Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý cấp nước |
Laboratory: | Water supply management laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định |
Organization: | Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Phạm Thị Hằng | Các phép thử được công nhận mở rộng/Accredited extension tests |
| Nguyễn Thị Ân | Các phép thử Hóa được công nhận mở rộng/Accredited Chemical extension tests |
| Trần Thị Thắm | Các phép thử Sinh được công nhận mở rộng/Accredited Biological extension tests |
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, P. Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | |
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | |
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 | Fax: 02283.845.589 |
E-mail: [email protected] | Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch Domestic water | Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp đo trực tiếp bằng máy đo AZ86021 AZ Instrument Determination of total dissolved solids (TDS) (x) Quick measurement method | (1 ~ 10.000) mg/L | TN/HD.PT/01 :2022 |
| Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Gravimetric method | 15,0 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium Manual spectrometric method | 0,11 mgN/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp trắc quang dùng SPANDS Determination of Fluorine (F-) content Spectrometric method using SPANDS | 0,2 mg/L | SMEWW 4500 F- D.2017 | |
| Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Sulfur content Iodine titration method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-S2- F:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Determination and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 8881:2011 |
| Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | SMEWW 9213B:2017 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý cấp nước |
Laboratory: | Water supply management laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định |
Organization: | Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Phạm Thị Hằng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Nguyễn Thị Ân | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests |
| Trần Thị Thắm | Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests |
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | |
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | |
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 | Fax: 02283.845.589 |
E-mail: [email protected] | Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 5,0 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 |
| Xác định mùi vị Determination of taste | - | SOP.PP15:2022 (Ref. TCVN 9719:2015, TCVN 2653:1978) | |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,5 NTU | TCVN 6184:2008 | |
| Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EĐTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 |
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content (NO2- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method | 0,006 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content (NO3- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method | 0,3 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định chỉ số Sunfat Determination of sulfate index | 5 mg/L | TCVN 6200:1996 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content | 0,2 mg/L | HACH Method 8021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Phát hiện và định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Phát hiện và định lượng E.coli Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of escherichia coli Membrane filtration method |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Điều đúng phải làm và điều khó thực hiện thường là một. "
Steve Maraboli
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.