DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 495.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 9 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng LAB
Laboratory: LAB Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Bao bì nhựa Tân Tiến
Organization:
Tan Tien plastic packaging Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý: / Laboratory manager:
Bùi Mạnh Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Bùi Mạnh Hùng
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 831
Hiệu lực/ Validation: 09/9/2024
Địa chỉ/ Address: Lô II, cụm 4, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Lot II, group 4, street No.13, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Lô II, cụm 4, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Lot II, group 4, street No.13, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 3816 0777 Fax: 028 3816 0888
E-mail:
[email protected] Website: http://tapack.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định mật độ quang của màng nhựa
Determination of optical density of transparent plastic
Đến/ To 5,0 D
LAB-PP-002:2021
(tham khảo/ reference ASTM D1003-13)
2.
Xác định hệ số ma sát của màng nhựa
Determination of coefficient of friction of plastic film
(0,1 ~ 10,0) N
LAB-PP-003:2021
(tham khảo/ reference ASTM D1894-14)
3.
Xác định độ bóng của màng nhựa
Determination of specular gloss of plastic film
Góc 60°: (10 ~ 70) GU
LAB-PP-004:2021
(tham khảo/ reference ASTM D2457-13)
Góc 20°: > 70 GU
4.
Xác định độ dày màng nhựa
Determination of thickness of plastic film
(0,001 ~ 12,000) mm
LAB-PP-006:2021
(tham khảo/ reference ASTM D6988-13)
5.
Xác định độ bền kéo đứt của màng nhựa mỏng
Determination of tensile strength of plastic film
(0,1 ~ 200) N
LAB-PP-007:2021
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
6.
Xác định độ dãn dài của màng nhựa mỏng
Determination of elongation of plastic film
Đến/ To 2,000 %
LAB-PP-029:2021
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
7.
Xác định ứng suất đàn hồi của màng nhựa mỏng
Determination of young modulus of film plastic
Đến/ To 5,000 MPa
LAB-PP-030:2021
(tham khảo/ reference ASTM D882-18)
8.
Xác định độ bền tách lớp của màng nhựa đa lớp
Determination of peel or stripping strength of multilayer plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-008:2021
(tham khảo/ reference ASTM D903-98 (2017))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định độ bền đường hàn của màng nhựa
Determination of seal strength of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-009:2021
(tham khảo/ reference ASTM F88/F88M-15)
10.
Xác định khả năng hàn nhiệt của màng nhựa
Determination of heat sealability of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-010:2021
(tham khảo/ reference ASTM F2029-16)
11.
Xác định độ bền đường hàn nóng của màng nhựa
Determination of hot seal strength of plastic film
(0,1 ~ 100) N
LAB-PP-011:2021
(tham khảo/ reference ASTM F1921/ F1921M-12 (2018))
12.
Xác định độ bền xé của màng nhựa bằng kỹ thuật con lắc
Determination of propagation tear resistance of plastic film by pendulum method
A: Đến/ To 4 N
LAB-PP-015:2021
(tham khảo/ reference ASTM D1922-15)
B: Đến/ To 8 N
C: Đến/ To 16 N
D: Đến/ To 32 N
13.
Màng Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP)
Polyethylene and Polypropylene film
Xác định độ thấm ướt của màng PE và PP
Determination of wetting tension of PE and PP film
(32 ~ 52) dyne/cm
LAB-PP-005:2021
(tham khảo/ reference ASTM D2578-17)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 831
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Màng nhựa
Plastic film
Xác định độ thẩm thấu hơi nước
Determination of water vapor transmission rate
(0,0010 ~ 12)
gm/m2/day
LAB-PP-012:2021
(tham khảo/ reference
ASTM F1249-06 (2011))
2.
Xác định độ thẩm thấu Oxi
Determination of oxygen gas transmission rate
(0,05 ~ 100)
cc/(m2.day)
LAB-PP-013:2021
(tham khảo/ reference ASTM D3985-17)
3.
Hỗn hợp keo
Adhesive mixture
Phương pháp định danh, định tính hay nhận biết hỗn hợp keo bằng kỹ thuật FTIR
Method of identification, qualitative or identification of adhesive mixture by FTIR technique
(0,1 ~ 100) %
LAB-PP-014:2021
(tham khảo/ reference ASTM E1252-98 (2013))
Ghi chú/ Note:
- LAB-PP-xxx:2021: Phương pháp thử nội bộ PTN, ban hành năm 2021/ Laboratory developed methods, issued in 2021.
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials./.