Phòng Kiểm tra chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1275
Tên tổ chức
Phòng Kiểm tra chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Dược Khoa
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:29 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-03-2026
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED EXTENSION TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược Khoa Organization: Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Minh Thúy Số hiệu/ Code: VILAS 1275 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /01/2024 đến ngày 17/03/2026 Địa chỉ / Address: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm / Location: Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: 022 2390 3622/109 E-mail: [email protected] DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED EXTENSION TESTS VILAS 1275 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health Supplements (Solid) Xác định hàm lượng Taurin Phương pháp HPLC Determination of Taurin content HPLC method 0,06 mg/g HDKN 035/2023 2. Xác định hàm lượng Hydrotyroxol Phương pháp HPLC Determination of Hydrotyroxol content HPLC method 0,99 mg/g HDKN 038/2023 3. Xác định hàm lượng Silymarin Phương pháp HPLC Dtermination of Silymarin content HPLC method 0,57 mg/g HDKN 039/2023 4. Xác định hàm lượng Berberin Phương pháp HPLC Determination of Berberin content HPLC method 0,99 mg/g HDKN 036/2023 5. Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health Supplements (Liquid) Xác định hàm lượng Silymarin Phương pháp HPLC Determination of Silymarin content HPLC method 19,53 μg/mL HDKN 039/2023 6. Xác định hàm lượng Berberin Phương pháp HPLC Determination of Berberin content HPLC method 0,07 mg/mL HDKN 036/2023 7. Tinh dầu quế Cinnamon oil Xác định hàm lượng Cinnamaldehyde Phương pháp HPLC Determination of Cinnamaldehyde content HPLC method 0,30 mg/g HDKN 037/2023 Ghi chú/Note: - HDKN….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược Khoa
Organization: Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Minh Thúy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Sỹ Đường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Pham Đình Quyết
Trần Thị Minh Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 1275 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ / Address: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm / Location: Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại/ Tel: 022 2390 3622/109 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutica
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and finished products) Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination Colour of Solution, Homogeneity, Observe method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Xác định tính chất (hình thức) Phương pháp cảm quan Determination of characteristics Observe method
Xác định tỷ trọng Determination of density
Độ đồng đều thể tích Uniformity of volume
Mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on Drying
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl- Fischer, Determination of water content Karl-Fischer method
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of Optical Rotation, Specific Optical Rotation
Xác định pH Determination of pH value
Định lượng hoạt chất chính, tá dược Phương pháp đo thể tích, đo điện thế Assay of main ingredient, excipient: Volumetric. Amperemetry method.
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and finished products) Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD) Assay of main ingredients: HPLC with (UV-Vis, DAD) detector method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Xác định hàm lượng tro sulfat Determination of Sulfated ash
Thử vô khuẩn Sterility test
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (vi khuẩn hiểu khí) Test for microbical contamination (total aerobic bacterial count)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (nấm mốc, nấm men) Test for microbical contamination (fungi, yeast)
Xác định hoạt lực kháng sinh Neomycin, Tobranycin Phương pháp vi sinh vật Determination of Neomycin, Tobramycin Microbiological assay
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Mỹ phẩm dạng lỏng Liquid cosmetics products Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination Colour of Solution, Homogeneity Observe method HDKN006/2019 HDKN007/2019
Độ đồng đều thể tích Uniformity of volume HDKN015/2019
Xác định pH Determination of pH value 4 ~ 10 HDKN001/2019
Xác định tính chất (hình thức) Phương pháp cảm quan Determination of characteristics Observe method HDKN031/2023
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm Hygiene solution for ears, nose, mouth, throat, eye drops, soaking feet, handwashing, steaming, bathing Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination Colour of Solution, Homogeneity, Observe method HDKN006/2019 HDKN007/2019
Xác định tính chất (hình thức) Phương pháp cảm quan Determination of characteristics Observe method HDKN031/2023
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume HDKN015/2019
Xác định pH Determination of pH value 4 ~ 10 HDKN001/2019
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of Weight HDKN009/2019
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid dietary Supplements products Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of Loss on Drying Drying method HDKN004/2019
Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC Determination of Rutin content HPLC method 6,8 mg/mg HDKN019/2020
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Liquid Dietary supplements products Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination Colour of Solution, Homogeneity Observe method HDKN006/2019 HDKN007/2019
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of Weight HDKN015/2019
Xác định tỷ trọng tương đối Determination of Relative density HDKN003/2019
Xác định pH Determination of pH value 4 ~ 10 HDKN001/2019
Xác định hàm lượng Vitamin E (Tocopheryl acetat) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E (Tocopheryl acetat) content HPLC method 0,079 mg/mL HDKN026/2022
Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 (Dexpanthenol) content HPLC method 0,132 mg/mL HDKN029/2021
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D3 content HPLC method 642,3 IU/mL HDKN017/2020
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, lỏng Solid, Liquid Dietary Supplements products Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method 0,5 mg/g 0,077 mg/mL HDKN018/2020
Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC Determination of Lysine content HPLC method 2,78 mg/mL 2,08 mg/g HDKN030/2021
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP content HPLC method Vitamin B1: 13,6µg/mL Vitamin B2: 6,8µg/mL Vitamin B6: 13,6µg/mL Vitamin PP: 27,2µg/mL Vitamin B1: 2,26µg/g Vitamin B2: 2,5µg/g Vitamin B6: 3,5µg/g Vitamin PP: 20,2µg/g HDKN016/2020
Xác định tính chất (hình thức) Phương pháp cảm quan Determination of characteristics Observe method HDKN031/2023
Ghi chú/Note: - HDKN….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm Hygiene solution for ears, nose, mouth, throat, eye drops, soaking feet, handwashing, steaming, bathing Định lượng tổng số vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 01 CFU/mL HDKN010/2019
Định lượng nấm men và nấm mốc Phương pháp đĩa thạch Enumeration of yeasts and moulds Enumeration of yeasts and molds Colony count method 01 CFU/mL
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, lỏng Solid, Liquid Dietary Supplements products Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count method 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard - HDKN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu đúng đắn sẽ nâng cao con người lên, làm cho con người đẹp hẳn ra. "

Maxime Gorki

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây