Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường

Số hiệu
VILAS - 1489
Tên tổ chức
Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:13 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường
Laboratory: Department of environmental quality analysis
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
Organization: Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager:Phạm Hoa Cương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Thanh Hương Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Trung Kiên
Số hiệu/ Code: VILAS 1489 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam Đia điểm/Location: B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam Điện thoại/ Tel: 02466512336 Fax: E-mail: [email protected] Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation ( if any) /range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU TCVN 12402-2:2020
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo). Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 7,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride 15 mg/L SMEWW 4500.SO42-.E:2017
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Ammonium content UV-VIS method 0,05 mgN/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,01 mgN/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method using sulfosalicylic acid 0,05 mgN/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp UV-VIS Determination of Iron content UV-VIS method 0,1 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total cyanide content UV-VIS method 0,004 mg/L SMEWW 4500 CN-C&E:2017
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,0002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF- AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3112B:2017
Xác định đồng, kẽm, mangan, sắt Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Manganese, Iron content F-AAS method Zn: 0,1 mg/L Cu:0,1 mg/L Mn:0,1mg/L Fe:0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Octophotphat (PO43-) Phương pháp so màu UV-VIS dùng amoni molidat Determination of Octophotphate (PO43-) content UV-VIS method used Ammonium molybdate 0,05 mgP/L TCVN 6202:2008
  1. 7
Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method 0,05 mgP/L TCVN 6202:2008
Xác định nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 10,0 mg/L TCVN 6638:2000
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of the biochemical oxygen demand 3,0 mg O2 /L TCVN 6001-1:2008
Xác định nhu cầu oxy hóa học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Tritration method 40,0 mgO2/L SMEWW 5220C:2017
  1. 8
Nước mặt, nước sạch Surface water, domestic water Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nikel content GF-AAS method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Tritration method 20 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Nước sạch Domestic water Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritration method 0,4 mgO2/L TCVN 6186:1996
Nước thải Wastewater Xác định nhiệt độ Determination of temperature 4 oC đến/to 50oC SMEWW2550B: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment 0,01 mS/cm đến/to: 100 mS/cm SMEWW 2510B:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước mưa Surface water, ground water, rain water Xác định Natri, Kali, Canxi, Magie Phương pháp F-AAS Determination of sodium, potassium, calcium and magnesiumcontent F-AAS method Ca: 0,5 mg/L Mg: 0,05 mg/L Na: 0,05 mg/L K: 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Đất Soil Xác định pH Máy đo pH Determination of pH value pH meter 2 ~ 12 TCVN 5979:2021
Xác định độ dẫn điện Máy đo độ dẫn Determination of Conductance (EC) Conductivity equipment Đến/to: 50 mS/cm TCVN 6650:2000
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 1,0 % TCVN 6648:2000
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Tritration method 12,0 mg/kg TCVN 8727:2012
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium content F-AAS method 17 mg/kg TCVN 8662:2011
Xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Phương pháp so màu UV-VIS Determination of bio-available phosphorus content UV-VIS method 4,5 mg/kg TCVN 8661:2011
Xác định hàm lượng phospho (P2O5) tổng số Phương pháp so màu UV-VIS Determination of total of phosphorus (P2O5) content UV-VIS method 34 mg/kg TCVN 8940:2011
Đất Soil Xác định Nitơ dạng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of ammonium content UV-VIS method 1,5 mg/kg TCVN 11069-1:2015
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 1,7 mg/kg TCVN 11069-1:2015
Xác định khối lượng riêng Phương pháp khối lượng Determination of particle density. Gravimetric method 2 g/ cm3 TCVN 11399:2016
Xác định giới hạn chảy Phương pháp Vaxileps Determination of of liquid limit Vaxilieps method 0,1% TCVN 4197:2012
Xác định giới hạn dẻo Phương pháp tấm kính Determination of of plastic limit Glass plate method 0,1% TCVN 4197:2012
Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel and zinc content F-AAS method Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25,0 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10 mg/kg Fe: 6,0 mg/kg Ni: 10 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, cadmium content GF- AAS method Cd: 0,25 mg/kg Pb: 1,0 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method 0,1 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3114B:2017
Đất Soil Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method 0,2 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007& SMEWW 3112B:2017
Xác định dung trọng Phương pháp khối lượng thể tích Determination of density Volume Gravimetric method 0,5 g/cm3 TCVN 4202:2012
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan (Kjeldahl) Determination of total Nitogen content Kjeldahl method 0,4 mg/g TCVN 6498:1999
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of exchangeable aluminium and acidity 5 cmol/kg TCVN 4403:2011
Xác định hàm lượng tổng số chất hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic matter content Tritration method 1,0 % TCVN 8941:2011
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng Amoni Acetat Determination of Cation Exchange Capacity (CEC) Ammonium acetate method 1,0 cmol/kg TCVN 8568:2010
Xác định thành phần cơ giới Determination of Particle SizeDistribution (Mechanical analysis) - TCVN 8567:2010
Xác địnhcác cation bazơ trao đổi Phương pháp dùng Amoni axetat Determination of exchangeable base cations Ammonium acetate method Ca: 0,2 cmol/kg Mg: 0,1 cmol/kg Na: 0,1 cmol/kg K: 0,1 cmol/kg TCVN 8569:2010
Đất Soil Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Dermination of total dissolved salt content Gravimetric method 0,03% TCVN 8727:2012
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Dermination of total sulfur content Gravimetric method 115 mg/kg TCVN 7371:2004
Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan trong nước và hoà tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate content Gravimetric method 50 mg/kg TCVN 6656:2000
Xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of bio-available nitrogen content Titrimetric method 0,3 mg/100g TCVN 5255:2009
Xác định hàm lượng Kali (K2O) tổng số Phương pháp F-AAS Dermination of total potasium content F-AAS method 8,0 mg/kg TCVN 8660:2011
Trầm tích Sediment Xác định pH Determination of pH value 2~12 USEPA Method3540C: 1996 & USEPA Method 3545D: 2007
Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Crom, Cadimi, Mangan, Sắt, Niken, cobalt Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, chromium, copper, lead, manganese, iron, nikel, cobalt and zinc content F-AAS method Cu: 10,0 mg/kg Pb: 25 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Cr: 10,0 mg/kg Cd: 2,5 mg/kg Mn: 10,0 mg/kg Fe: 10,0mg/kg Ni: 10,0 mg/kg Co: 10,0 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3111B:2017
Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng Asen Phương pháp FIAS-AAS Determination of Arsenic content FIAS-AAS method 0,1 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp FIAS-AAS Determination of Mercury content FIAS-AAS method 0,2 mg/kg US EPA Method 3051A : 2007 & SMEWW 3112B:2017
Ghi chú / Notes:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard
  • ISO: The International Organization for Standardization
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
  • US EPA: , USA Environment Protection Agency
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ý chí là sức mạnh để bắt đầu công việc một cách đúng lúc. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây