Phòng Phân tích Thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1015
Tên tổ chức
Phòng Phân tích Thử nghiệm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:26 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 46.2023/ QĐ - VPCNCL ngày 30 tháng 1 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Thử nghiệm Laboratory: Analytical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định WORLDCONTROL Organization: Survey Corporation WORLDCONTROL Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hoàng Dương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lưu Thị Lan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Hoàng Dương 3. Trần Mạnh Phúc Số hiệu/ Code: VILAS 1015 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 14/10/2024 Địa chỉ / Address: 144/16, Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 028 38 407 495 Fax: 028 38 407 496 E-mail: [email protected] Website: worldcontrol.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dầu diesel, dầu nhờn Diesel oil lubricants Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point cup tester (40 ~ 370)0C ASTM D93-20 2. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distilllation at atmospheric pressure (0 ~ 400)0C ASTM D86-20b 3. Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of Kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) (0,2 ~ 300.000) mm2/s ASTM D 445-21 4. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content ASTM D482-16 5. Xác định trị số axit và bazơ Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu Determination of acid and base number Color indicator titration method ASTM D974-14e2 6. Xác định tỷ trọng, tỷ khối, tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density,API gravity Hydrometer method (0,6 ~ 1) kg/L ASTM D1298-12b 7. Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures method ASTM D4176-21 8. Tính toán chỉ số Xêtan bằng phương trình bốn biến số. Calculated Cetane index by four variable equation ASTM D4737-10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép) Scrap (paper, plastic, steel) Xác định pH Dertermination of pH 2 ~ 12 TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) Phương pháp phân tích Analysis method 10. Xác định hàm lượng Se Phương pháp HVG-AAS Dertermination of Se contents HVG - AAS method 9 μg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 8467:2010 Phương pháp phân tích/ Analysis method 11. Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Dertermination of As contents HVG - AAS method 5,4 μg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 6626:2000 Phương pháp phân tích/ Analysis method 12. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HVG-AAS Dertermination of Hg contents HVG - AAS method 9 μg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 7877:2008 Phương pháp phân tích/ Analysis method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép) Scrap (paper, plastic, steel) Xác định hàm lượng kim loại Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd Phương pháp F-AAS Dertermination of Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd contents F - AAS method Ni: 1,8 mg/L Ba: 2,7 mg/L Zn: 0,18 mg/L Co: 0,9 mg/L V: 18 mg/L Mo: 9 mg/L Be: 0,1 mg/L Tl: 6 mg/L Pb: 2,7 mg/L Cd: 0,18 mg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 8246:2009 (ISO 8288:1986) Phương pháp phân tích Analysis method 14. Xác định hàm lượng Cr 6+ Phương pháp UV-vis Dertermination of Cr 6+ contents UV-vis method 0,03 mg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method TCVN 6658:2000 Phương pháp phân tích Analysis method 15. Xác định hàm lượng tuyệt đối tổng Xyanua Phương pháp UV-vis Dertermination of absolute total Cyanide content UV-vis method 0,01 mg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method SMEWW 4500 CN-.C&E:2017 Phương pháp phân tích Analysis method 16. Xác định hàm lượng muối Florua Phương pháp UV-vis Dertermination of Fluoride salt contents UV-vis method 1 mg/L TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp chiết Extraction method SMEWW 4500 F.B&D:2017 Phương pháp phân tích Analysis method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1015 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Ghi chú / Notes: ASTM: American Society for Testing and Materials SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nỗ lực không ngừng – chứ không phải sức mạnh hay trí tuệ – là chìa khóa để mở ra tiềm năng. "

Winston Churchill

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây