Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 76
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô C1-C3 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè - Tp. HCM
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 445.2022/QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 05 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality management department Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần bảo vệ thực vật Sài Gòn Organization: Saigon Plant protection joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager Trịnh Văn Bộ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trịnh Văn Bộ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 076 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/05/2025 Địa chỉ/ Address: Khu phố 1, phường Tân Thuận Đông, Quận 7 – Tp.HCM Địa điểm/Location: Lô C1-C3 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè - Tp. HCM Điện thoại/ Tel: (84.28) 37818909 Fax: (84.28) 38734090 E-mail: [email protected] Website: spchcmc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Cypermethrine Determination of Cypermethrine (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S01/2017 2. Xác định hàm lượng Phosalone + Cypermethrine Determination of Phosalone + Cypermethrine Phosalone: (10 ~ 95) % Cypermethrine: (2~95) % QT/SPC/GC: S02/2017 3. Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Determination of Alphacypermethrin (4 ~ 98) % QT/SPC/GC: S03/2017 4. Xác định hàm lượng Fenobucard (BPMC) Determination of Fenobucard (BPMC) (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S09/2017 5. Xác định hàm lượng Diazinon Determination of Diazinon 136.15 ppm QT/SPC/GC: S11/2017 6. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Ethyl Determination of Chlorpyrifos Ethyl (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S12/2017 7. Xác định hàm lượng Buprofezin Determination of Buprofezin 55.13 ppm QT/SPC/GC: S13/2017 8. Xác định hàm lượng Isoprocarb Determination of Isoprocarb (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S22/2017 9. Xác định hàm lượng Phosalone Determination of Phosalone (10 ~ 95) % QT/SPC/GC: S23/2017 10. Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Determination of Lambda cyhalothrin (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: S26/2017 11. Xác định hàm lượng Fenvalerate Determination of Fenvalerate (10 ~ 98) % QT/SPC/GC: S27/2017 12. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Methyl Determination of Chlorpyrifos Methyl (10 ~ 96) % QT/SPC/GC: S28/2017 13. Xác định hàm lượng Propiconazole Determination of Propiconazole (10 ~ 96) % QT/SPC/GC: B01/2017 14. Xác định hàm lượng Iprobenphos Determination of Iprobenphos (10 ~ 97) % QT/SPC/GC: B10/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Metalaxyl Determination of Metalaxyl (5 ~ 98) % QT/SPC/GC: B17/2017 16. Xác định hàm lượng Tricylazole Determination of Tricylazole 119.71 ppm QT/SPC/GC: B18/2017 17. Xác định hàm lượng Hexaconazole Determination of Hexaconazole 13.22 ppm QT/SPC/GC: B19/2017 18. Xác định hàm lượng Atrazine Determination of Atrazine 41.38 ppm QT/SPC/GC: C02/2017 19. Xác định hàm lượng Pretilachlor + Fenclorim Determination of Pretilachlor and Fenclorim Pretilachlor: (10 ~ 95) % Fenclorim: (5 ~ 98) % QT/SPC/GC: C03/2017 20. Xác định hàm lượng Butachlor + Propanil + Fenclorim Determination of Butachlor + Propanil + Fenclorim Butachlor: 144.14 ppm Propanil: 173.03 ppm Fenclorim: 84.38 ppm QT/SPC/GC: C04/2018 21. Xác định hàm lượng Quizalofop Ethyl Determination of Quizalofop Ethyl (5 ~ 98) % TCCS TC 07/2003-CL 22. Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Determination of Alphacypermethrin 18.94 ppm QT/SPC/LC: S04/2018 23. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos + Cypermethrine Determination of Chlorpyrifos + Cypermethrine Chlorpyrifos: 580 ppm Cypermethrin: 93 ppm QT/SPC/LC: S05/2018 24. Xác định hàm lượng Niclosamide Determination of Niclosamide 6.21 ppm QT/SPC/LC: S06/2018 25. Xác định hàm lượng Pymetrozine & Nitenpyram Determination of Pymetrozine & Nitenpyram Pymetrozine: 3.28 ppm Nitenpyram: 4.01 ppm QT/SPC/LC: S07/2021 26. Xác định hàm lượng Emamectin Benzoate Determination of Emamectin benzoate (2 ~ 70) % TCCS 66:2013/BVTV 27. Xác định hàm lượng Carbendazim Determination of Carbendazim 155.80 ppm QT/SPC/LC: B02/2017 28. Xác định hàm lượng Validamycin A Determination of Validamycin A (3 ~ 70) % QT/SPC/LC: B03/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Kasugamycin Determination of Kasugamycin (1 ~ 70) % QT/SPC/LC: B04/2017 30. Xác định hàm lượng ThiophanateMethyl Determination of Thiophanatr-Methyl (10 ~ 96) % QT/SPC/LC: B05/2017 31. Xác định hàm lượng Iprodione Determination of Iprodione 55.78 ppm QT/SPC/LC: B06/2017 32. Xác định hàm lượng Mepiquat chloride Determination of Mepiquat chloride 561.65 ppm QT/SPC/LC: B07/2021 33. Xác định hàm lượng Dimethomorph Determination of Dimethomorph 4.29 ppm TC 11/CL:2006 34. Xác định hàm lượng Bensulfuron Methyl Determination of Bensulfuron Methyl 71.43 ppm QT/SPC/LC: C01/2017 35. Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron Ethyl Determination of Pyrazosulfuron Ethyl (10 ~ 98) % QT/SPC/LC: C02/2017 36. Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Determination of Pyribenzoxim (2 ~ 98) % QT/SPC/LC: C03/2017 37. Xác định hàm lượng Glyphosate Determination of Glyphosate (10 ~ 95) % QT/SPC/LC: C04/2017 38. Xác định hàm lượng 2,4 - D Determination of 2,4 - D (5 ~ 70) % QT/SPC/LC: C06/2017 39. Xác định hàm lượng Diuron Determination of Diuron 45.74 ppm QT/SPC/LC: C07/2017 40. Xác định hàm lượng Glufosinate amonium Determination of Glufosinate amonium 68.68 ppm QT/SPC/LC: C08/2021 41. Xác định hàm lượng Bispyribac sodium Determination of Bispyribac sodium 8.22 ppm TC 115/2001-CL 42. Xác định hàm lượng Nereistoxin (Monohypo) Determination of Nereistoxin (Monohypo) (10 ~ 98) % QT/SPC/PT: S10/2017 43. Xác định hàm lượng Cartap hydrochloride Determination of Cartap hydrochloride (1 ~ 98) % QT/SPC/PT: S21/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định hàm lượng Zineb Determination of Zineb (5 ~ 95) % QT/SPC/PT: B04/2017 45. Xác định hàm lượng Mancozeb Determination of Mancozeb (5 ~ 85) % QT/SPC/PT: B05/2017 46. Xác định hàm lượng Sulfur (S) Determination of Sulfur (S) (10 ~ 99) % QT/SPC/PT: B06/2017 47. Xác định hàm lượng Propineb Determination of Propineb 1.26 % QT/SPC/PT: B07/2017 48. Xác định hàm lượng Copper (Cu) Determination of Copper (1 ~ 25) % QT/SPC/PT: B13/2017 49. Xác định hàm lượng Fosetyl Aluminium Determination of Fosetyl Aluminium (5 ~ 98) % CIPAC Handbook, Vol.G p.82-88: 1995 50. Xác định hàm lượng Pachlobutrazole Determination of Pachlobutrazole (5 ~ 95) % TCCS TC 14/CL:2016 51. Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 QT/SPC/pH/2021 52. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations Xác định khối lượng riêng Determination of density - QT/SPC/ĐTT/2020 (Ref. CIPAC Handbook, Vol.F, MT3 : 1995) 53. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng EC, EW, ME, ES Pesticide formulations: EC, EW, ME, ES Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability - QT/SPC/ĐBN/2011 54. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SP Pesticide formulations: SP Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of solubility and solution of stable - TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC, SE, OD, WP, WG Pesticide formulations: SC, SE, OD, WP, WG Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieve test 75m TCVN 8050:2016 56. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng WP, WG, SP Pesticide formulations: SC, WP, WG, SP Xác định khả năng thấm ướt Determination of wetting - TCVN 8050:2016 57. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC, WP, WG Pesticide formulations: SC, WP, WG Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspesibility - TCVN 8050:2016 58. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SL, EC, SC, SE, EW, ME, OD, WP, WG, SP Pesticide formulations: SL, EC, SC, SE, EW, ME, OD, WP, WG, SP Xác định độ bọt Determination of persistent foam - TCVN 8050:2016 59. Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection formulation Xác định độ bền bảo quản ở 540 C trong 14 ngày Determination of storing stability at 540 C in 14 days - TCVN 8050:2016 60. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SL Pesticide formulations: SL Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability - TCVN 9476:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 076 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng SC Pesticide formulations: SC Xác định độ tự phân tán Determination of dispersibility - TCVN 8050:2016 62. Thuốc Bảo Vệ Thực Vật dạng WG Pesticide formulations: WG Xác định độ phân tán Determination of self-dispersibility - TCVN 8050:2016 Ghi chú:/Note:  TCVN : Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards  CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of Technical and Formulated Pesticides  TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc Bảo vệ thực vật/ Base standards for pesticide products  QT/SPC/GC : xxx : Phép thử bằng sắc ký khí/GC  QT/SPC/LC : xxx : Phép thử bằng sắc ký lỏng/HPLC  QT/SPC/PT : xxx : Phép thử bằng phương phápchuẩn độ/Titration  QT/SPC/ĐTT: Quy trình đo tỷ trọng/ Determination of density  QT/SPC/ĐBN: Quy trình đo độ bền nhũ/ Determination of emulsion stability  QT/SPC/pH: Quy trình đo pH/ Determination of pH value
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Bạn cảm thấy cần mang thế giới trên vai. Cao thượng đấy. Nhưng ngoài kia có những người muốn giúp bạn trong cuộc chiến của cái thiện, và bạn cần mở lòng cho họ. Bởi đôi khi, thậm chí cả anh hùng cũng cần được cứu vớt. "

Smallville

Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây