Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Kỹ thuật công nghệ NETECH |
Organization: | NETECH Technology Techniques Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Lê Văn Thế |
Laboratory manager: | Le Van The |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope | |
| Lê Văn Thế | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |
| Nguyễn Văn Đồng | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 1386 | |||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/09/2024 | |||
Địa chỉ/ Address: Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội Địa điểm/ Location: Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||
Điện thoại/ Tel: 0986.630.444 & 0927.815.888 | Fax: | ||
E-mail: [email protected] | Website: www.netech.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60034-1:2017 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) | IEC 60034-1:2017 | |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC Insulation test by DC voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60034-1:2017 IEC 60060-1:2010 | |
| Máy biến áp lực Power transformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60076-1:2011 |
| Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | IEC 60076-1:2011 | |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state | 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) 0,1 °C/ (10 °C ~ 50 °C) | IEC 60076-1:2011 | |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60076-3:2013 IEC 60060-1:2010 | |
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 61869-1:2007 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings DC resistance | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 | |
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 |
| Kiểm tra độ chính xác (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of voltage ratio) | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 | |
| Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of d.c insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp Measurement of windings resistance | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 | |
| Kiểm tra độ chính xác (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of current ratio) | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
| Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit-breakers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2012 |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012 IEC 60060-1:2010 | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt Contacts resistance tests | (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012 | |
| Cáp lực Power cable | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC Insulation test by DC voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 IEC 60060-1:2010 | |
| Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60099-4:2014 |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60099-4:2014 | |
| Hệ thống tiếp địa (x) Earthing system | Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing system | 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 0,1 Ω/ (2 ~ 20) kΩ | IEEE std 81-2012 |
| Dao cách ly Disconnector | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 | |
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contacts resistance | (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
| Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
| Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay | Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x (0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-151:2009 |
| Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-151:2009 | |
| Rơ le quá/ kém điện áp Over/ under voltage relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
| Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic voltage | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-127:2010 | |
| Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-127:2010 | |
| Rơ le so lệch Differential relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
| Xác định sai số liên quan đến đặc tính tác động Determination of error related to operating characteristics | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-13:1980 | |
| Xác định sai số liên quan đến thời gian tác động Determination of error related to operating time | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-13:1980 | |
| Rơ le khoảng cách Distance relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation DC resistance tests | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
| Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản ở trạng thái xác lập Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-121:2014 | |
| Xác định độ chính xác liên quan đến thời gian trễ cài đặt Determination of accuracy related to time delay setting | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-121:2014 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Đuôi tên gắn lông của chính chim đại bàng. Chúng ta thường cho kẻ thù công cụ hủy diệt bản thân ta. "
Aesop
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.