Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||||
Laboratory: | Laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Cao Su Mardec Sài Gòn | ||||||
Organization: | Mardec Saigon Rubber Co., Ltd | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Văn Tý | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Trương Văn Tý | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 587 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/03/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | |||||||
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0274 3552492 | Fax: 0274 3586241 | ||||||
E-mail: [email protected] | |||||||
Website: www.mardec.com.my | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên Rubber, natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,005 ~ 2,0) % | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,1 ~ 6,0) % | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile matter content | (0,1 ~ 0,70) % | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng nitơ Determination of nitrogen content | (0,25 ~ 0,65) % | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Deterrmination of plasticity. Rapid-plastimeter method | (10 ~ 55) % | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (10,0 – 95,0) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ nhớt mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing-disc viscometer | (30 ~ 95) | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) | |
| Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test | (3 ~ 7) Lovibond | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content | (25 ~ 65) % | TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) |
| Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (23,5 ~ 63,5) % | TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) | |
| Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | (0,1 ~ 0,9) % | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
| Xác định trị số a xít béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number | (0,008 ~ 0,5) | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
| Xác định trị số KOH Determination of KOH number | (0,3 ~ 1) | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
| Xác định độ ổn định cơ học Determination of mechanical stability | (90 – 1800) giây/second | TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) | |
| Xác định pH Determination of pH | (5,0 ~ 12,5) | TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng ta không thể thay đổi ký ức của mình, nhưng ta có thể thay đổi ý nghĩa và quyền năng của ký ức đối với ta. "
David Seamands
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.