Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm |
Laboratory: | Quality Control Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO |
Organization: | MICCO-Thai Binh Mining Chemical Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: Laboratory manager: | Hoàng Thị Thêu |
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: |
Stt/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Vũ Hùng Việt | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
| Hồ Văn Nho | |
| Hoàng Thị Thêu |
Số hiệu/ Code: | VILAS 888 | ||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: | 21/07/2025 | ||
Địa chỉ/ Address: | Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình | ||
Địa điểm/Location: | Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | ||
Điện thoại/ Tel: +84 2273648526 | Fax: +84 2773648536 | ||
Email: [email protected] | Website: | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Amoniac dạng lỏng Amonia liquid | Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp thể tích Determination of ammonia content Volumetric method | (90.00 ~ 99.99) % | TCCS 01:2015/TBMICCO |
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp thể tích Determination of water content Volumetric method | (0.01 ~ 0.50) % | ||
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method | 0.05 mg/L | ||
| Xác định hàm lượng dầu Phương pháp khối lượng Determination of oil content- Mass method | 1,5 mg/l | ||
| Axit Nitric Nitric acid | Xác định hàm lượng HNO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO3 content Titration method | (50 ~70) % | TCCS 02:2015/TBMICCO |
| Xác định hàm lượng HNO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO2 content Titration method | 0.35 mg/L | TCCS 04:2015/TBMICCO | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method | 0.4 mg/L | TCCS 05:2015/TBMICCO | |
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method | 0.05 mg/L | TCCS 07:2015/TBMICCO | |
| Amoni Nitrat Amonium Nitrate | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moiture content Gravimetric method | (0.05 ~ 2.00) % | QCVN 03:2012/BCT |
| Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ Determination of purification Titration method | (95 ~ 99.80) % | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định độ cứng Determination of the hardness | (200 ~1500) g/grain | TCCS 09:2015/TBMICCO | |
| Xác định độ bền cơ học Determination of the crushing strength | (80 ~ 300) g/mm2 | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định khối lượng riêng rời Phương pháp khối lượng Determination of the bulk density Gravimetric method | (0.6 ~ 0.9) g/cm3 | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định giá trị pH Determination of pH | (4 ~ 6) | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định cỡ hạt sàng (0.5~ 3.0 mm) Determination of the grain size distribution (0.5~3.0 mm) | (90 ~ 100) % | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định khả năng hấp phụ dầu Phương pháp khối lượng Determination of fuel oil retention Gravimetric method | (6 ~14) % | QCVN 03:2012/BCT | |
| Xác định cặn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of residue indissoluble in water Gravimetric method | (0.01 ~ 0.25) % | QCVN 03:2012/BCT |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Người giàu thường biết lắng nghe. "
Danh ngôn tiếng Hàn
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.