Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng sản phẩm | ||||||
Laboratory: | Products Quality Control department | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Phân đạm và Hoá chất Hà Bắc | ||||||
Organization: | Habac Nitrogenous Fertilizer and Chemicals Company Limited | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||||
Field of testing: | Chemical | ||||||
Người quản lý: | Phạm Ngọc Lý | ||||||
Laboratory manager: | Pham Ngoc Ly | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Phạm Ngọc Lý | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
| Nguyễn Văn Hiệp | ||||||
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | Các phép thử than và nước được công nhận/ Accredited Coal and Water tests | |||||
| Kiều Thị Thanh Hà | Các phép thử phân Urê, NPK, NH3 lỏng , CO2 lỏng/rắn được công nhận/ Accredited Urea, NPK, liquid Ammoniac, CO2 solid/liquid tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 378 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/11/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, TP.Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | |||||||
Tran Nguyen Han street, Tho Xuong ward, Bac Giang city, Bac Giang province | |||||||
Địa điểm/Location: Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, TP.Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang | |||||||
Tran Nguyen Han street, Tho Xuong ward, Bac Giang city, Bac Giang province | |||||||
Điện thoại/ Tel: (84-204)3854538 | Fax: (84-204) 3855018 | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: damhabac.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method | (0,1 ~ 30) % | TCVN 172:2019 |
| Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content | (0,1 ~ 50) % | TCVN 173:2011 | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0,1 ~ 20) % | TCVN 174:2011 | |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | (0,1 ~ 5) % | TCVN 175:2015 | |
| Xác định cỡ hạt bằng sàng Determination of particle sized by sieving | (0,1 ~ 99,9) % | TCVN 251:2018 | |
| Xác định trị số toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value | TCVN 200:2011 | ||
| Nước dùng cho sản xuất, nước thải Water used for production, wastewater | Xác định amoni (tính theo N) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium (Calculated to N) Distilation and titration method | (0,2 ~1000) mg/L | TCVN 5988:1995 |
| Dung dịch amoniac Solution amoniac | Xác định hàm lượng dung dịch amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia content Titrimetric method | Đến/to: 35 % | TCVN 2615-2008 |
| Amoniac lỏng tổng hợp Liquid synthetic ammonia | Xác định hàm lượng amoniac Determination of ammonia content | ≥ 98 % | TCCS 321:2012/ĐHB |
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp thể tích Determination of water content Volume method | 1.0 g/kg | TCVN 2616:2008 | |
| Xác định hàm lượng dầu Phương pháp khối lượng. Determination of oil content Gravimetric method | 10 mg/kg | TCVN 2617:2008 | |
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp UV-Vis Determination of iron content UV-Vis method | 0,12 mg/L | TCVN 2618:1993 | |
| Cácbon đioxit dùng cho thực phẩm Carbon dioxide for food stuffs | Xác định hàm lượng cacbon đioxit Determination of cacbon dioxide content | ≥ 90 % | TCCS 13:2021/ĐHB (Ref :TCVN 5778:2015) |
| Phát hiện sự có mặt cacbon oxit bằng máy Testo 320&350 Detection of cacbon oxide by Testo 320&350 | Phát hiện/ Detection: > 1,0 ppm (1,15 mg/m3) | TCCS 14:2021/ĐHB | |
| Xác định hàm lượng H2S Phương pháp sắc ký khí Determination of hydro sunfua Gas chromatography method | Phát hiện/ detection: >10 ppb (>0,02 mg/m3) | TCCS 15:2021/ĐHB | |
| Xác định mùi Phương pháp cảm quan Determination of smell Sensory method | TCCS 01:2018/ĐHB (Ref: TCVN 5778:1994) | ||
| Cácbon đioxit dùng cho thực phẩm Carbon dioxide for food stuffs | Phát hiện sự có mặt amoniac Phương pháp cảm quan Detection of ammonia sensory method | TCCS 12:2021/ĐHB (Ref: TCVN 5778-1994) | |
| Phân đạm urê Urea fertilizer | Xác định hàm lượng biuret Phương pháp UV-Vis Determination of biure UV-Vis method | Đến/to: 10 % | TCVN 2620:2014 |
| Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method | >0,1 % | TCVN 2620:2014 | |
| Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method | Đến/to: 47,0 % | TCVN 2620:2014 | |
| Xác định cỡ hạt bằng sàng Determination of particle sized by sieving | (0,1 ~ 99.9) % | TCVN 2620:2014 | |
| Phân hỗn hợp NPK Mixel fertilizer NPK | Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method | (0,2 ~ 46,7) % | TCVN 8557:2010 |
| Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu (tính theo P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus (Calculated to P2O5 ) content UV-Vis method | (0,1 ~ 45) % | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium Flame photometric method | (0,4 ~ 61,0) % | TCVN 8560:2018 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thất bại không phải là một sự kiện tai họa duy nhất. Bạn không thất bại sau một đêm. Thay vì thế, thất bại là một số lỗi sai trong phán đoán, lặp lại hàng ngày. "
Jim Rohn
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.