Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | |||||||
Organization: | Binh Thuan Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn | |||||||
Field of testing: | Measurement - Calibration | |||||||
Người quản lý: | Bùi Kim Bình | |||||||
Laboratory manager: | Bui Kim Binh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Võ Văn Thành | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/All accredited calibrations | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 704 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0919 012 373 | Fax: 0252 3883 447 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.binhthuanrubber.com | |||||||
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân cấp chính xác I Banlance class I | 1 g | QLCL-QT08 (2023) | 0,21 mg |
2 g | 0,21 mg | |||
5 g | 0,22 mg | |||
10 g | 0,24 mg | |||
20 g | 0,29 mg | |||
50 g | 0,41 mg | |||
100 g | 0,63 mg | |||
200 g | 1,05 mg | |||
| Cân cấp chính xác II Banlance class II | 1 g | QLCL-QT08 (2023) | 8,2 mg |
2 g | 8,2 mg | |||
5 g | 8,3 mg | |||
10 g | 8,3 mg | |||
20 g | 8,5 mg | |||
50 g | 8,8 mg | |||
100 g | 9,5 mg | |||
200 g | 10,7 mg | |||
500 g | 14,5 mg |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | |||||||
Organization: | Binh Thuan Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | |||||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | |||||||
Người quản lý: | Bùi Kim Bình | |||||||
Laboratory manager: | Bui Kim Binh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Võ Văn Thành | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Bùi Thị Thu Huệ | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 704 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | ||||||||
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | ||||||||
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0919.012.373 | Fax: 0252.3883.447 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.binhthuanrubber.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,004 ~ 0,106) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,220 ~ 0,610) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method | (0,25 ~ 0,31) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - Process A | (0,15 ~ 0,20) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) | |
| Xác định chỉ số màu Colour index test | (1.0 ~ 14.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method | Đến/to: 100 đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) | Đến/to: 100 % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009) | |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer | Đến/to: 100 Đơn vị mooney/ Mooney unit | TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng ta không thể thay đổi ký ức của mình, nhưng ta có thể thay đổi ý nghĩa và quyền năng của ký ức đối với ta. "
David Seamands
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.