of methane content Gas chromatography method 0,03 % 20. Xác định hàm lượng Cacbon dioxit Phương pháp sắc ký khíDetermination of carbon dioxided content Gas chromatography method 0,04 % TCVN 3895:1984 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Khí thiên nhiên (Không bao gồm lấy mẫu) Natural gases (Exclude sampling) Xác định hàm lượng Hyđro Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrogen content Gas chromatography content 0,03 % TCVN 3895:1984 22. Nước ngầm, nước mặt Ground water, surface water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method. 1,14 mg/L TCVN 6198:1996 23. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method. 1,51 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 24. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Sodium content Atomic absorption spectrometry method 0,12 mg/L TCVN 6196-1:1996 25. Xác định hàm lượng Kali Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Potassiumcontent Atomic absorption spectrometry method 0,3 mg/L TCVN 6196-2:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 733 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of Testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mẫu đá gốc Original stone Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determiration of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption (2,10 ~ 3,6) g/cm3 TCVN 7572-5:2006 2. Xác định cường độ nén và hệ số hóa mềm Determiration of strength and softening coefficient (30 ~ 3000) kg/cm2 TCVN 7572-10:2006 3. Xác định cường độ kháng kéo Determiration ofsplitting tensile strength (3 ~ 300) kg/cm2 ASTM D3967-16 Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
3
Thứ năm
tháng 6
9
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Quý Dậu
giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Đem lòng yêu vợ con ra yêu cha mẹ thời là hiếu; đem lòng giữ nhà ra giữ nước thời là trung; đem lòng trách người ra trách mình thời ít lỗi; đem lòng dong mình ra dong người thời trọn nghĩa. "

Cảnh Hành Lục

Sự kiện trong nước: Hưởng ứng lời kêu gọi của Mặt trận Liên việt Nam bộ, ngày 7-3-1955, công nhân và nhân dân lao động Sài Gòn tổ chức hai cuộc biểu tình lớn đòi trả lại tự do cho những người trong "Ủy ban cứu trợ nạn nhân chiến tranh", kết hợp đòi hiệp thương tổng tuyển cử để thống nhất Tổ quốc. Bày ngày sau, ngày 10-7, các cuộc bãi công, bãi thị phản đối Mỹ Diệm khủng bố nhân dân, đòi hoà bình thống nhất nước nhà liên tiếp nổ ra. Chính quyền Diệm đã huy động nhiều lực lượng quân sự cảnh sát để chống biểu tình. Bất chấp mọi ngăn cản, đàn áp, khắp miền Nam có từ 60 đến 90% đồng bào tham gia bãi công, bãi thị. Ở Sài Gòn, cuộc tổng bãi công làm tê liệt hoạt động của thành phố trong 10 giờ.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây