Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường | ||||
Laboratory: | Department of environmental quality analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager:Phạm Hoa Cương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
| Nguyễn Trung Kiên | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation ( if any) /range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | TCVN 12402-2:2020 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo). Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 7,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride | 15 mg/L | SMEWW 4500.SO42-.E:2017 | |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Ammonium content UV-VIS method | 0,05 mgN/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,01 mgN/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method using sulfosalicylic acid | 0,05 mgN/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Fe Phương pháp UV-VIS Determination of Iron content UV-VIS method | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total cyanide content UV-VIS method | 0,004 mg/L | SMEWW 4500 CN-C&E:2017 | |
| Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,0002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF- AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
| Xác định đồng, kẽm, mangan, sắt Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Manganese, Iron content F-AAS method | Zn: 0,1 mg/L Cu:0,1 mg/L Mn:0,1mg/L Fe:0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Octophotphat (PO43-) Phương pháp so màu UV-VIS dùng amoni molidat Determination of Octophotphate (PO43-) content UV-VIS method used Ammonium molybdate | 0,05 mgP/L | TCVN 6202:2008 |
| Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method | 0,05 mgP/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 10,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of the biochemical oxygen demand | 3,0 mg O2 /L | TCVN 6001-1:2008 |
| Xác định nhu cầu oxy hóa học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Tritration method | 40,0 mgO2/L | SMEWW 5220C:2017 | |
| Nước mặt, nước sạch Surface water, domestic water | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nikel content GF-AAS method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Tritration method | 20 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritration method | 0,4 mgO2/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước thải Wastewater | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | 4 oC đến/to 50oC | SMEWW2550B: 2017 |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment | 0,01 mS/cm đến/to: 100 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
| Nước mặt, nước ngầm, nước mưa Surface water, ground water, rain water | Xác định Natri, Kali, Canxi, Magie Phương pháp F-AAS Determination of sodium, potassium, calcium and magnesiumcontent F-AAS method | Ca: 0,5 mg/L Mg: 0,05 mg/L Na: 0,05 mg/L K: 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Đất Soil | Xác định pH Máy đo pH Determination of pH value pH meter | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2021 |
| Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment | Đến/to: 50 mS/cm | TCVN 6650:2000 | |
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 1,0 % | TCVN 6648:2000 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Tritration method | 12,0 mg/kg | TCVN 8727:2012 | |
| Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium content F-AAS method | 17 mg/kg | TCVN 8662:2011 | |
| Xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Phương pháp so màu UV-VIS Determination of bio-available phosphorus content UV-VIS method | 4,5 mg/kg | TCVN 8661:2011 | |
| Xác định hàm lượng phospho (P2O5) tổng số Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total of phosphorus (P2O5) content UV-VIS method | 34 mg/kg | TCVN 8940:2011 | |
| Đất Soil | Xác định Nitơ dạng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of ammonium content UV-VIS method | 1,5 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 |
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method | 1,7 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 | |
| Xác định khối lượng riêng Phương pháp khối lượng Determination of particle density. Gravimetric method | 2 g/ cm3 | TCVN 11399:2016 | |
| Xác định giới hạn chảy Phương pháp Vaxileps Determination of of liquid limit Vaxilieps method | 0,1% | TCVN 4197:2012 | |
| Xác định giới hạn dẻo Phương pháp tấm kính Determination of of plastic limit Glass plate method | 0,1% | TCVN 4197:2012 | |
| Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel and zinc content F-AAS method | Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25,0 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10 mg/kg Fe: 6,0 mg/kg Ni: 10 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, cadmium content GF- AAS method | Cd: 0,25 mg/kg Pb: 1,0 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,1 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3114B:2017 | |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,2 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3112B:2017 |
| Xác định dung trọng Phương pháp khối lượng thể tích Determination of density Volume Gravimetric method | 0,5 g/cm3 | TCVN 4202:2012 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan (Kjeldahl) Determination of total Nitogen content Kjeldahl method | 0,4 mg/g | TCVN 6498:1999 | |
| Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of exchangeable aluminium and acidity | 5 cmol/kg | TCVN 4403:2011 | |
| Xác định hàm lượng tổng số chất hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic matter content Tritration method | 1,0 % | TCVN 8941:2011 | |
| Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng Amoni Acetat Determination of Cation Exchange Capacity (CEC) Ammonium acetate method | 1,0 cmol/kg | TCVN 8568:2010 | |
| Xác định thành phần cơ giới Determination of Particle SizeDistribution (Mechanical analysis) | - | TCVN 8567:2010 | |
| Xác địnhcác cation bazơ trao đổi Phương pháp dùng Amoni axetat Determination of exchangeable base cations Ammonium acetate method | Ca: 0,2 cmol/kg Mg: 0,1 cmol/kg Na: 0,1 cmol/kg K: 0,1 cmol/kg | TCVN 8569:2010 | |
| Đất Soil | Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Dermination of total dissolved salt content Gravimetric method | 0,03% | TCVN 8727:2012 |
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Dermination of total sulfur content Gravimetric method | 115 mg/kg | TCVN 7371:2004 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan trong nước và hoà tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate content Gravimetric method | 50 mg/kg | TCVN 6656:2000 | |
| Xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of bio-available nitrogen content Titrimetric method | 0,3 mg/100g | TCVN 5255:2009 | |
| Xác định hàm lượng Kali (K2O) tổng số Phương pháp F-AAS Dermination of total potasium content F-AAS method | 8,0 mg/kg | TCVN 8660:2011 | |
| Trầm tích Sediment | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | USEPA Method3540C: 1996 & USEPA Method 3545D: 2007 |
| Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken, cobalt Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel, cobalt and zinc content F-AAS method | Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 10,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10,0 mg/kg Fe: 10,0mg/kg Ni: 10,0 mg/kg Co: 10,0 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3111B:2017 | |
| Trầm tích Sediment | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method | 0,1 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3114B:2017 |
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method | 0,2 mg/kg | US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3112B:2017 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chúng ta không ham muốn gì bằng ham muốn những thứ không được có. "
Publilius Syrus
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".