Phòng Quản lý cấp nước

Số hiệu
VILAS - 1228
Tên tổ chức
Phòng Quản lý cấp nước
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:29 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý cấp nước
Laboratory: Water supply management laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định
Organization: Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Phạm Thị Hằng Các phép thử được công nhận mở rộng/Accredited extension tests
Nguyễn Thị Ân Các phép thử Hóa được công nhận mở rộng/Accredited Chemical extension tests
Trần Thị Thắm Các phép thử Sinh được công nhận mở rộng/Accredited Biological extension tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1228 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/08/2025
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, P. Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 Fax: 02283.845.589
E-mail: [email protected] Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp đo trực tiếp bằng máy đo AZ86021 AZ Instrument Determination of total dissolved solids (TDS) (x) Quick measurement method (1 ~ 10.000) mg/L TN/HD.PT/01 :2022
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Gravimetric method 15,0 mg/L SMEWW 2540 C:2017
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium Manual spectrometric method 0,11 mgN/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp trắc quang dùng SPANDS Determination of Fluorine (F-) content Spectrometric method using SPANDS 0,2 mg/L SMEWW 4500 F- D.2017
Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Sulfur content Iodine titration method 0,05 mg/L SMEWW 4500-S2- F:2017
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • TN/HD.PT/01: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • (x): Đo tại hiện trường/Onsite tests
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Determination and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 8881:2011
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100 mL SMEWW 9213B:2017
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý cấp nước
Laboratory: Water supply management laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định
Organization: Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Phạm Thị Hằng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Thị Ân Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Trần Thị Thắm Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1228 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/08/2025
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 Fax: 02283.845.589
E-mail: [email protected] Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Determination of colour 5,0 mg/L Pt TCVN 6185:2015
Xác định mùi vị Determination of taste - SOP.PP15:2022 (Ref. TCVN 9719:2015, TCVN 2653:1978)
Xác định độ đục Determination of turbidity 1,5 NTU TCVN 6184:2008
Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EĐTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,04 mg/L TCVN 6177:1996
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content (NO2- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method 0,006 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content (NO3- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method 0,3 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định chỉ số Sunfat Determination of sulfate index 5 mg/L TCVN 6200:1996
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content 0,2 mg/L HACH Method 8021
Ghi chú/ Note:
  • Hach Method 8021: Phương pháp thử của nhà sản xuất /Manufactor’s method
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • SOP.PP15:2022: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Phát hiện và định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of coliforms bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Phát hiện và định lượng E.coli Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of escherichia coli Membrane filtration method
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - ISO: International Organization for Standardization
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Điều đúng phải làm và điều khó thực hiện thường là một. "

Steve Maraboli

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây