Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quan trắc và phân tích chất lượng môi trường | ||||
Laboratory: | Departmet of Environmenal Monitoring and Analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP Đầu tư và Công nghệ Môi trường CEC | ||||
Organization: | CEC Environmenal and Technology Investment Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Văn Huy | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Văn Huy | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Nguyễn Trường Giang | ||||
| Đinh Thị Tuyết | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1222 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/07/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Lô B06, đường Tiền Phong, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Lot B06, Tien Phong street, Phuc Dien ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: Lô B06, đường Tiền Phong, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Lot B06, Tien Phong street, Phuc Dien ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 024.73087000 | |
E-mail: [email protected] | Website: moitruongcec.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, sea water, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011, SMEWW 4500.H+B:2017 |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,0 NTU | SMEWW 2130.B:2017 | |
| Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of total dissolved solids | 1,0 mg/L | CEC/SOP/HT – 001 (2021) | |
| Xác định hàm lượng oxy hoà tan (DO) Determination of DO content | 1,0 mg/L | TCVN 7325:2016 | |
| Xác định hàm lượng muối Determination of salt content | 1,0 ‰ | SMEWW 2520.B: 2017 | |
| Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of electrical conductivity | 1,0 mS/cm | SMEWW 2510.B: 2017 | |
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended solids (TSS) Weight method | 7,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Liquid-Liquid, Partition Weight method | 10,0 mg/L | SMEWW 5520.B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp trắc phổ Determination of Fluoride (F-) content Manual spectrometric method | 0,16 mg/L | SMEWW 4500 F-.B&D:2017 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method | 0,13 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrite (NO2-) content Manual spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Xác định hàm lượng tổng Phospho (TP) Phương pháp trắc phổ Determination of Total Phosphorus (TP) content Manual spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Octophosphat (PO43-) Phương pháp trắc phổ Determination of Octophosphate (PO43-) content Manual spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrate (NO3- content) Manual spectrometric method | 0,15 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp trắc phổ Determination of Phenol content Manual spectrometric method | 0,005 mg/L | SMEWW 5530.B&C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp trắc phổ Determination of Total Cyanide (CN-) content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | SMEWW4500.CN-.C&E:2017 | |
| Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfide (S2-) content Manual spectrometric method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500. S2-.B&D:2017 | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Wastewater, surface water, ground water, sea water | Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Chromlum (Cr) content Flame AAS method. | 0,1 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 |
| Xác định hàm lượng Nitơ (N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen (TN) content Titrimetric Method. | 8,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
| Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 4,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
| Nước thải sau xử lý, nước mặt, nước dưới đất, nước biển, Wastewater after treatment, surface water, ground water, sea water, | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp trắc phổ Determination of Chromium (VI) content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B: 2017 |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, Wastewater, surface water, ground water, | Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method | 40,0 mg/L | SMEWW 5220.C:2017 |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, domestic water | Xác định độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of Colour Manual spectrometric method | 15,0 mg Pt-Co/L | TCVN 6185.C:2015 (phương pháp/ method C) |
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-) Titrimetric method. | 7,0 mg/L | SMEWW 4500. Cl-B:2017 | |
| Xác định tổng hoạt độ phóng xạ α Determination of total α radioactivity | 0,07 Bq/L | TCVN 6053:2011 | |
| Xác định tổng hoạt độ phóng xạ β Determination of total β. radioactivity | 0,7 Bq/L | TCVN 6219:2011 | |
| Xác định hàm lượng các chất hoạt động bề mặt Phương pháp trắc phổ Determination of anionic surfactants content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6622-1:2009 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ Determination of Iron (Fe) content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron (Fe) content Flame AAS method. | 0,1 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | ||
| Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Natrium (Na) content Flame AAS method. | 0,1 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Kalium (K) content Flame AAS method. | 0,08 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content Flame AAS method. | 0,1 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 |
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganuim (Mn) content Flame AAS method. | 0,07 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method. | 0,08 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content Flame AAS method. | 0,02 mg/L | SMEWW 3111.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel (Ni) content Flame AAS method. | 0,1 mg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sử dụng lò graphit Determination of Cadimium (Cd) content Graphite furnace AAS method. | 0,0004 mg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony (Sb) content Graphite furnace AAS method. | 0,0001 mg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content Graphite furnace AAS method. | 0,001 mg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp GF-AAS Determination of Cobalt (Co) content Graphite furnace AAS method. | 0,001 mg/L | SMEWW 3113.B: 2017 | |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo quang phổ hấp thu nguyên tử - Kỹ thuật Hydrua hóa mẫu Determination of Arsenic (As) content Manual Hydride Generation - AAS method | 0,0007 mg/L | SMEWW 3114.B: 2017 |
Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium (Se) content HG- AAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3114.B: 2017 | ||
| Xác định hàm lượng thuỷ ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content HG- AAS method | 0,0007 mg/L | SMEWW 3112.B: 2017 | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định độ cứng tổng số (Canxi, Magie) Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Calcium, Magnesium content Titrimetric method | 8,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
| Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfate (SO42-) content Manual spectrometric method | 8,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 | |
| Xác định độ kiềm (CaCO3 và HCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity (CaCO3 and HCO3) content Titrimetric method | 8,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Borat (Bor) Phương pháp trắc phổ Determination of Borat (Bo) content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6635:2000 |
| Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp trắc phổ Determination of Aluminum (Al) content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6623:2000 | |
| Nước thải nước sạch Wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Clo tổng số và clo tự do Phương pháp trắc phổ Determination of total chrorine and residual chlorine content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500.Cl-.G:2017 |
| Xác định hàm lượng Clo tổng số và clo dư Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of total chrorine Iodometric titration method | 1,0 mg/L | TCVN 6225-3:2011 | |
| Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,7 mg/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước thải, nước biển Wastewater, sea water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrate content Manual spectrometric method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500.NO3-.B&E:2017 |
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrate content Manual spectrometric method | 0,6 mg/L | TCVN 7323-1:2004 | |
| Xác định hàm lượng Cr III (Cr3+) Phương pháp trắc phổ Determination of Chromum III (Cr3+) content Manual spectrometric method | 0,02 mg/L | SMEWW 3111B:2017 và SMEWW 3500-Cr.B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Mineral oil content Weight method | 10,0 mg/L | SMEWW 5520.B&F:2017 | |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Dầu mỡ động, thực vật Phương pháp khối lượng Determination of Animal and vegetable grease and oils content Weight method | 10,0 mg/L | SMEWW 5520.B&F:2017 |
| Không khí xung quanh (Dung dịch hấp thụ) Ambient air (Absorber solution) | Xác định hàm lượng Sulfur dioxide (SO2) Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfur dioxide (SO2) content Manual spectrometric method | 0,009 mg/mẫu 0,009 mg/sample | MASA Method 704.A:1988 |
| Xác định hàm lượng Nito Dioxyt (NO2) Phương pháp trắc phổ Determination of Nito Dioxyt (NO2) content Manual spectrometric method | 0,0003 mg/mẫu 0,0003 mg/sample | TCVN 6137:2009 | |
| Xác định hàm lượng Cabon monoxit (CO) Phương pháp trắc phổ Determination of Carbon monoxide (CO) content Manual spectrometric method | 0,006 mg/mẫu 0,006 mg/sample | SOP/NB/PT-105 (2021) | |
| Xác định hàm lượng Hydro Sulfide (H2S) Determination of Hydrogen Sulfide (H2S) content Manual spectrometric method | 0,0003 mg/mẫu 0,0003 mg/sample | MASA 701:1988 | |
| Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonia (NH3) content Manual spectrometric method | 0,0009 mg/mẫu 0,0009 mg/sample | MASA 401:1988 | |
| Xác định hàm lượng Clo tự do (Cl2) Phương pháp trắc phổ Determination of free Chrorine (Cl2) content Manual spectrometric method | 0,005 mg/mẫu 0,005 mg/sample | MASA 202:1988 | |
| Xác định hàm lượng Formandehyt (HCHO) Phương pháp trắc phổ Determination of Formandehyde (HCHO) content Manual spectrometric method | 0,001 mg/mẫu 0,001 mg/sample | NIOSH 3500:1994 | |
| Không khí xung quanh (Giấy lọc) Ambient air (Filter paper) | Xác định hàm lượng Bụi tổng lơ lửng (TSP) Phương pháp khối lượng Determination of suspended dust content (Total Suspended Particles) Weight method | 0,01 mg/mẫu 0,01 mg/sample | TCVN 5067:1995 |
| Không khí xung quanh (Giấy lọc) Ambient air (Filter paper) | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content Graphite furnace AAS method. | 0,002 mg/mẫu 0,002 mg/sample | TCVN 6152:1996, US.EPA Compendium Method IO-3.2:1999 |
| Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of PM10 dust content Weight method | 0,01 mg/mẫu 0,01 mg/sample | 40 CFR Part 50 Method Apendix J:1987 | |
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content Flame AAS method. | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | US.EPA Compendium Method IO-3.2:1999 | |
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel (Ni) content Flame AAS method. | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | US.EPA Compendium Method IO-3.2:1999 | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content in the flue gas HG - AAS method | 0,001 mg/mẫu 0,001 mg/sample | US.EPA Compendium Method IO-3.2:1999 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content Graphite furnace AAS method. | 0,0002 mg/mẫu 0,0002 mg/sample | NIOSH Menthod 7048:1994 | |
| Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content HG - AAS method | 0,0005 mg/mẫu 0,0005 mg/sample | NIOSH Method 6009:1994 | |
| Khí thải (Dung dịch hấp thụ) Emission gas (Absorber solution) | Xác định hàm lượng amoniac (NH3) Phương pháp trắc quang Determination of Ammonia (NH3) content Manual spectrometric method | 0,02 mg/mẫu 0,02 mg/sample | JIS K 0099:2004 |
| Xác định hàm lượng Hydro Sunfua (H2S) Phương pháp trắc quang Determination of Hydro sulfide (H2S) Manual spectrometric method | 0,005 mg/mẫu 0,005 mg/sample | JIS K 0108:2010 | |
| Khí thải (Dung dịch hấp thụ) Emission gas (Absorber solution) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit (SO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur dioxides (SO2) Titration method | 5,0 mg/mẫu 5,0 mg/sample | US.EPA Method 8:2019 |
Xác định hàm lượng Acid sulfuric (H2SO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur dioxides (H2SO4) content Titration method | 4,0 mg/mẫu 4,0 mg/sample | |||
| Xác định hàm lượng Nito oxit (NOx) Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrogen oxides (NOx) content Manual spectrometric method | 0,03 mg/mẫu 0,03 mg/sample | TCVN 7172:2002 | |
| Xác định hàm lượng Cabon monoxit (CO) Phương pháp trắc phổ Determination of Carbon monoxide (CO) content Manual spectrometric method | 13,0 mg/mẫu 13,0 mg/sample | TCVN 7242:2003 | |
| Khí thải (Giấy lọc) Emission gas (Filter paper) | Xác định hàm lượng Bụi tổng (PM) Phương pháp khối lượng Determination of mass concentration of particulate matter Weight method | 0,3 mg/mẫu 0,3 mg/sample | US.EPA Method 5:2018 |
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method | 0,08 mg/mẫu 0,08 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zine (Zn) content Flame AAS method | 0,03 mg/mẫu 0,03 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Niken (Ni) content Flame AAS method | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Khí thải (Giấy lọc) Emission gas (Filter paper) | Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromlum (Cr) content Flame AAS method | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | US EPA Method 29:2018 |
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content Flame AAS method | 0,1 mg/mẫu 0,1 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimon (Sb) content Graphite furnace AAS method. | 0,001 mg/mẫu 0,001 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp GF-AAS Determination of Cobal (Co) content Graphite furnace AAS method. | 0,001 mg/mẫu 0,001 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content Graphite furnace AAS method. | 0,002 mg/mẫu 0,002 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content Graphite furnace AAS method | 0,0002 mg/mẫu 0,0002 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG - AAS method | 0,001 mg/mẫu 0,001 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content HG - AAS method | 0,0002 mg/mẫu 0,0002 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium (Se) in the flue gas HG - AAS method | 0,02 mg/mẫu 0,02 mg/sample | US EPA Method 29:2018 | |
| Đất Soils | Xác định pHKCL Determination of pHKCL | 2~12 | TCVN 5979:2007 |
| Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content on a mass basic Gravimetric method | 7,0 % | TCVN 4048:2011 | |
| Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ Phương pháp Walkley black Determination of total organic carbon Walkley black method | 0,7 % | TCVN 8941:2011 | |
| Xác định hàm lượng tổng Nitơ (TN) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen (TN) content Titrimetric method | 22,0 mg/kg | TCVN 6498:1999 | |
| Xác định hàm lượng Phosphat tổng số và hàm lượng Phosphat dễ tiêu Phương pháp trắc phổ Determination of total Phosphorus and bio-available Phosphorus content Manual spectrometric method | 13,0 mg/kg | TCVN 6499:1999 | |
| Đất, trầm tích Soils, sediments | Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content Flame AAS method. | 4,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) |
| Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zine (Zn) content Flame AAS method. | 1,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium (Cr) content Flame AAS method | 4,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
| Đất, trầm tích Soils, sediments | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content Flame AAS method | 2,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) |
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel (Ni) content Flame AAS method | 2,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content Flame AAS method | 4,0 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG - AAS method | 0,07 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium (Se) HG - AAS method | 0,07 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF – AAS Determination of Lead (Pb) content Graphite furnace AAS method | 0,4 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF – AAS Determination of Cadmium (Cd) content Graphite furnace AAS method | 0,3 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |
| Đất, trầm tích Soils, sediments | Xác định hàm lượng thuỷ ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) in aqua regia extracts HG - AAS method | 0,1 mg/kg | US.EPA Method 3050.B:1996 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7471.B:2007 (đo/measurement) |
| Bùn thải, chất thải (1) Sludge, solid waste (1) | Xác định pH Determination of pH value | 0 ~ 14 | US EPA Method 9040.C:2004, US EPA Method 9045.D:2004 |
| Xác định Tổng dầu, mỡ Determination of total oil, grease content | 15 mg/kg | US. EPA Method 9071.B:1998 | |
| Bùn thải, chất thải (1) Sludge, solid waste (1) | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F - AAS Determination of Copper (Cu) content F- AAS method | 1,0 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) |
0,1 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F - AAS Determination of Chromlum (Cr) content F- AAS method | 1,0 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
0,1 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |||
| Bùn thải, chất thải (1) Sludge, solid waste (1) | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F - AAS Determination of Nickel (Ni) content F- AAS method | 2,0 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) |
0,1 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F - AAS Determination of Zine (Zn) content F- AAS method | 1,0 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
0,1 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F - AAS Determination of Manganese (Mn) content F- AAS method | 1,0 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |
0,1 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7000.B:2007 (đo/measurement) | |||
| Bùn thải, chất thải (1) Sludge, solid waste (1) | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF – AAS Determination of Lead (Pb) content Graphite furnace AAS method | 0,1 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) |
0,001 mg/L | US. EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF – AAS Determination of Lead (Pb) Graphite furnace AAS method | 0,1 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |
0,001 mg/L | US. EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp GF – AAS Determination of Cobalt (Co) content Graphite furnace AAS method | 0,1 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |
0,001 mg/L | US. EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7010:2007 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp HG – AAS Determination of Selen(Se) content HG - AAS method | 0,1 mg/kg | US.EPA Method 3051A:2007 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) | |
0,004 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) | |||
| Bùn thải, chất thải (1) Sludge, solid waste (1) | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG – AAS Determination of Arsenic (As) content HG - AAS method | 0,004 mg/kg | US.EPA Method 3051A:2007 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) |
0,004 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7062:1994 (đo/measurement) | |||
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG – AAS Determination of Mercury (Hg) content HG - AAS method | 0,2 mg/kg | ASTM D5198 – 09:2009 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7471.B: 2007 (đo/measurement) | |
0,004 mg/L | US.EPA Method 1311:1992 (tách chiết/extract) & US.EPA Method 7471.B:2007 (đo/measurement) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Nếu như có một cái gì đó mạnh hơn số phận thì đó là lòng dũng cảm không gì lay chuyển nổi để chịu đựng nó. "
W. Gớt
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.