DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Harris Freeman Việt Nam
Organization:
Harris Freeman Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý: Hà Thị Quyên
Laboratory manager: Ha Thi Quyen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hà Thị Quyên
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Hồ Yến Thu
3.
Trần Thị Thu Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 786
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày 26/11/2026
Địa chỉ/ Address: Số 31, đường số 2, khu công nghiệp VISIP II, phường Hòa Phú,
thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
No. 31, Street 2, Vietnam Singapore Industrial Park II, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam
Địa điểm/Location: Số 31, đường số 2, khu công nghiệp VISIP II, phường Hòa Phú,
thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
No. 31, Street 2, Vietnam Singapore Industrial Park II, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0274 3628133
Fax: 0274 3628135
E-mail:
[email protected]
Website: www.harrisfreeman.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tiêu hạt
Whole pepper
Xác định Dung trọng
Determination of Apparent density
(150~750) g/L
ISO 959-1:1998, Annex B
2.
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp sàng
Determination of Extraneous
foreign matter content
Sieving method
0,1 %
ASTA 14.0:2013
3.
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp nhặt
Determination of Extraneous foreign matter content
Hand picking method
0,03 %
4.
Xác định hàm lượng phân
Determination of Excreta content
2.5 mg/lb
5.
Xác định côn trùng
Determination of Insects content
-
6.
Xác định hàm lượng Hạt mốc/hạt hư hỏng do côn trùng
Determination of Mold/insect defiled pepper content
0,1 %
7.
Xác định hàm lượng Hạt nhẹ
Determination of Light berries content
0,1 %
ASTA 14.2:2013
8.
Tiêu trắng
Whole white pepper
Xác định hàm lượng Hạt đen
Determination of percent Black pepper content
Đến/to: 20 %
ASTA 14.0:2013
9.
Gia vị
(ngoại trừ tiêu) Spices
(Excluding pepper)
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of Extraneous matter content
0,1 %
ASTA 14.1:2014
10.
Xác định hàm lượng phân
Determination of Excreta content
3,1 mg/lb
ASTA 14.1:2014
11.
Xác định côn trùng
Determination of Insects
-
12.
Xác định hàm lượng hạt mốc/hạt hư hỏng do côn trùng
Determination of Mold/insect defiled seed content
0,1 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Gia vị xay
Ground spices
Xác định Tỷ trọng
Determination of Bulk density
(130~300) mL/100g
ASTA 25.1:2013
14.
Gia vị
Spices
Xác định Hoạt độ nước
Determination of Water activity content
0,300~0,900
ASTA 6.0:2010
15.
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of Moisture content
Distillation method
(5,00~7,00) %
ASTA 2.0:2011
16.
Xác định hàm lượng Tinh dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
(0,10~25,00) %
ASTA 5.2:2010
17.
Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content
0,16 % w/w
TCVN 7038:2002
(ISO 928: 1997)
18.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid
Determination of Acid insoluble ash content
0,05 % w/w
TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
19.
Quế
Cassia cinnamon
Xác định hàm lượng Tinh dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oi content
Distillation method
(1,00~8,00) %
ASTA 16.0:2010
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- ASTA: The American seed trade association
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 786
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Gia vị
Spices
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total aerobic microorganisms
Colony-count technique
ISO 4833-1:2013 /Amd.1:2022
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
4.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Yeasts and Molds
Colony-count technique
BAM Chapter 18:2001 (Revision 2022)
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
6.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of presumptive
Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- BAM: US FDA Bacteriological Analytical Manual
- ASTA: The American seed trade association