Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần thuốc bảo vệ thực vật Việt Trung |
Organization: | Viet Trung pesticide join stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Vũ Lâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Địa chỉ / Address: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam | |
Địa điểm / Location: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 02723.779.688 | Fax: 02723.779.909 |
E-mail: [email protected] |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng 24-Epi Brassinolide Phương pháp HPLC Determinnation of 24-Epi Brassinolide content HPLC method | 0.005 % | TCCS 284:2015/BVTV |
| Xác định hàm lượng Abamectin B2 Phương pháp HPLC Determinnation of Abamectin B2 content HPLC method | 0.5 % | TCCS 823:2022/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC Determinnation of Acetamiprid content HPLC method | 1.0 % | TC 07/2001:CL | |
| Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp GC Determinnation of Atrazine content GC method | 1.0 % | TCVN 10161:2013 | |
| Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC Determinnation of Azoxystrobin content GC method | 1.0 % | TCVN 10986:2016 | |
| Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp HPLC Determinnation of Bentazone content HPLC method | 1.5 % | TC 06/2003-CL | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC Determinnation of Bifenazate content GC method | 2.5 % | TCCS 699:2018/BVTV |
| Xác định hàm lượng Bifenthrin Phương pháp GC Determinnation of Bifenthrin content GC method | 0.5 % | TCCS 282:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Bismerthiazole Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Bismerthiazole content Titrimetric method | 3.0 % | TCCS 37:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Boscalid Phương pháp GC Determinnation of Boscalid content GC method | 2.0 % | TCCS 751:2019/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC Determinnation of Bronopol content HPLC method | 1.5 % | TCCS 445:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC Determinnation of Buprofezin content GC method | 2.5 % | TCVN 9477:2012 | |
| Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC Determinnation of Butachlor content GC method | 0.5 % | TCVN 11735:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC Determinnation of Chlorantraniliprole content HPLC method | 1.0 % | TCVN 12476:2018 |
| Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp GC Determinnation of Chlorothalonil content GC method | 3.0 % | TCVN 8145:2009 | |
| Xác định hàm lượng Clethodim Phương pháp HPLC Determinnation of Clethodim content HPLC method | 2.0 % | TCCS 199:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC Determinnation of Clothianidin content HPLC method | 1.5 % | TC 10/CL:2006 | |
| Xác định hàm lượng Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Copper oxychloride content Titrimetric method | 8.0 % | TCVN 10158:2013 | |
| Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC Determinnation of Coumatetralyl content HPLC method | 0.01 % | TCCS 302:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC Determinnation of Cyazofamid content HPLC method | 1.0 % | TCCS 305:2015/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC Determinnation of Cyhalodiamide content HPLC method | 0.5 % | TCCS 714:2018/BVTV |
| Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC Determinnation of Cyhalofop butyl content GC method | 1.0 % | TC 01/CL:2004 | |
| Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC Determinnation of Cymoxanil content HPLC method | 1.0 % | TC 09/CL:2005 | |
| Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC Determinnation of Cyromazine content HPLC method | 3.5 % | TCVN 11731:2016 | |
| Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC Determinnation of Diafenthiuron content HPLC method | 2.5 % | TCCS 38:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp HPLC Determinnation of Difenoconazole content GC method | 1.0 % | TC 03/2003-CL | |
| Xác định hàm lượng Dithianon Phương pháp HPLC Determinnation of Dithianon content HPLC method | 0.5 % | TCCS 716:2018/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC Determinnation of Emamectin benzoate content HPLC method | 1.0 % | TC 66:2013/BVTV |
| Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp HPLC Determinnation of Fenobucarb content HPLC method | 1.5 % | TCVN 8983:2011 | |
| Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC Determinnation of Fenoxanil content GC method | 2.5 % | TCCS 03:2009/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Flocoumafen Phương pháp HPLC Determinnation of Flocoumafen content HPLC method | 0.001 % | TCCS 201:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Fluazifop-p-Butyl Phương pháp GC Determinnation of Fluazifop-p-Butyl content GC method | 1.0 % | TC 01/2001-CL | |
| Xác định hàm lượng Flubendiamide Phương pháp HPLC Determinnation of Flubendiamide content HPLC method | 1.5 % | TCCS 42:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC Determinnation of Fludioxonil content HPLC method | 0.5 % | TCCS 320:2015/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC Determinnation of Flufenoxuron content HPLC method | 0.5 % | TCCS 202:2014/BVTV |
| Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC Determinnation of Flufiprole content HPLC method | 1.0 % | TCCS 507:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Forsetyl Aluminium Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Forsetyl Aluminium content Titrimetric method | 9.5 % | TCVN 10985:2016 | |
| Xác định hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC Determinnation of Isoprothiolane content GC method | 1.0 % | TCVN 8386:2010 | |
| Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC Determinnation of Glufosinate ammonium content HPLC method | 1.5 % | TCCS 203:2014/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Halosulfuron Methyl Phương pháp HPLC Determinnation of Halosulfuron Methyl content HPLC method | 1.0 % | TCCS 644:2017/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC Determinnation of Hexaconazole content HPLC method | 0.5 % | TCVN 8381:2010 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Imazapyr Phương pháp HPLC Determinnation of Imazapyr content HPLC method | 1.0 % | TC 03/CL:2004 |
| Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC Determinnation of Imidacloprid content HPLC method | 1.0% | TCVN 11730:2016 | |
| Xác định hàm lượng Iprovalicarb Phương pháp HPLC Determinnation of Iprovalicarb content HPLC method | 0.5 % | TC 05/2003-CL | |
| Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp GC Determinnation of Isoprothiolane content GC method | 1.0 % | TCVN 8749:2011 | |
| Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC Determinnation of Kasugamycin content HPLC method | 0.5 % | TCCS 21:2011/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Kresoxim – methyl Phương pháp GC Determinnation of Kresoxim - methyl content GC method | 0.5 % | TCCS 331:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC Determinnation of Lufenuron content HPLC method | 1.0 % | TCVN 11734:2016 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Mancozeb content Titrimetric method | 6.0 % | TCVN 12566:2018 |
| Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC Determinnation of MCPA content HPLC method | 0.5 % | TCVN 12563:2018 | |
| Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC Determinnation of Mesotrione content HPLC method | 1.5 % | TCCS 335:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Metaflumizone Phương pháp HPLC Determinnation of Metaflumizone content HPLC method | 2.0 % | TCCS 517:2016/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp GC Determinnation of Metalaxyl content GC method | 0.5 % | TCCS 04:2009/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Metsulfuron Methyl Phương pháp HPLC Determinnation of Metsulfuron Methyl content HPLC method | 1.0 % | TCVN 10982:2016 | |
| Xác định hàm lượng Methoxyfenozide Phương pháp HPLC Determinnation of Methoxyfenozide content HPLC method | 1.5 % | TC 13/CL:2006 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Metiram complex Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Metiram complex content Titrimetric method | 6.0 % | TC 04/2003-CL |
| Xác định hàm lượng Metolachlor Phương pháp GC Determinnation of Metolachlor content GC method | 1.0 % | TCVN 12786:2019 | |
| Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC Determinnation of Myclobutanil content HPLC method | 1.0 % | TCCS 43:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Niclosamide-olamine Phương pháp HPLC Determinnation of Niclosamide-olamine content HPLC method | 5.0 % | TCCS 342:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Ningnanmycin Phương pháp HPLC Determinnation of Ningnanmycin content HPLC method | 0.5 % | TC 7:2008/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Oxolinic Acid Phương pháp HPLC Determinnation of Oxolinic Acid content HPLC method | 1.0 % | TCVN 10164:2013 | |
| Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp GC Determinnation of Phenthoate content GC method | 3.5 % | TCVN 10163:2013 | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp GC Determinnation of Propanil content GC method | 1.0 % | TCVN 10162:2013 |
| Xác định hàmlượng Propineb Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Propineb content Titrimetric method | 8.0 % | TCVN 9480:2012 | |
| Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC Determinnation of Pyraclostrobin content HPLC method | 1.0 % | TCCS 44:2012/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC Determinnation of Pyribenzoxim content HPLC method | 0.5 % | TCCS 03:2006 | |
| Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC Determinnation of Pyriproxyfen content HPLC method | 0.5 % | TCVN 12706:2019 | |
| Xác định hàm lượng Quinalphos Phương pháp GC Determinnation of Quinalphos content GC method | 2.0 % | TC 01/ 2003-CL | |
| Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC Determinnation of Spinetoram content HPLC method | 1.0 % | TCCS 362:2015/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC Determinnation of Spirodiclofen content GC method | 1.0 % | TCCS 700:2018/BVTV |
| Xác định hàm lượng Spirotetramate Phương pháp HPLC Determinnation of Spirotetramate content HPLC method | 1.5 % | TCCS 363:2015/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Tecloftalam Phương pháp HPLC Determinnation of Tecloftalam content HPLC method | 1.0 % | TC 07/CL:2005 | |
| Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC Determinnation of Thiamethoxam content HPLC method | 1.0 % | TCCS 67:2013/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Thiazodiazole Zinc Phương pháp HPLC Determinnation of Thiazodiazole Zinc content HPLC method | 1.0 % | TCCS 651:2017/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Thiobencarb Phương pháp GC Determinnation of Thiobencarb content GC method | 5.0 % | TCCS 226:2014/BVTV | |
| Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Thiosultap Sodium Phương pháp HPLC Determinnation of Thiosultap Sodium content HPLC method | 1.0 % | TC 09/CL:2007 |
| Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC Determinnation of Tolfenpyrad content HPLC method | 1.5 % | TCCS 698 :2018/BVTV | |
| Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC Determinnation of Abamectin content HPLC method | 1.5% | TCVN 9475:2012 | |
| Xác định hàm lượng Diuron Phương pháp HPLC Determinnation of Diuron content HPLC method | 2.0% | TC 96/98-CL | |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS | Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | - | TCVN 8382:2010 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS | Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | - | TCVN 9476:2012 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP | Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of Particulate property (wet sieve test) | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP, DS Pesticides formulations: DP, DS | Xác định độ mịn (rây khô) Determination of Particulate property (dry sieve test) | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 540C for 14 days | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 00C for 7 days | - | TCVN 8382:2010 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations | Xác định khối lượng riêng Determination of density | - | TCVN 8050:2016 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: GR Pesticides formulations: GR | Xác định kích thước hạt Determination of nominal size range | - | TCVN 2753:1978 |
| Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SF, SC, WG, ZC Pesticides formulations: SF, SC, WG, ZC | Xác định độ tự phân tán Detetmination of dispersion | - | TCVN 8050:2016 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Lương tâm trong sáng là cái gối mềm mại nhất. "
Andersen (Đan Mạch)
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.