Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Nghiên Cứu – Thí nghiệm thực phẩm Masan | ||||
Laboratory: | Masan Food Lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | ||||
Organization: | Masan Industrial One Member Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Phạm Thị Anh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Lê Hoàng Phúc | Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
| Nguyễn Thị Ánh Tuyết | ||||
| Phan Đình Tượng | ||||
| Lê Thị Xuân Trang | Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests | |||
| Trần Thị Cẩm Quyên | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mì ăn liền Instant noodles | Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content | (5~30) % | MSI/HD-TN/HL051:2018 (Ref. AOAC 985.15 -Soxtec Solvent Extraction System Method) |
| Dầu mỡ động thực vật và các sản phẩm dầu mỡ Animal and vegetable fats and oils &Fat product and oil product | Xác định trị số acid và độ acid Determination of Acid value and acidity | | TCVN 6127:2010 |
| Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp Acid Acetic – Chloroform Determination of Peroxide value Acid Acetic – Chloroform Method | (0.1~20) meq/kg | MSI/HD-TN/HL034:2018 | |
| Hạt nêm, Tương ớt, Sữa hạt ngũ cốc Seasoning seeds, Chili sauce, Cereal milk | Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugars content | 0.2 g/100g | MSI/HD-TN/HL062:2021 (Ref. TCVN 4594: 1988) |
| Hạt nêm, Bột hành tây, Bột tôm Seasoning seeds, Onion powder, Shrimp powder | Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content | 0.15 % | MSI/HD-TN/HL056:2021 (Ref. AOAC 941.12; TCVN 9474:2012) |
| Mì ăn liền, Dầu mỡ động thực vật Instant noodles, Animal and vegetable fats | Xác định hàm lượng BHA và BHT bằng phương pháp HPLC-UV Determination of BHA and BHT content by HPLC -UV method | 9 mg/kg | MSI/HD-TN/HL142:2021 (Ref. AOAC 983.15) |
| Mì ăn liền Instant noodles | Xác định chỉ số acid Determination of Acid value | (0.1~15) mgKOH/g | MSI/HD-TN/HL005:2021 (Ref. TCVN 7879: 2008) |
| Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp Acid Acetic-Chloroform Determination of Peroxide value by Acid Acetic – Chloroform Method | (0.1~20) meq/kg | MSI/HD-TN/HL011:2021 (Ref. TCVN 7879: 2008) | |
| Muối ăn, Nước muối Salt, Salty water | Xác định hàm lượng Canxi, Magie Determination of Calcium, Magnesium content | - Muối ăn/ Salt + Ca2+ ≥ 0.05% + Mg2+ ≥ 0.05% - Nước muối/ Salty water + Ca2+ ≥ 50mg/L + Mg2+ ≥ 50mg/L | TCVN 3973:1984 |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein content | (1~60) gN/L | TCVN 3705:1990 |
| Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content | (0.5~40) gN/L | TCVN 3708:1990 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac. Determination of Nitrogen ammonia content | (0.1~20) gN/L | TCVN 3706:1990 | |
| Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content | 0.5 g/L | TCVN 3702:2009 | |
| Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-RF Determination of Urea content HPLC-RF method | 20 mg/L | TCVN 8025:2009 | |
| Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC-UV Determination of Histamine content HPLC-UV method | 24 mg/kg | MSI/HD – TN/HL067:2021 (Ref. S. Oguri, M. Enami, N. Soga, Journal of Chromatography A, 1139 (2007) 70-74). | |
| Nước tương Soy sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein content | (1~30) gN/L | TCVN 1764:2008 TCVN 3705:1990 |
| Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content | (0.5~20) gN/L | MSI/HD-TN/HL028:2018 (Ref. TCVN 3708 :1990) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac. Determination of Nitrogen ammonia content | (0.1~10) gN/L | MSI/HD-TN/HL026:2018 (Ref. TCVN 3706: 1990) | |
| Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content | 0.5 g/L | TCVN 1764:2008 | |
| Nước mắm, Nước tương, Tương ớt Fish sauce, Soya sauce, Chili sauce | Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Determination of Salt content (NaCl) | (10~300) g/L | MSI/HD-TN/HL004:2018 (Salinity Meter Method) |
| Xác định hàm lượng Acesulfam-K bằng phương pháp HPLC-DAD Determination of Acesulfame-K content by HPLC-DAD method | 15 mg/kg | MSI/HD-TN/HL098:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010) | |
| Xác định hàm lượng Natri Benzoate Phương pháp HPLC -DAD Determination of Sodium Benzoate content HPLC -DAD method | 15 mg/kg | MSI/HD-TN/HL052:2021 (Ref. TCVN 8122: 2009) | |
| Xác định hàm lượng Kali Sorbate bằng phương pháp HPLC -DAD Determination of Potassium sorbate content by HPLC -DAD method | 15 mg/kg | ||
| Xác định hàm lượng Aspartame bằng phương pháp HPLC-DAD Determination of Aspartame content by HPLC-DAD method | 15 mg/kg | MSI/HD-TN/HL099:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010; E. Cubuk Demiralay, G.Ozkan, Z.G Seydim, Chromatographia 2006, 63, 91-96) | |
| Nước mắm, Nước tương Fish sauce, Soya sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Dumas Determination of total Nitrogen content Dumas’s method | 2 gN/L | MSI/HD-TN/HL042, 2021 (Ref. TCVN 8100: 2009) |
| Thực phẩm, Ngũ cốc Foods, Cereals | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and Protein contents Kjeldahl Method | 0.1 g/100g | MSI/HD-TN/HL023:2018 (Ref. TCVN 10034: 2013; TCVN 8125:2015) |
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Ẩm Phướng pháp tủ sấy Determination of Moisture Air Oven Method | 0.3 g/100g | MSI/HD-TN/HL021:2018 |
| Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp tro hóa ở 550oC Determination of total Ash content Ashing at 550oC method | 0.15 g/100g | MSI/HD-TN/HL048:2018 | |
| Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of sodium chloride content Standard voltage method | 0.1 g/kg | MSI/HD-TN/HL086:2021 (Ref. AOAC 971.27) | |
| Xác định hàm lượng Axit và độ axit toàn phần Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of total acidity and Aacid content Standard voltage method | 0.5 g/kg | MSI/HD-TN/HL116:2021 (Ref. TCVN 5483: 2007) | |
| Thịt, Xúc xích, Mắm ruốc Meat, Sausage, Shrimp paste | Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Determination of nitrogen ammonia content | 6 mg/100g | MSI/HD-TN/HL073:2021 (Ref. TCVN 3706: 1990) |
| Thịt Meat | Định tính hydrosulfua Qualitative test for hydrogen sulfide | POD: 0.375 mg/kg | MSI/HD-TN/HL047:2021 (Ref. TCVN 3699: 1990) |
| Tương ớt, Xốt gia vị, Sữa hạt ngũ cốc Chili sauce, Seasoning sauce, Cereal milk | Xác định chất khô tổng Determination of Total dry substance | 0.3 g/100g | MSI/HD-TN/HL037:2021 (Ref. TCVN 8081: 2013) |
| Sữa bột, Mì ăn liền, Hạt nêm, Xúc xích Milk powder, Instant noodles, Seasoning seeds, Sausage | Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp chiết soxhlet Determination of Lipid content by Soxhlet extraction Method | 0.3 g/100g | MSI/HD-TN/HL009:2018 (Ref. AOAC 996.06) |
| Xác định hàm lượng Carbonhydrat Phương pháp tính toán Determination of Carbonhydrat content by Calculation method | (5 – 90) % | MSI/HD-TN/HL055:2018 (Ref. AOAC 986.25; FAO Food and nutrition paper 77) | |
| Tương ớt, Xốt gia vị Chili sauce, Seasoning Sauce | Xác định hàm lượng Axit và độ axit toàn phần Determination of total acidity and Aacid content | 0.5 g/kg | MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 5483: 2007) |
| Bột mì Wheat flour | 0.2 ml NaOH 1N/ 100g mẫu | MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 8210: 2009) | |
| Nước ngọt, nước giải khát có gas Soft drink, Carbonated soft drink | 0.1 g/L | MSI/HD-TN/HL019:2018 (Ref. TCVN 5564: 2009) | |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and Meat products | Xác định độ pH Determination of pH | 2~12 | TCVN 4835:2002 |
| Nước mắm Fish sauce | Codex Stan 302-2011 TCVN 5107:2018 | ||
| Thực phẩm đã acid hóa acidified foods | AOAC 981.12 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Foods | Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30o C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30o C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1: 2015 |
| Định lượng vi khuẩn Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform bacteria Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 | |
| Định Lượng Escherichia coli dương tính β- Glucoronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-Bromo-4-clo3indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of βGlucuronidase – positive Escherichia coli. Colony – count technique at 44 o C using 5-Bromo-4-chloro-3indolyl βD-Glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2: 2008 | |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1: 2010 TCVN 8275-2: 2010 | |
| Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | AOAC 980.31: 2016 | |
| Phát hiện Salmonella spp (sử dụng đĩa thạch IRIS Salmonella) Repid detection of Salmonella spp (using IRIS Salmonella agar) | LOD50: 3 CFU/25(g/mL) | TCVN 13370: 2021 | |
| Nước sản xuất, Nước uống đóng chai, Nước sạch Production water, Bottle water, Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014/Amd.1: 2016 |
| Nước sản xuất, Nước uống đóng chai, Nước sạch Production water, Bottle water, Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014/Amd.1: 2016 |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 8881:2011 | |
| Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 6189-2: 2009 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"I only know that you bring love to a special place inside my soul.I love you.Anh không đặt câu hỏi vì sao phải mất bấy lâu mới tìm thấy em, hay tự hỏi vì sao em lại bước vào cuộc đời anh. Anh chỉ biết rằng em đã mang tình yêu đến một nơi chốn đặc biệt trong tâm hồn anh. Anh yêu Em! "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Thái Bình sinh nǎm 1948 ở tỉnh Long An. Do thông minh, học giỏi, nǎm 1966, sau khi đỗ tú tài, anh được sang học tập ở Mỹ. Trong thời gian ở Mỹ, anh đã gửi cho Tổng thống Mỹ Nichxơn, vạch trần những luận điệu hoà bình giả dối, xảo trá, tố cáo tội ác dã man của Mỹ xâm lược Việt Nam. Anh tham gia các cuộc biểu tình ở Mỹ chống chiến tranh ở Việt Nam, viết báo, làm thơ cổ vũ những người Việt Nam sống trên đất Mỹ hướng về Tổ quốc, thuyết phục những người Mỹ yêu chuộng hoà bình và công lý. Đầu tháng 2-1972, sau khi cùng các bạn học kéo đến tổng lãnh sự toán của Ngụy quyền miền Nam ở Xanphraxítcô phản đối sự đàn áp chính trị ở miền Nam, đòi trả lại tự do cho những người trong phong trào hoà bình ở Sài Gòn, anh và 6 sinh viên khác bị chính quyền Mỹ trục xuất về nước. Ngày 2-7-1972, khi máy bay vừa hạ cánh xuống sân bay Tân Sơn Nhất thì chúng dùng súng bắn chết Nguyễn Thái Bình. Cái chết của anh đã làm trấn động dư luận và thổi bùng lên ngọn lửa đấu tranh của học sinh sinh viên miền Nam.