Thông tin liên hệ
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phạm Ngọc Sinh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Huỳnh Thị Minh Hương | |
3. | Lương Thị Ngọc Diệp |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Than bùn, phân hữu cơ vi sinh, khoáng, urê, SA, Lân nung chảy. | Xác định độ ẩm Determination of Moisture | TCVN 9297:2012 | |
Peat, Microbial organic fertilizer, Mineral organic fertilizer, ure, sulphate ammonium, fused phosphate Fertilizer | ||||
2. | Than bùn, các loại nguyên liệu hữu cơ Peat, organic material | Xác đinh hàm lượng chất hữu cơ Determination of Organic matter content | (0.1 ~ 90) % | AOAC 2012 (967.05) |
3. | Phân hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, hữu cơ sinh học, đất Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, soil | Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content | (1 ~ 80) % | TCVN 9294:2012 |
Biological organic fertilizer | ||||
4. | Phân bón Fertilizer | Xác đinh pH Determination of pH | (5~10) | TCVN 13263-9:2020 |
5. | Than bùn, phân hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ sinh học Peat, Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer. | Xác đinh hàm lương Axít humic Determination of Humic acid content | (2 ~ 20) % | TCVN 8561:2010 |
Biological organic fertilizer |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
6. | Đất Soil | Xác đinh pH Determination of pH | (3~9) | TCVN 5979:2007 |
7. | Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh Phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp NPK. NK, NP, có nitơ dạng nitrat Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, Mixed Mineral fertilizer NPK, NP, NK, N, Nitơ - Nitrate | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | (0,5 ~ 46) % | TCVN 5815:2018 TCVN 10682:2015 |
8. | Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp, than bùn không có nitơ dạng nitrat Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, Mixed fertilizer NPK, Peat, Non-nitrate Nitrogen | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | (0,5 ~ 46) % | TCVN 8557:2010 |
9. | Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp, NPK, than bùn Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, NPK Mixed fertilizer, Peat | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Determination of available Potassium (K2O) content | (0,5 ~ 60) % | TCVN 8560:2018 |
10. | Phân khoáng hỗn hợp NPK, NP, P Mixed fertilizer NPK, NP, P | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phospho penoxit content | (0,5 ~ 62) % | TCVN 5815:2018 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
11. | Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp, NPK, than bùn Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, NPK Mixed fertilizer, Peat | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phospho penoxit content | (0,5 ~ 40) % | TCVN 8559:2010 |
12. | Urê Ure | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | (42 ~ 46) % | TCVN 2620:2014 |
13. | Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizer | Xác định tỷ trọng Determination of Density | (1~1,35) g/cm3 | TCVN 13263-10:2020 |
14. | Than bùn, phân hữu cơ vi sinh, khoáng, urê, SA, Lân nung chảy. Peat, Microbial organic fertilizer, Mineral organic fertilizer, ure, sulphate ammonium, fused phosphate fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of Moisture | (0,1 ~ 90) % | QTTN KT 01 (2021) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Xác định tổng số Vi sinh vật phân giải hợp chất photpho vô cơ khó tan Determination of Total Phosphat-solubilizing Micro- organisms | (1x104 ~ 1x109) CFU/g | TCVN 6167:1996 | |
Phân hữu cơ, Phân hữu cơ vi sinh, phân bón vi sinh vật Organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, Microbial fertilizer | ||||
2. | Xác định tổng số Vi khuẩn phân giải Xenlulo Determination of Total Cellulose degradation Micro- organisms | (1x104 ~ 1x109) CFU/g | TCVN 6168:2002 | |
3. | Xác định tổng số Vi sinh vật cố định Nitơ (Azotobacter ) Determination of Total Nitrogen fixing Micro- organisms (Azotobacter) | (1x104 ~ 1x109) CFU/g | TCVN 6166:2002 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Nếu như mơ là cách duy nhất để được ở bên em, thì cứ để anh mơ mãi mãi. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.