Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng nước DNP - Bắc Giang | ||||
Organization: | DNP - Bac Giang Water Infrastructure Invesment Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Mạnh Cường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Mạnh Cường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
| Đào Thị Ngọc Hà | ||||
| Phạm Văn Năm | Các phép thử Hoá được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic Water | Xác định mùi, vị Threshold Oder Test | - | DNP.QM.GC.M 02: 2022 |
| Xác định độ màu Determination of Color | 3 TCU | SMEWW2120C: 2017 | |
| Xác định độ đục Determination of Tubidity | 0,1 NTU | TCVN6184: 1996 (ISO 7027: 1990) SMEWW 2130:2017 | |
| Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp chuẩn độ FAS thuốc thử DPD Determination of free clorine DPD Ferrous Titrimetric Method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500- Cl-F: 2017 | |
| Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of aluminum Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | SMEWW 3500-Al-B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidity method | 10 mg/L | EPA-Method- 3754 1978 | |
| Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định hàm lượng tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224: 1996 SMEWW 2340C: 2017 |
| Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186: 1996 ( ISO 8467: 1993) | |
| Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định pH Determination of pH | 2~ 12 | TCVN6492: 2011 (ISO 10523: 2008) SMEWW 4500H+: 2017 |
| Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chloride Silver natrate titration with chromate indicator (Mohr ,s method) | 5 mg/L | TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989) SMEWW 4500Cl-B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F- AAS Determination of Total Iron F- AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F- AAS Determination of Manganese F- AAS method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sunfosalixylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180: 1996 (ISO 7890-3 : 1988(E)) | |
| Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content- Molecular absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | TCVN 6178: 1996 (ISO 6777: 1994) SMEWW 4500NO2-B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp phenat Determination of ammonia Phenate method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500- NH3F: 2017 | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp GF- AAS Determination of As content GF- AAS method | 3 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
| Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV- AAS Determination of Hg CV- AAS method | 0,2 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content GF- AAS Method | 1 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content GF- AAS Method | 0,3 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Từ thứ mà ta nhận được, ta có thể sinh tồn; thế nhưng thứ mà ta cho đi sẽ tạo nên cuộc sống. "
Arthur Ashe
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".