Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật xét nghiệm | Laboratory: | Technical Testing Laboratory | Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chẩn đoán Thú y DABACO | Organization: | DABACO Veterinary Diagnosing Center | Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | Field of testing: | Chemical, Biological | Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đăng Đồng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | -
| Vũ Đăng Đồng | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | -
| Nguyễn Thị Thu Hường | -
| Phạm Thị Hòa | Số hiệu/ Code: VILAS 834 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 27/12/2024 Địa chỉ/ Address: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province | Địa điểm/Location: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province | Điện thoại/ Tel: 0222 3717 358 | Fax: 0222 3717 359 | E-mail: | Website: | Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | -
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | -
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | -
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method | 1,0 mg/L | EPA 375.4:1978 | Chú thích/ Note: - EPA: Environmental Protection Agency
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | -
| Thịt và sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi Meat and meat products, animal feeding stuffs | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Enumeration of total aerobic microorganisms | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 | -
| Swab của ruột non, ruột kết của lợn Pig‘s small intestine swab, pig’s colon swab | Phát hiện E. coli. Detection of E. coli | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.05.2021 | -
| Huyết thanh gia cầm Poultry’s serum | Phát hiện kháng thể Cúm gia cầm Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu HI Detection of Poultry antibody Inhibits agglutination of red blood cells HI method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.02.2021 | -
| Phát hiện kháng thể IB Phương pháp ELISA Detection of IB antibody ELISA method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.03.2021 | -
| Phát hiện kháng thể IBD Phương pháp ELISA Detection of IBD antibody ELISA method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.03.2021 | -
| Huyết thanh lợn Pig’s serum | Phát hiện kháng thể PRRS Phương pháp ELISA Detection of PRRS antibody ELISA method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.04.2021 | -
| Phát hiện kháng thể CSFV Phương pháp ELISA Detection of CSFV antibody ELISA method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.04.2021 | -
| Mẫu bệnh phẩm lợn (huyết thanh, mô, swab dịch mũi, phân), dịch nuôi cấy, thức ăn chăn nuôi, nước dùng trong chăn nuôi, swab bề mặt Pig specimens (serum, tissues, nasal swab, feces.), culture fluid, animal feed, water for livestock, surface swab | Phát hiện virus dịch tả lợn Châu Phi Phương pháp Realtime PCR Detection of Afican swine fever virus Realtime PCR method | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative LOD: 102 HAD50/mL | V00.07.2022 | Chú thích/ Note: - V00.0x…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method - HAD: Haemadsorbing dose | |