Phòng nghiên cứu và thử nghiệm cơ lý cao su v.lab

Số hiệu
VILAS - 446
Tên tổ chức
Phòng nghiên cứu và thử nghiệm cơ lý cao su v.lab
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Cao su Việt
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:18 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-06-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu và thử nghiệm cơ lý cao su v.lab
Laboratory: Mechanical – Physical rubber research testing laboratory v.lab
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Cao su Việt
Organization: Cao Su Viet Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Hương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Phương Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 446
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Lot B2-35, No. 2 Street, Tan Dong Hiep B Industrial Park, Di An city, Binh Duong province
Địa điểm/Location: Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Lot B2-35, No. 2 Street, Tan Dong Hiep B Industrial Park, Di An city, Binh Duong province
Điện thoại/ Tel: 0274627 1144
E-mail: [email protected] Website: www.vlab.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber Xác định độ biến dạng dư khi nén Phương pháp B: Nén ở độ biến dạng không đổi Determination of compression set Test method B: Compression set under constant deflection in air (7.9 ~ 50.2) % ASTM D395 - 18
Xác định độ bền kéo đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tensile strength Method A: Dumbell and straight specimens (7.3 ~ 27.8) MPa ASTM D412 – 16 (2021)
Xác định độ dãn dài khi đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of ultimate elongation Method A: Dumbell and straight specimens (182 ~ 648) %
Xác định ứng suất ở độ dãn dài 100%, 300% Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tensile stress at 100%, 300% elongation Method A: Dumbell and straight specimens (2.3 ~ 17.6) MPa
Xác định biến dạng dư sau khi đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tension set after break Method A: Dumbell and straight specimens (5.0 ~ 43.4) %
Xác định độ mỏi động học Phương pháp B: Máy đo mỏi Demattia Determination of dynamic fatigue Test Method B: Demattia flexing machine 1 kilocycles ASTM D430 - 06 (2018)
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber Xác định sự thay đổi khối lượng do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in mass - ASTM D471 - 16a (2021)
Xác định sự thay đổi kích thước do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in dimension -
Xác định sự thay đổi các tính chất ứng suất do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in tensile strength and elongation -
Xác định độ lão hóa Determination of deterioration in an air oven (-1 ~ -60)% ASTM D573 - 04 (2019)
Xác định độ bóc tách cao su với kim loại Determination of peel or stripping strength of adhesive bonds (24.4 ~ 168.0) N/cm ASTM D903 - 98 (2017)
Xác định độ tưng nẩy Determination of resilience by vertical rebound (10 ~ 70) % ASTM D2632 - 15 (2019)
Xác định độ bền xé Mẫu thử dạng góc Determination of tear strength Angle test pieces (16.7 ~ 142.7) kN/m JIS K 6252-1: 2015
Xác định độ cứng (Durometer dạng A) Determination of hardness (Durometer Type A) (20 ~ 90) Shore A JIS K 6253-3 : 2012
Xác định lượng mài mòn Máy mài mòn Akron, Phương pháp A Determination of abrasion resistance Akron abrasion machine, Method A (0.190 ~ 1.317) cm3/ 1.61 km JIS K 6264-2 : 2005
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber Xác định khối lượng riêng Phương pháp B Determination of density Test Method B (1.000 ~ 1.500) Mg/m3 JIS K 6268 : 1998
Cao su và hỗn hợp cao su Rubber and Compound Rubber Xác định độ co rút Determination of shrinkage from mold dimensions (1.0 ~ 2.0) % ASTM D955 - 21
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity (18.9 ~ 100.0) Mooney ASTM D1646 - 19a
Xác định các thông số phục hồi ứng suất Determination of stress relaxation -
Xác định đặc tính tiền lưu hóa Determination of pre - vulcanization characteristics -
Xác định các thông số lưu hóa sử dụng thiết bị lưu hóa không có rotor Determination of vulcanization using rotorless cure meters - ASTM D5289 - 19a
Ghi chú/Note:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
3
Thứ năm
tháng 6
9
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Quý Dậu
giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Người mà tính khí bất thường thì suốt đời không làm nên được việc gì. "

Tăng Quốc Phiên

Sự kiện ngoài nước: Ngày 3-7-1980 tại Cremli, Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô Viết đã tiến hành lễ ký kết Hiệp định hợp tác về thăm dò và khai thác dầu khí ở thềm lục địa phần phía Nam Việt Nam.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây