DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 46.2023/ QĐ - VPCNCL ngày 30 tháng 1 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích Thử nghiệm
Laboratory:
Analytical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định WORLDCONTROL
Organization: Survey Corporation WORLDCONTROL
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hoàng Dương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lưu Thị Lan
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Hoàng Dương
3.
Trần Mạnh Phúc
Số hiệu/ Code: VILAS 1015
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 14/10/2024
Địa chỉ / Address: 144/16, Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028 38 407 495
Fax: 028 38 407 496
E-mail:
[email protected]
Website: worldcontrol.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1015
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dầu diesel,
dầu nhờn
Diesel oil
lubricants
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Determination of flash point cup tester
(40 ~ 370)0C
ASTM D93-20
2.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of distilllation at atmospheric pressure
(0 ~ 400)0C
ASTM D86-20b
3.
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực)
Determination of Kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity)
(0,2 ~ 300.000) mm2/s
ASTM D 445-21
4.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
ASTM D482-16
5.
Xác định trị số axit và bazơ
Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu
Determination of acid and base number
Color indicator titration method
ASTM
D974-14e2
6.
Xác định tỷ trọng, tỷ khối, tỷ trọng API
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density, relative density,API gravity
Hydrometer method
(0,6 ~ 1) kg/L
ASTM
D1298-12b
7.
Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of free water and particulate contamination
Visual inspection procedures method
ASTM D4176-21
8.
Tính toán chỉ số Xêtan bằng phương trình bốn biến số.
Calculated Cetane index by four variable equation
ASTM D4737-10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1015
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép)
Scrap (paper, plastic, steel)
Xác định pH
Dertermination of pH
2 ~ 12
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
Phương pháp phân tích
Analysis method
10.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HVG-AAS
Dertermination of Se contents
HVG - AAS method
9 μg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 8467:2010
Phương pháp phân tích/
Analysis method
11.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HVG-AAS
Dertermination of As contents
HVG - AAS method
5,4 μg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 6626:2000
Phương pháp phân tích/
Analysis method
12.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp HVG-AAS
Dertermination of Hg contents
HVG - AAS method
9 μg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 7877:2008
Phương pháp phân tích/
Analysis method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1015
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép)
Scrap (paper, plastic, steel)
Xác định hàm lượng kim loại Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd
Phương pháp F-AAS
Dertermination of Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd contents
F - AAS method
Ni: 1,8 mg/L
Ba: 2,7 mg/L
Zn: 0,18 mg/L
Co: 0,9 mg/L
V: 18 mg/L
Mo: 9 mg/L
Be: 0,1 mg/L
Tl: 6 mg/L
Pb: 2,7 mg/L
Cd: 0,18 mg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 8246:2009
(ISO 8288:1986)
Phương pháp phân tích
Analysis method
14.
Xác định hàm lượng Cr 6+
Phương pháp UV-vis
Dertermination of Cr 6+ contents
UV-vis method
0,03 mg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
TCVN 6658:2000
Phương pháp phân tích
Analysis method
15.
Xác định hàm lượng tuyệt đối tổng Xyanua
Phương pháp UV-vis
Dertermination of absolute total Cyanide content
UV-vis method
0,01 mg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
SMEWW 4500 CN-.C&E:2017
Phương pháp phân tích
Analysis method
16.
Xác định hàm lượng muối Florua
Phương pháp UV-vis
Dertermination of Fluoride salt contents
UV-vis method
1 mg/L
TCVN 9240:2012
(ASTM
D5233-92)
Phương pháp chiết
Extraction method
SMEWW 4500 F.B&D:2017
Phương pháp phân tích
Analysis method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1015
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ghi chú / Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste