Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá | ||||
Organization: | Monitoring center and environment protection Thanh Hoa | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Lợi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
| Trần Thanh Hùng | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
| Ngô Thị En Ny | ||||
| Lê Thị Lợi | ||||
| Đỗ Thị Lê | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | (30~400) O2 mg/L | SMEW 5220C: 2017 |
| Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with alllythiourea addition | (3,0~600) O2 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS) | 5,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrommetric methood | 0,003 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration methhod | 1,0 mg/L | TCVN 5988:1995 | |
| Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10– Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method | 0,01 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43-) Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devardas alloy | 2,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nước sạch domestic water | Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform Membrane filltration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Những người không tìm kiếm hạnh phúc là những người dễ tìm thấy nó nhất, bởi những người tìm kiếm quên mất rằng cách chắc chắn nhất để hạnh phúc là tìm kiếm hạnh phúc cho người khác. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.