Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 147
Tên tổ chức
Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
-
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:15 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long
Organization: Binh Long Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Nhật Lệ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Thị Nhật Lệ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trịnh Đăng Bách
Đàm Duy Thạch
Số hiệu/ Code: VILAS 147 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/07/2025 Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 13, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước National Highway 13, Hung Chien ward, Binh Long town, Binh Phuoc province Địa điểm/ Location: Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước Tan Loi commune, Hon Quan district, Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel.: 02713 666 253 Fax: 02713 666 222 Email: [email protected] Website: www.binhlongrubber.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Fiel of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
01 Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tổng các chất được ly trích từ dung môi aceton Phương pháp B Determination of total substances content extracted from acetone solvent B method ISO 1407:2023
Ghi chú/Note: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization; DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo Quyết định số: 719.20 2/QĐ-VPCN L ngày 15 tháng 09 năm 20 2 của Giám đốc Văn phòng Công hận chất lượng) AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Quality Man gem nt Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNH MTV Cao su Bình Long Organization: Binh Long Rub er Company Lim ted Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of tes ing: Mechanical, Chemical Người phụ trách: Repr senta ive: Nguyễn Thị Nhật Lệ Người có thẩm quyền ký: Ap roved signatory: T / No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Nguyễn Thị Nhật Lệ 2. Trịnh Đăng Bách Các phép thử được ông hận/ Al ac redited tes 3. Đàm Duy Thạch Số hiệu/ Code: VILAS 147 Hiệu lực ông hận / Period f Validation: 19/07 20 5 Địa chỉ/ Ad res : Quốc lộ 13, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước National Highway 13, Hung Chien ward, Binh Long town, Binh Phuoc province Địa điểm/ Location: Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước Tan Loi com une, Hon Quan distr c , Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel: 02713 6 253 Fax: 02713 6 2 Email: qlc @binhlongrub er.vn Website: w w.binhlongrub er.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 147 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Fiel of tes ing: Mechanical, Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rub er Xác định àm lượng tro. Phương pháp A Det rmination f ash conte . Method A (0,16 ~ 0,49) % m/ TCVN 6087:201 (ISO 247:20 6) 2. Xác định àm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Det rmination f volati e mat er conte . Oven method - Proces A (0,19 ~ 0,5 ) % m/ TCVN 608 -1:2014 (ISO 248-1:201 ) 3. Xác định àm lượng tạp chất Det rmination f dirt conte (0, 1 ~ 0, 4) % m/ TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 4. Xác định độ nhớt Mo ney. Phương pháp sử dụng hớt kế đĩa trượt. Det rmination f Mo ney visco ity. Using a shearing – disc vicomet r method (58, ~ 86,0) đơn vị/ unit Mo ney TCVN 609 -1:2015 (ISO 289-1:2015) 5. Xác định àm lượng itơ. Phương pháp bán vi lượng Det rmination f nitrogen conte . Semi- cro method (0,29 ~ 0,46) % m/ TCVN 6091:2016 (ISO 165 :2014) 6. Xác định c ỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Det rmination f plastic y ret n ion i dex (PRI) (74,3 ~ 98,0) % TCVN 849 :20 (ISO 2930:2 17) 7. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo ộ dẻo nhanh Det rmination f plastic y. Rapid plastimet r method (3 ,8 ~ 53,0) đơn vị/ unit Wal ce TCVN 8493:201 (ISO 20 7:20 7) 8. Xác định c ỉ số màu Col ur index tes (3,8 ~ 4,6) đơn vị/ unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 46 0:2 1 ) 9. Thử gia tăng tồn trữ cứng bằng máy đo ộ dẻo Wal ce Wal ce ac el rated storage hardeni g tes (WASHT) (2,0 ~ 4,0) đơn vị/ unit SMR BUL ETIN NO.7; PART C.1 revised it on 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 147 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/5 T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 10. Latex cao su thiên hiên cô đặc Natural rub er latex concentra e Xác định trị số KOH Det rmination f KOH number 0,3 ~ 0,8 TCVN 4856:2015 (ISO 127: 012) 1 . Xác định độ kiềm Det rmination f alk nil ty (0,27 ~ 0,8 ) % m/ TCVN 4857:2015 (ISO 125: 01 ) 12. Xác định àm lượng cao su khô Det rmination f dry ub er conte (60, ~ 62,0) % m/ TCVN 485 :20 7 (ISO 126: 0 5) 13. Xác định độ nhớt biểu kiến. Phương pháp thử Bro kfield Det rmination f ap avent visco ity. Bro kfield tes method. (3 ,2 ~ 60, ) centipo ces TCVN 4859: 2013 (ISO 1652: 01 ) 14. Xác định pH Det rmination f pH value (9.5~1 .0) đơn vị/ unit TCVN 4860:2 15 (ISO 976: 2013) 15. Xác định sức ăng bề mặt. Phương pháp vòng đo Det rmination f surface t nsion. Ring method (31,4 ~ 47,0) mN/m TCVN 4864:20 7 (ISO 1409:20 6) 16. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Det rmination f to al solids conte (61,0 ~ 63,0) % m/ TCVN 6315:2015 (ISO 124: 014) 17. Xác định độ ổn định cơ học Det rmination f mechanical stabil ty (60 ~ 1 50 ) giây/ seconds TCVN 6316:20 7 (ISO 35:20 4) 18. Xác định àm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây) Det rmination f coagul m conte (siev residue). (0, 02 ~ 0, 20) % m/ TCVN 6317:20 7 (ISO 706:20 4) 19. Xác định àm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Det rmination f cop er conte . Phot metric methods (0,5 ~ 3,0) mg/k TCVN 6318: 19 7 (ISO 8053:19 5) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 147 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 4/5 T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 20. Latex cao su thiên hiên cô đặc Natural rub er latex concentra e Xác định àm lượng Mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng atri periodat Det rmination f manganes conte . Sodium periodate phot metric methods (0,4 ~ 1,0) mg/k TCVN 6319:20 7 (ISO 7 80:19 8) 21. Xác định àm lượng cặn Det rmination f sludge conte (0, 2 ~ 0, 20) % m/ TCVN 6320: 16 (ISO 20 5: 2014) 2 . Xác định trị số axit béo bay hơi Det rmination f volati e fatly acid number 0, 5 ~ 0, 70 TCVN 6321: 9 7 (ISO 506:19 2) 23. Xác định àm lượng axit boric Det rmination f boric a id conte . (0, 1 ~ 0, 15) % m/ TCVN 632 : 0 7 (ISO 1802:19 2) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Fiel of tes ing: Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 24. Nước thải Wastewater Xác định pH Det rmination f pH value (7,09 ~ 7, 5) Đơn vị/ Unit TCVN 6492: 01 (ISO 10523: 0 8) 25. Xác định u cầu oxi s nh óa s u n gày (BODn) Det rmination f biochemical oxygen demand after n days (BODn) (6,0 ~ 18, ) mg O2/L TCVN 60 1- :20 8 (ISO 5815- :20 3) 26. Xác định u cầu oxi hóa học Det rmination f chemical oxygen demand (32 ~ 91) mg O2/L TCVN 6491: 9 (ISO 60 :198 ) 27. Xác định c ất rắn lơ ửng bằng cá h lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Det rmination su pende solids by filtra ion through las - fibre filters (4 ~ 13) mg/L TCVN 6 25: 0 (ISO 1 923:19 7) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 147 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 5/ T Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product est d Tên phép thử cụ thể/ The name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử/ Test method 28. Nước thải Wastewater Xác định àm lượng Nitơ. Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devard . Det rmination f nitrogen. Cat lytic digestion after eduction with Devard ‘al oy (14 ~ 26) mg/L TCVN 6 38:20 (ISO 10 48:19 1) 29. Xác định àm lượng Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ. Det rmination f am onium. Dist l ation a d ti ration method (0,1 ~ 1 ,4) mg/L TCVN 598 :19 5 (ISO 56 4:1984) Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standar ; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standar ization; - SMR Bul etin: Tiêu chuẩn của Viện ghiên cứu Cao su Mal ysia/ Test method ev loped by Rub er Res arch Insti u e of Mal ysia./
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi còn nghèo đói, không có tự do thật sự. "

Nelson Mandela

Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây