Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1169
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:28 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Viện Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Hàng Hóa
Organization: In statute for product quality inspection
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Xuân Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory::
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Thắng Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Trần Xuân Sơn Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1169
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/01/2025
Địa chỉ/ Address: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Địa điểm/Location: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02466817817 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Phân bón fertilizer Xác đnh đm Determination of moisture - TCVN 9297:2012
Xác đnh m lượng Nitơtổng s Determination of totalnitrogen content 0.2% TCVN 8557:2010
Xác đnh P2O5 hữu hiu Determination of available phosphorus content 0,27 % TCVN 8559:2010
Xác đnh c bon hữu cơtổng s Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method - TCVN 9294:2012
Xác đnh Kali hữu hiu Determination of avaliablepotassium content 0,3 % TCVN 8560:2010
Xác đnh m lượng Canxitổng s Phương pháp quang phhấp th nguyên tngọn la (F-AAS) Determination of totalcalcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS) 10 mg/kg TCVN 9284:2012
Xác đnh m lượng Magietổng s Phương pháp quang phhấp thnguyên tngọn la Determination of totalmagnesium content F-AASmethod 12 mg/kg TCVN 9285:2012
Xác đnh m lượng axitHumic và axit Fulvic Determination of humicacid and fulvic acid - TCVN 8561:2010
Thức ăn cn nuôi Animal feeding stuffs Xác đnh m lượng tro thô Determination of crude ash - TCVN 4327:2007
Xác đnh đm và mlượng chất bay i khác Determination of moistureand other volatile mattercontent - TCVN 4326:2001
Thức ăn cn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng nito và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method TCVN 4328-1:2007
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method TCVN 1526-1:2007
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method TCVN 1525:2001
Nước sạch Domestic Water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chỉ số permanganate Determination of permanganate index 0,50 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với thuốc thử Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,00 mg/L TCVN 6194:1996
Sữa và các sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjendal Determination of nitrogen content Kjeldahl mothed TCVN 8099-1:2015
Vật liệu dệt Textiles Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp chiết trong nước Determination of formaldehyde content Water extraction method 16 mg/kg TCVN 7421- 1:2013 (ISO 14184- 1:2011)
Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định độ ẩm Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C. Determination of moisture content Determination of loss in mass at 1030C TCVN 7035:2002
Chè Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination ofloss in mass at 103 oC TCVN 5613:2007
Kẹo Candy Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 4069:2009
Bia Beer Xác định hàm lượng Diaxetyl Phương pháp UV-VIS Determination of Diaxetyl content UV-VIS method 0.03 mg/L TCVN 6058:1995
Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk Xác định tỷ trọng ở 200C Phương pháp tỉ trọng Determination of moisture Density method TCVN 7028:2009
Sữa, cream và sữa cô đặc Milk, cream and evaporated milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Mass method TCVN 8082:2013
Sữa Milk Xác định hàm lượng chất béo sữa Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method 2% TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010
Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết Butter, edible oil emulsions and spreadable fats Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method 2% TCVN 8154:2009
Phomat và sản phẩm phomat Cheese and cheese products 2% TCVN 8181:2009
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số peroxyd Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide point Titration method 1 meq/kg TCVN 6121:2007
Xác định chỉ số axit và hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value and acid content Titration method 0.05% TCVN 6127:2010
Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fat acid content Titration method TCVN 6127:2010
Kẹo Candy Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method HDTN-VPQI-TN-03: 2021
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method HDTN-VPQI-TN-04: 2021
Xác định hàm luợng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content Mass method HDTN-VPQI-TN-05: 2021
Xác định hàm luợng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method HDTN-VPQI-TN-06: 2021
Xác định hàm luợng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method HDTN-VPQI-TN-07: 2021
Xác dịnh hàm luợng đuờng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method HDTN-VPQI-TN-08: 2021
Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titration method HDTN-VPQI-TN-09: 2021
Bột và tinh bột Flour, Starch Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method 0.1% TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996)
Xác định hàm luợng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method 0.15g/100g TCVN 9936:2013 (ISO 3188:1978)
Xác định hàm luợng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total fat content Mass method 0.3% TCVN 9938:2013 (ISO 3947:1977)
Bột và tinh bột Flour, Starch Xác định hàm luợng tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of Starch content Titration method 5g/100g HD-VPQI-TN01:2019 (Ref TCVN 4594:1988, TCVN 4074:2009)
Xác định hàm luợng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method 0.15g/100g TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981)
Xác định hàm lượng chất xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Mass method 0.1g/100 g TCVN 4998:1989 (ISO 6541:1981)
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Phương pháp khối lượng Determination of content of insoluble ash in HCl acid Mass method 0.15 g/100 g TCVN 8796:2011
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal product Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 HPLC method 3 µg/kg Aflatoxin tổng số (total). TCVN 7596:2007
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (phụ lục 1) Aquatic feed and aquaculture environment treatment products (annex1) Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method 0.15 mg/kg HDTN-VPQI-TN-10: 2021 (Ref AOAC 986.15)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. 0.3 mg/kg HDTN-VPQI-TN-11: 2021 (Ref AOAC 986.15)
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. 0.03mg/kg HDTN-VPQI-TN-12: 2021 (Ref TCVN 7604:2007)
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. 0.06 mg/kg HDTN-VPQI-TN-13: 2021 (Ref AOAC 986.15)
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, ground water, surface water Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. 6 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. 1,8 µg/L TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. 20 µg/L TCVN 6626:2000
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. 1,4 µg/L TCVN 6197:2008
Rau,quả, chè Vegetable, fruit, tea Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. 0.06 mg/kg TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7766:2007 (phân tích/analysis)
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. 0.09 mg/kg TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7604:2007 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. 0.15 mg/kg TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7770:2007 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. 0.06 mg/kg TCVN 8117:2009 ((chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7768-1:2007 (phân tích/analysis)
Ghi chú / Notes: HDTN-VPQI-TN: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method ISO: the International Organization for Standardization TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam AOAC: Association of Official Analytical Chemists Ref.: Reference Phụ lục 1/Annex1: Danh mục chế phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản/ list of aquaculture environment treatment products
TT Các dạng chế phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản/ aquaculture environment treatment products
1. hóa chất/ chemical
2. khoáng chất tự nhiên/ natural minerals
3. chế phẩm vi sinh/ microbial products
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "

Maria Montessori

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây