Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Hàng Hóa | ||||
Organization: | In statute for product quality inspection | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Xuân Sơn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Văn Thắng | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
2. | Trần Xuân Sơn | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1169 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 02466817817 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Phân bón fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | - | TCVN 9297:2012 |
| Xác định hàm lượng Nitơtổng số Determination of totalnitrogen content | 0.2% | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,27 % | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định các bon hữu cơtổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method | - | TCVN 9294:2012 | |
| Xác định Kali hữu hiệu Determination of avaliablepotassium content | 0,3 % | TCVN 8560:2010 | |
| Xác định hàm lượng Canxitổng số Phương pháp quang phổhấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of totalcalcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS) | 10 mg/kg | TCVN 9284:2012 | |
| Xác định hàm lượng Magietổng số Phương pháp quang phổhấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of totalmagnesium content F-AASmethod | 12 mg/kg | TCVN 9285:2012 | |
| Xác định hàm lượng axitHumic và axit Fulvic Determination of humicacid and fulvic acid | - | TCVN 8561:2010 | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash | - | TCVN 4327:2007 |
| Xác định độ ẩm và hàmlượng chất bay hơi khác Determination of moistureand other volatile mattercontent | - | TCVN 4326:2001 | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng nito và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | TCVN 4328-1:2007 | |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method | TCVN 1526-1:2007 | ||
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | TCVN 1525:2001 | ||
| Nước sạch Domestic Water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định chỉ số permanganate Determination of permanganate index | 0,50 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với thuốc thử Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5,00 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Sữa và các sản phẩm từ sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjendal Determination of nitrogen content Kjeldahl mothed | TCVN 8099-1:2015 | |
| Vật liệu dệt Textiles | Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp chiết trong nước Determination of formaldehyde content Water extraction method | 16 mg/kg | TCVN 7421- 1:2013 (ISO 14184- 1:2011) |
| Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định độ ẩm Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C. Determination of moisture content Determination of loss in mass at 1030C | TCVN 7035:2002 | |
| Chè Tea | Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination ofloss in mass at 103 oC | TCVN 5613:2007 | |
| Kẹo Candy | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | TCVN 4069:2009 | |
| Bia Beer | Xác định hàm lượng Diaxetyl Phương pháp UV-VIS Determination of Diaxetyl content UV-VIS method | 0.03 mg/L | TCVN 6058:1995 |
| Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk | Xác định tỷ trọng ở 200C Phương pháp tỉ trọng Determination of moisture Density method | TCVN 7028:2009 | |
| Sữa, cream và sữa cô đặc Milk, cream and evaporated milk | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Mass method | TCVN 8082:2013 | |
| Sữa Milk | Xác định hàm lượng chất béo sữa Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | 2% | TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010 |
| Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết Butter, edible oil emulsions and spreadable fats | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | 2% | TCVN 8154:2009 |
| Phomat và sản phẩm phomat Cheese and cheese products | 2% | TCVN 8181:2009 | |
| Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số peroxyd Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide point Titration method | 1 meq/kg | TCVN 6121:2007 |
| Xác định chỉ số axit và hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value and acid content Titration method | 0.05% | TCVN 6127:2010 | |
| Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fat acid content Titration method | TCVN 6127:2010 | ||
| Kẹo Candy | Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method | HDTN-VPQI-TN-03: 2021 | |
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method | HDTN-VPQI-TN-04: 2021 | ||
| Xác định hàm luợng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content Mass method | HDTN-VPQI-TN-05: 2021 | ||
| Xác định hàm luợng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | HDTN-VPQI-TN-06: 2021 | ||
| Xác định hàm luợng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | HDTN-VPQI-TN-07: 2021 | ||
| Xác dịnh hàm luợng đuờng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method | HDTN-VPQI-TN-08: 2021 | ||
| Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titration method | HDTN-VPQI-TN-09: 2021 | ||
| Bột và tinh bột Flour, Starch | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method | 0.1% | TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996) |
| Xác định hàm luợng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method | 0.15g/100g | TCVN 9936:2013 (ISO 3188:1978) | |
| Xác định hàm luợng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total fat content Mass method | 0.3% | TCVN 9938:2013 (ISO 3947:1977) | |
| Bột và tinh bột Flour, Starch | Xác định hàm luợng tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of Starch content Titration method | 5g/100g | HD-VPQI-TN01:2019 (Ref TCVN 4594:1988, TCVN 4074:2009) |
| Xác định hàm luợng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method | 0.15g/100g | TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981) | |
| Xác định hàm lượng chất xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Mass method | 0.1g/100 g | TCVN 4998:1989 (ISO 6541:1981) | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Phương pháp khối lượng Determination of content of insoluble ash in HCl acid Mass method | 0.15 g/100 g | TCVN 8796:2011 | |
| Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal product | Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 HPLC method | 3 µg/kg Aflatoxin tổng số (total). | TCVN 7596:2007 |
| Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (phụ lục 1) Aquatic feed and aquaculture environment treatment products (annex1) | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method | 0.15 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-10: 2021 (Ref AOAC 986.15) |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 0.3 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-11: 2021 (Ref AOAC 986.15) | |
| Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 0.03mg/kg | HDTN-VPQI-TN-12: 2021 (Ref TCVN 7604:2007) | |
| Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-13: 2021 (Ref AOAC 986.15) | |
| Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 6 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 1,8 µg/L | TCVN 7877:2008 | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. | 20 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
| Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 1,4 µg/L | TCVN 6197:2008 | |
| Rau,quả, chè Vegetable, fruit, tea | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7766:2007 (phân tích/analysis) |
| Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 0.09 mg/kg | TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7604:2007 (phân tích/analysis) | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. | 0.15 mg/kg | TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7770:2007 (phân tích/analysis) | |
| Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | TCVN 8117:2009 ((chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7768-1:2007 (phân tích/analysis) |
TT | Các dạng chế phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản/ aquaculture environment treatment products |
1. | hóa chất/ chemical |
2. | khoáng chất tự nhiên/ natural minerals |
3. | chế phẩm vi sinh/ microbial products |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thử thách thật sự cho phẩm tính của con người là điều mà anh ta làm khi không có ai nhìn. "
John Wooden
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.