Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quan trắc Môi trường | ||||||
Laboratory: | Laboratory of Environmental Monitoring | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||
Organization: | Vinh phuc Center Natural Resource and Environment of Monitoring | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, biological | ||||||
Người quản lý: | Phan Thị Dung | ||||||
Laboratory manager: | Phan Thị Dung | ||||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||||
Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
1. | Phan Thị Dung | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
2. | Đào Thị Thu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 329 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/03/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||
Địa điểm/Location: Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02113.847853 | Fax: | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng. (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water | Xác định thàm lượng ổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium content EDTA titrimetric method | 8,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương Pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 7,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination suspended solids content Filtration through glass – fibre filters | 13 mg/L | TCVN 6625:2000 |
| Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau n ngày BODn. Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allythiourea Determination biochemical oxygen demand after n days BODn. Dilution and seeding method whith allythiourea addition | 5,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
| Xác định nhu cầu ô xy hóa học COD Phương pháp hồi lưu kín, chuẩn độ. Chemical Oxygen Demand (COD) Closed Reflux, Titrimetric Method | 7,0 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalicylic Determination of nitrat spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,1 mg/L | TCVN 6180:1996 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit content molecular absorption spectrometric method | 0,02 mgN/L | TCVN 6178:1996 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định hàm lượng phospho Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of phosphoruscontent Ammonium molybdate spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface Water, waste water | Xác định hàm lượng nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 5,5 mg/L | TCVN 6638:2000 |
| Xác định pH Phương pháp sử dụng máy đo pH Determination of pH Method of using pH meter | 3 ~ 10 | TCVN 6492:2011 | |
| Nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Selen Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of seleniumcontent Atomic absorption method | 2,0 mg/L | TCVN 6183:1996 |
| Xác định hàm lượng Coban Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of cobaltcontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,2 mg/L | TCVN 6193A:1996 | |
0,02 mg/L | TCVN 6193B:1996 | |||
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Nickelcontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,09 mg/L | TCVN 6193A:1996 |
Nước dưới đất, nước sạch Ground water,drink water | 0,009 mg/L | TCVN 6193B:1996 | ||
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | Xác định hàm lượng đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cuppercontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,09 mg/L | TCVN 6193A:1996 |
0,02 mg/L | TCVN 6193B:1996 | |||
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of zinccontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,07 mg/L | TCVN 6193A:1996 | |
0,009 mg/L | TCVN 6193B:1996 | |||
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of cadmiumcontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,04 mg/L | TCVN 6193A:1996 |
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | 0,002mg/L | TCVN 6193B:1996 | ||
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of leadcontent Flame atomaic absorption spectrometic method | 0,2 mg/L | TCVN 6193A:1996 |
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | 0,009 mg/L | TCVN 6193B:1996 | ||
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | Xác định hàm lượng Crom Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total chromium content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6222:2008 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface Water, waste water, drink water | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of aseniumcontent Absorption spectrometric method (hydride technique) | 0,003 mg/L | TCVN 6626:2000 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Natri bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Sodiumcontent Flame emission spectrometry | 0,1 mg/L | TCVN 6196-3:2000 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Potassiumcontent Flame emission spectrometry | 1,3 mg/L | TCVN 6196-3:2000 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calsiumcontent Absorption spectrometric method | 0,5 mg/L | TCVN 6201:1995 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Magie Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesiumcontent Absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6201:1995 |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ironcontent Absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of manganesecontent Absorption spectrometric method | 0,08 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface Water, waste water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amoniumcontent Manual spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6179-1996 |
| Xác định Shàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bariclorua Determination of Sunfate content Mass by use Baricloride method | 20 mg/L | TCVN 6200 : 1996 | |
| Không khí xung quanh Ambient air | Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối luợng Determination of dust content Weighing method | 34 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water | Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất ) Detection and enumeration of organisms coliform multiple tube (most probable number) method | 3 MPN/ 100 mL | TCVN 6187-2:1996 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cây cối là những thánh đường. Bất cứ ai biết cách nói với chúng, bất cứ ai biết cách lắng nghe chúng, có thể học được sự thật. Chúng không thuyết giảng hiểu biết và giáo huấn, chúng thuyết giảng luật sự sống cổ xưa, không chùn bước trước những đặc thù riêng. "
Hermann Hesse
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.