Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Kiểm soát Chất lượng Sản phẩm | |||||
Laboratory: | Department for Analysis and Quality Control of Products | |||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | |||||
Organization: | Minerals and Trading Corporation - JSC | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người quản lý: | Trần Đức Thắng | |||||
Laboratory manager: | Tran Duc Thang | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Trần Đức Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 131 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/6/2025 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 2 đường Vũ Quang, phường Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
No 2 Vu Quang street, Tran Phu ward, Ha Tinh city, Ha Tinh province | ||||||
Địa điểm/Location: Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
Cam Xuyen town, Cam Xuyen District, Ha Tinh province | ||||||
Điện thoại/ Tel: 0393 861 718 | Fax: 0393 760 357 | |||||
E-mail: [email protected] | Website: | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Quặng Titan và các sản phẩm có nguồn gốc từ Titan Titanium ores and Titanium products | Xác định hàm lượng Titan dioxit Phương pháp chuẩn độ Determine of Titan dioxide content Titrimetric method | - | TCVN 8911:2012 |
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Iron content Bicromate titration method. | - | TC Ti.02-HH.2022 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron II content Bicromate titration method | - | TCVN 8911:2012 | |
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total Manganese content Titration method | TCVN 8911:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | TCVN 8911:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp so màu Determination of Chromium content Colorimetry method | TCVN 8911:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Silic (SiO2). Determination of Silicon dioxide (SiO2) content | TCVN 8911:2012 | ||
| Xác định hàm lượng khoáng vật Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile Phương pháp soi kính Determination of Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile content Candling microscopical method | TC 34.Ti.SK.2022 | ||
| Zircon và các sản phẩm từ zircon Zircon ores and Zircon products | Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp soi kính Determination of dioxide Zirconi content Candling microscopical method | TC 08-I PTH/2022 | |
| Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp so màu Determination of Titanium content. Colorimetry method | - | TC 10.Zr.UV.2022 | |
| Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp so màu Determination of Iron content. Colorimetry method | - | TC 35.Zr.UV.2022 | |
| Quặng Mangan và các sản phẩm từ Mangan Manganese ores and Manganese products | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulphur content Mass method | - | TC MA.04-HH/2022 |
| Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | - | TC MA.05-HH/2022 | |
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số Determination of total Manganese content. | - | TC 05-II.PTN/2022 | |
| Xác định lượng tổng Sắt Phương pháp chuẩn độ Kalibromat Determination of total Iron content Potassium bicromate titration method. | - | TC 12 M.A.PTH.2022 | |
| Quặng Sắt Iron ores | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulphur content | - | TCVN 4654-1:2009 |
| Quặng Sắt Iron ores | Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua. Determination of total Iron content. Titrimetric method after tin (II) chloride reduction | - | TCVN 4653-1:2009 |
| Quặng Cát Sand ores | Xác định hàm lượng Silic (SiO2) Determination of Silica (SiO2) content. | - | TCVN 6227:1996 |
| Xác định hàm lượng sắt oxit, titan dioxit. Phương pháp phân tích quang phổ UV - VIS Determination of iron, titanium dioxide content Spectrophotometric method | - | TCVN 6927:2001 | |
| Quặng Thiếc Tin ores | Xác định hàm lượng Thiếc Determination of Tin content | - | TC 04-I PTH/2022 |
| Quặng Đồng, Chì, Kẽm Copper, Lead, Zinc ores | Xác định hàm lượng Đồng và Kẽm Determination of Copper and Zinc content | - | TC 06-II .PTH/2022 |
| Xác định hàm lượng Chì Determination of Lead content | - | TC 06-III PTH/2022 | |
| Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định cỡ hạt bằng thiết bị sàng rung Analysete 3. Determination of size bands by Analysete 3. | - | TC 01.CH.NB.2022 |
| Xác định cỡ hạt bằng máy lazer Mastersizer. Determination of size bands by lazer Mastersizer machine. | - | TC 02.CH.NB.2022 | |
| Xác định phân bố cỡ hạt bằng máy LA-950V2 Horiba Phương pháp nhiễu xạ ánh sáng Determination of particle size distributions by LA-950V2 Horiba machine Laser diffraction method | - | TC 03.CH.NB.2022 | |
| Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định độ trắng bằng thiết bị NW-1 Nippon Denshoku. Determination of whiteness by NW-1 Nippon Denshoku instrument. | - | TC 04.DT.NB.2022 |
| Đá vôi trắng White stones | Xác định hàm lượng canxi. Determination of Calcium content | - | TCVN 9191:2012 |
| Quặng Nhôm (Bauxit) Aluminum ores (Bauxite) | Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Aluminium content EDTA titrimetric method. | - | TCVN 2827:1999 |
| Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm Determination of moisture | - | TCVN 9297:2012 |
| Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content | - | TCVN 8560:2018 | |
| Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content | - | TCVN 8562:2010 | |
| Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method | - | TCVN 172:2019 |
| Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content | - | TCVN 173:2011 | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | - | TCVN 174:2011 | |
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | - | TCVN 175:2015 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Không gì rẻ mà quý bằng thái độ lịch sự. "
Cerventès
Sự kiện ngoài nước: Laibơnít Gốtphríc Vinhem Phôn (Leibniz Gottfried Whilhlm von) sinh ngày 1-7-1646 tại Lepzich (Đức). Nǎm 1666 ông đã viết luận án chuẩn bị thi Tiến sĩ Luật nhưng bị từ chối vì còn quá trẻ để nhận bằng Tiến sĩ. Nhưng nguyên nhân chính là ông biết Luật nhiều hơn số đông giáo sư của trường Đại học Lepzich. Để hiểu biết triết học, ông đi sâu nghiên cứu toán học. Ngay say khi sáng tạo toán học ông đã làm ra máy tính thực hiện được cả bốn phép tính số học, và máy tích phân gần đúng. Công trình lớn nhất của ông là "Phép tính tích phân và vi phân". Bằng các phương pháp của phép tính này, ông đã giải quyết hàng loạt vấn đề mà các khoa học khác cùng thời không làm nổi. Ông không chỉ là một nhà toán học lớn. Ông còn là một nhà luật học, nhà thơ, nhà vǎn, nhà sử học. Ông mất ngày 14-11-1716.