Phòng kỹ thuật

Số hiệu
VILAS - 1381
Tên tổ chức
Phòng kỹ thuật
Địa điểm công nhận
- Tầng 6, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1-9A, Khu đô thị Vĩnh Hoàng, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:31 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-09-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật
Laboratory: Technical Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam
Organization: Viet Nam Electrical Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager: Vũ Tiến Phòng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Vũ Tiến Phòng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Đức Thọ
Trần Cao Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 1381 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/09/2024 Địa chỉ/ Address: Số 18 ngõ 1 Nguyễn Quý Đức, tổ 13, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội Địa điểm /Location: Tầng 6, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1-9A, Khu đô thị Vĩnh Hoàng, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 63295682 Fax: 024 36227666 E-mail: [email protected] Web: http://etest.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC IEEE C57.152-2013
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding voltage test 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check of vector group 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC IEEE C57.152-2013
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải Measurement of no-load loss and current UAC đến/to 300 V UDC đến/to 10 V DC I: đến/to 10A C: 1 pF ~ 3 µF Tổn hao/ loss: đến/to 9 % TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC IEEE C57.152-2013
Đo điện dung và tổn thất điện môi của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of windings C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) IEEE C57.12.152-2013
Đo điện dung và tổn thất điện môi của sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of bushings IEEE C57.12.152-2013
Máy điện quay (x) Rotating electrical machine Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC IEEE Std 62.2-2004
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cuộn Voltage withstanding test between windings 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cuộn và vỏ Voltage withstanding test between winding and container
Máy cắt xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009
Thử nghiệm điện môi trên mạch chính Dielectric test on main circuit 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC IEC 62271-1:2017
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ IEC 62271-1:2017
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times (0,1 ~ 1000) ms IEC 62271:100:2017
Cầu dao cách ly và nối đất xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current disconectors and earthing switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009
Thử nghiệm điện môi trên mạch chính Dielectric test on main circuit 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC IEC 62271-102: 2018
Đo điện trở mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ IEC 62271-1:2017
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải Measurement of no-load loss and current UAC đến/to 300 V UDC đến/to 10 V DC I: đến/to 10A C: 1 pF ~ 3 µF Tổn hao/ loss: đến/to 9 % TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC IEEE C57.13-2016
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Máy biến điện áp kiểu tụ (x) Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC IEC 61869-5:2011
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC IEEE C57.13-2016
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement capacitance and tanδ C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Máy biến dòng điện (x) Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009 IEEE C57.13.1- 2017
Thử nghiệm đặc tính từ hóa Knee point test đến/to 2 kV đến/to 6 A IEEE C57.13.1- 2017
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC IEEE C57.13.1- 2017
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC IEEE C57.13-2016
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tgd C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Cáp lực (x) Cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009
Thử nghiệm điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao AC high voltage/ DC high voltage withstand test 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 70) kV DC TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-1:2014
Cầu chì cao áp (x) High voltage fuses Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QTTN- 09:2018
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstanding test by AC voltage at industrial frequence 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
Chống sét van (x) Metal oxide surge arresters without gaps Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QTTN-10:2018
Đo điện áp tần số công nghiệp tại dòng điện cơ sở Measurement of power frequency voltage at reference current 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC IEC 60099-4: 2014
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều (x) String insulators for AC lines Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QTTN-11:2018
Thử độ bền điện của cách điện kiểu treo ở trạng thái khô Withstanding test by AC voltage at power frequency at dry state 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC IEC 60168 Ed4.2: 2001
Tụ bù xoay chiều (x) Shunt capacitors for ac system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC QTTN-12:2018
Đo điện dung và tổn thất điện môi Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực Voltage withstanding test between terminals 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Voltage withstanding test between terminal and container TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Điện kháng (x)Reactors Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC IEEE C57.152-2013
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding test 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC IEC 60076-6:2007
Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC QTTN-13:2018
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (x) Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ QTTN-14:2018
Thử nghiệm đặc tính làm việc Working characteristics test (0,1 ~ 1000) ms TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Hệ thống nối đất (x) Ground system Đo điện trở nối đất Measurements of earth resistivity (0,01 ~ 2000) Ω IEEE 81-2012
Dầu cách điệnInsulating liquids Thử điện áp đánh thủng Break down voltage test (0,1 ~ 80) kV IEC 60156:2018
Đường dây, cáp ngầm đến 500 kV (x) Overhead line, high voltage powe cable up to 500kV Đo các thông số của đường dây, cáp ngầm ( điện trở, điện dung, điện dẫn, điện kháng) Measurement of specifications of overhead line, high voltage power cable Resistive, Inductive, Capacitive, Admittance đến/to 100 A (0,05 ~ 300) Ω IEEE 1870-2019
Hệ thống mạch chức năng (x) Function circuits system Kiểm tra cách điện Insulation check 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6610-2:2007 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Kiểm tra thông mạch Point to point check - QTTN-17:2018
Rơ le điện (x) Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off đến/to 90 A IEC 60255-151: 2009
Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off UAC: đến/to 600 V UDC: đến/to ±300 V IEC 60255-127:2010
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off (0,001 ~ 1000) Hz IEC 60255-181:2019
Rơ le điện (x) Electrical relay Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off - IEC 60255-121: 2014
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off Góc pha/ phase (-360o~ 360o) IEC 60255-12: 1980 IEC 60255-13: 1980
Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off - IEC 60255-1 : 2009
Kiểm tra chức năng ghi sự cố, sự kiện Fault Recorder, Events function check - IEC 60255-1 : 2009
Ghi chú/ Notes: (x): Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site tests QTTN : Quy trình do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method QCVN: Qui chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation IEC: International Electrotechnical Commission IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chỉ cần thích, cái gì cũng không thành vấn đề, còn nếu đã không thích, cái gì cũng đều chướng mắt. "

Tùy Vũ Nhi An

Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây