Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 896
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:24 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 729. 02 / QĐ - VPCN L ngày 20 tháng 09 năm 20 2 của giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Man gem nt Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên Organization: Tan Bien Rub er Joint S ock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ - Hóa Field of tes ing: Mechanical - Chemical Người quản lý/ Laboratory man ger: Trương Thị Kim Trang Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory: T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Văn Cư Các phép thử được ông hận/Ac redited Test 2. Dương Tấn Phong 3. Trương Thị Kim Trang 4. Võ Thị Bích Liễu Số hiệu/ Code: VILAS 896 Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 31/07 20 5 Địa chỉ/ Ad res : Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Group 2, Thanh Phu vil age, Tan Hiep ward, Tan Chau distr c , Tay Ninh province Địa điểm/Location: Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Group 2, Thanh Phu vil age, Tan Hiep ward, Tan Chau distr c , Tay Ninh province Điện thoại/ Tel: 84-(0276)37 21 3 Fax: 84-(0276)387530784 E-mail: qlc @tabiruco. m Website: w w.tabiruco. m.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 896 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of tes ing: Mechanical, Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rub er Xác định àm lượng tạp chất Det rmination f dirt conte (0, 4 ~ 0,2 ) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định àm lượng tro. Phương pháp A Det rmination f ash conte . Method A (0,15 ~ 1,0) % TCVN 6087:201 (ISO 247:20 6) 3. Xác định àm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Det rmination f volati e – mat er conte . Oven method – Proces A (0,1 ~ 1,0) % TCVN 608 -1:2014 (ISO 248-1:201 ) 4. Xác định àm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Det rminatoin of Nitrogen conte . Semi – micro method (0,2 ~ 0,7 ) % TCVN 6091:2016 (ISO 165 :2014) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo ộ dẻo nhanh Det rminatoin of plastic y. Rapid – plastimet r method 20 ~ 65 TCVN 8493:201 (ISO 20 7:20 7) 6. Xác định c ỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Det rmination f plastic y ret n ion i dex (40 ~ 95) % TCVN 849 :20 (ISO 2930:2 09) 7. Xác định độ nhớt Mo ney. Phương pháp sử dụng hớt kế đĩa trượt Det rmination f Mo ney visco ity. Method using a shearing – disc viscomet r (45 ~ 95) mL TCVN 609 -1:2015 (ISO 289-1:2015) 8. Xác định c ỉ số màu Col ur index tes 3,0 ~ 6.0 TCVN 6093:2013 (ISO 46 0:2 1 ) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 896 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/ T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 9. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rub er latex concentra e Xác định tổng hàm lượng chất rắn Det rmination f to al solids conte (60,5 ~ 64,0) % TCVN 6315:2015 (ISO 124: 014) 10. Xác định tổng hàm lượng cao su khô Det rmination f dry ub er conte (59,0 ~ 63,0) % TCVN 485 :20 7 (ISO 126: 0 5) 1 . Xác định độ kiềm Det rmination f alk in ty (0,1 ~ 0,75) % TCVN 4857:2015 (ISO 125: 01 ) 12. Xác định tính ổn định cơ học Det rmination f mechanical stabil ty (30 ~ 250 ) giây/seconds TCVN 6316:20 7 (ISO 35:20 4) 13. Xác định trị số axit béo bay hơi Det rmination f volati e fat y acid number 0, 10 ~ 0,2 TCVN 6321: 9 7 (ISO 506:19 2) 14. Xác định trị số KOH Det rmination f KOH number 0,1 ~ 1,0 TCVN 4856:2015 (ISO 127: 012) 15. Xác định pH Det rmination f pH 6,0 ~ 13.0 TCVN 4860:2 15 (ISO 976:2013) Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standar ization
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình bạn thì hiếm, nhưng bạn bè thì không hiếm. "

Thomas Fuller

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây