Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng Quản lý chất lượng | ||||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Thiết bị điện Cẩm Phả | ||||||
Organization: | Cam Pha Electrical Equipment JSC | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện - Điện tử | ||||||
Field of testing: | Electrical - Electronic. | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Xuân Trường | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | |||||
| Lê Anh Thức | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||||
| Phạm Xuân Trường | ||||||
| Đào Thanh Quảng | ||||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1240 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 29/ 12/ 2025 | ||||||
Địa chỉ/ Address: | Số 822 Đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | ||||||
Địa điểm/Location: | Số 822 Đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | ||||||
Điện thoại/ Tel: | 0203 3862038 | Fax: 0203 863037 | |||||
E-mail: | [email protected] | Website: veecp.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp điện lực điện áp đến 220 kV, công suất đến 300 MVA Power transformer ratad voltage up to 220 kV, Capacity up to 300 MVA | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | đến/to: 1000 GΩ (250~5000) V | IEEE C57.152-2013 |
| Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement | (0,8~50000) | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 µΩ~300 kΩ | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) và IEEE C57.152-2013 | |
| Thử điện áp cảm ứng tần số 200 Hz Induced over voltage with stand test | đến/to: 80 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
| Thử điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt Separate source voltage withstand test | đến/to: 460 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | Công suất máy đến/ Capacity to: 3000 kVA/ 80 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and impedance voltage | Công suất máy đến/ Capacity to: 3000 kVA/ 80 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Thử nghiệm độ tăng nhiệt Temperature rise test | Công suất máy đến/ Capacity to: 3000 kVA/ 80 kV | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) | |
| Đo hệ số tổn hao điện môi (Tg d) Measurement of Dielectric Dissipation factor (Tangd) | U: đến/to 12 kV C: 8 pF~22 µF | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Đo điện trở kháng thứ tự không. Measurement of zero - sepuence impedance | Dòng điện đến/ curent to: 2000 A Điện áp đến/ Voltage to: 46 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Thử xung sét Lighting impulse test | đến/to: 1500 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
| Đo độ ồn Measurement of sound level | (30~130) dB | IEC 60076-10:2016 | |
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | đến/to: 100 kV | IEC 60156:2018 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Con người sinh ra để thành công, không phải để thất bại. "
Henry David Thoreau
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".