Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản Lý Chất Lượng |
Laboratory: | Department of Quality Management |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần cao su Hòa Bình |
Organization: | Hoa Binh Rubber Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Văn Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Hồ Xuân Tâm |
Số hiệu/ Code: VILAS 1089 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/03/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Ấp 7, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu 7 hamlet, Hoa Binh Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria – Vung Tau province | |
Địa điểm/Location: Ấp 5, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu 7 hamlet, Hoa Binh Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria – Vung Tau province | |
Điện thoại/ Tel: 0254 3 872 104 | Fax: 0254 3 873 495 |
E-mail: qlcl.hrc@gmail.com | Website: horuco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,005 ~ 0,013) % (m/m) | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,1 ~ 0,3) % (m/m) | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile content Oven method - Procedure A | (0,11 ~ 0,48) % (m/m) | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method | (0,28 ~ 0,48) % (m/m) | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid - plastimeter method | (0,5 ~ 100) Đơn vị độ dẻo Wallace/ Wallace plasticity unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | đến/to 100 | TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing-disc viscometer | (0,1 ~ 100) Đơn vị Mooney/ Mooney unit | TCVN 6090 -1:2015 (ISO 289-1:2005) | |
| Xác định chỉ số màu Determination of Colour index | (1 ~ 16) Đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Mọi người ai cũng tham, đơn giản là tham cái gì thôi. "
Toái Dạ
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.