Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cao su Mai Vĩnh |
Organization: | Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hà Văn Phương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
| Nguyễn Thị Anh Đào |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | - | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A | - | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp cán nóng và tủ sấy Determination of volatile matter content. Hot mill method and oven method | - | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | - | TCVN 6091:2016 (ISO 1656: 2014) | |
| Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity. Method of using a rapid plastimeter (Po) | - | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | - | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test | - | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Method of using a shearing – disc viscometer | - | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định thời gian ổn định cơ học (MST) Determination of mechanical stability | - | TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) |
| Xác định tổng hợp chất rắn (TSC) Determination of total solids content | - | TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) | |
| Xác định hàm lượng cao su khô (DRC) Determination of dry rubber content | - | TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) | |
| Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | - | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
| Xác định trị số axit béo bay hơi (VFA) Determination of volatile fatty acid number | - | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
| Xác định trị số KOH Determination of KOH number | - | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
| Xác định độ pH Determination of pH | - | TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Mắt không chịu trách nhiệm khi trí óc mới là thứ nhìn. "
Publilius Syrus
Sự kiện ngoài nước: Ơnít Milơ Hêminhây (Ernest Miller Hemingway) là nhà vǎn Mỹ nổi tiếng. Ông được giải thưởng Nôben vǎn học nǎm 1945. Là một bác sĩ, ông chỉ học hết trung học rồi đi viết báo. Đại chiến lần thứ nhất bùng nổ, ông tự nguyện tham gia với tư cách là một người cứu thương, và chính ông lại bị thương ở Italia. Sau chiến tranh, ông làm báo viết sách và sống nhiều nǎm ở châu Âu. Sáng tác của ông nhiều thể loại: Tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch và được viết với một phong cách độc đáo. Những tác phẩm tiêu biểu của ông "Giã từ vũ khí", (1929)"Những ngọn đồi xanh châu Phi", (1935) "Chết vào buổi chiều", (1932 "Chuộng nguyện hồn ai" (1940) rồi "Ông già và biển cả" v.v... Những nǎm cuối đời ông sống ở Cuba. Nǎm 1961, trong một chuyến trở về Mỹ chữa bệnh ông đã dùng súng sǎn tự sát ở nhà riêng vào ngày 2-7