Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm nghiệm Cao su Tiêu chuẩn Việt Nam | ||||
Laboratory: | Rubber Standard Vietnamese Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam | ||||
Organization: | Rubber Research Institute of Vietnam | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Trúc | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thanh Trúc | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Nguyễn Hữu Trường | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Nguyễn Thị Diệu Hiền | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 063 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/10/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 13 – xã Lai Hưng – huyện Bàu Bàng – tỉnh Bình Dương Highway 13 - Lai Hung Commune - Bau Bang District - Binh Duong Province | |
Địa điểm/Location: Quốc lộ 13 – Xã Lai Hưng – Huyện Bàu Bàng – Tỉnh Bình Dương Highway 13 - Lai Hung Commune - Bau Bang District - Binh Duong Province | |
Điện thoại/ Tel: 0274 353 4589 | |
E-mail: [email protected] | Website: www.rriv.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber, natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0.003 ~ 0.294) % (m/m) | TCVN 6089: 2016 (ISO 249: 2016) |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0.111 ~ 1.372) % (m/m) | TCVN 6087: 2010 (Phương pháp A/Method A) ISO 247-1: 2018 (Phương pháp A & C/Method A & C) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method – Procedure A | (0.150 ~ 0.665) % (m/m) | TCVN 6088-1: 2014 ISO 248-1: 2021 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content. Semi-micro method | (0.152 ~ 0.586) % (m/m) | TCVN 6091: 2016 ISO 1656: 2019 | |
| Xác định đặc tính lưu hóa bằng máy đo tốc độ lưu hóa đĩa dao động Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter | - | TCVN 12010: 2017 ISO 6502: 2016 | |
| Thử nghiệm gia tăng độ cứng khi tồn trữ đối với độ dẻo (WASHT) Wallace Accelerated Storage - Hardening Test | (1.79 ~ 4.27) | SMR Bulletin No. 7 (C.1): 1992 | |
| Thử nghiệm gia tăng độ cứng khi tồn trữ đối với độ nhớt Mooney (MASHT) Mooney Accelerated Storage - Hardening Test | (2.41 ~ 5.41) | SMR Bulletin No. 7 (C.2): 1992 | |
| Xác định chiết suất dung môi (Axeton) Rubber Determination of solvent extract | (2.95 ~ 4.61) % (m/m) | ISO 1407: 2023 | |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber, natural SVR | Xác định hàm lượng gel của cao su định chuẩn kỹ thuật Determination of the gel content of technically specified rubber (TSR) | (5.74 ~ 17.51) % (m/m) | ISO 17278: 2020 |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content | (29.877 ~ 61.997) % (m/m) | TCVN 6315: 2015 ISO 124: 2014 |
| Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (30.416 ~ 60.265) % (m/m) | TCVN 4858: 2007 ISO 126: 2005 | |
| Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | (0.229 ~ 0.708) % (m/m) | TCVN 4857: 2015 ISO 125: 2020 | |
| Xác định trị số Axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number | (0.010 ~ 0.061) % (m/m) | TCVN 6321: 1997 ISO 506: 2020 | |
| Xác định trị số KOH Determination of KOH number | (0.31 ~ 0.71) % (m/m) | TCVN 4856: 2015 ISO 127: 2018 | |
| Xác định độ pH Determination of pH | (6.03 ~ 10.72) | TCVN 4860: 2015 ISO 976: 2013 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content | (0.152 ~ 0.586) % (m/m) | TCVN 6091: 2016 ISO 1656: 2019 | |
| Xác định hàm lượng Axit Boric Determination of boric acid content | 0.009 % (m/m) | TCVN 6322: 2007 ISO 1802: 1992 | |
| Xác định hàm lượng cặn Determination of sludge content | (0.0020 ~ 0.0176) % (m/m) | TCVN 6320: 2016 ISO 2005: 2014 | |
| Xác định hàm lượng chất đông kết (Chất giữ lại trên rây) Determination of coagulum content (sieve residue) | (0.0006 ~ 0.0038) % (m/m) | TCVN 6317: 2007 ISO 706: 2004 | |
| Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Determination of copper content. Photometric method | 0.1 mg/kg | TCVN 6318: 1997 ISO 8053: 1995 | |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử Natri Periodat Determination of manganese content. Sodium periodate photometric method | 0.1 mg/kg | TCVN 6319: 2007 ISO 7780: 1998 |
| Xác định hàm lượng Kẽm. Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometry method | 29.583 mg/kg | ISO 6101-1: 2019 | |
| Xác định hàm lượng Đồng. Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometry method | 3.458 mg/kg | ISO 6101-3: 2022 | |
| Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content. Flame atomic absorption spectrometry method | 0.1135 mg/kg | ISO 6101-4: 2022 | |
| Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử Determination of iron content. Atomic absorption spectrometry method | 1.144 mg/kg | ISO 6101-5: 2018 | |
| Xác định hàm lượng Magiê. Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content. Atomic absorption spectrometry method | 1.599 mg/kg | ISO 6101-6: 2018 | |
| Xác định thời gian ổn định kẽm oxit (ZST) Determination of zinc oxide stability time (ZST) | 241 (giây/second) | MS 281: part 17:2007 | |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định độ nhớt kẽm oxit (ZOV) Determination of Zinc oxide viscosity (ZOV) | 65.150 | MS 281: part 18:2007 |
| Cao su đông Cup lumb rubber | Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (40.16 ~ 70.12) % (m/m) | TCNB 01:2014 RRIV Standard-1 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber, natural SVR | Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. shearing-disc viscometer method | 42.5 ~ 95.0 | TCVN 6090-1: 2015 ISO 289-1: 2015 |
| Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method | 18.7 ~ 57.6 | TCVN 8493: 2010 ISO 2007: 2018 | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (12.5 ~ 92.8) % | TCVN 8494: 2020 ISO 2930: 2017 | |
| Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test | (3.1 ~ 5.8) Lovibond unit | TCVN 6093: 2013 ISO 4660: 2020 Method A | |
| Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định thời gian ổn định cơ học Determination of mechanical stability | (160 ~ 1530) (s) | TCVN 6316: 2007 ISO 35: 2004 |
| Xác định độ nhớt biểu kiến. Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity. Brookfield test method | (61.79 ~ 121.88) cps (60v/min) | TCVN 4859: 2013 ISO 1652: 2011 | |
| Xác định sức căng bề mặt. Phương pháp vòng đo Determination of surface tension. Ring method | (24.093 ~ 40.283) mN/m | TCVN 4864: 2007 ISO 1409: 2006 | |
| Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định độ biến dạng dư sau khi nén. Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao Determination of compression set. At ambient or elevated | (16.83 ~ 29.39) % | TCVN 5320-1: 2016 ISO 815-1: 2014 |
| Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo Determination of tensile stress-strain properties | - | TCVN 4509: 2020 ISO 37: 2017 | |
| Xác định lượng mài mòn. Phương pháp Acron Determination of abrasion. Acron method | (0.346 ~ 1.107) (cm3/1.61km) | TCVN 1594: 1987 | |
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (0.885 ~ 1.092) Mg/m3 | TCVN 4866: 2013 ISO 2781: 2018 | |
| Xác định khả năng nẩy bật lại Resilience by Vertical Rebound | (39.77 ~ 66.48) | ASTM D 2632-2016 | |
| Độ mỏi động học Dynamic Fatigue | (143.925 ~ 197.300) (chu kỳ) | ASTM D 430-06 (Reapproved 2018) | |
| Xác định độ cứng ấn lõm. Phương pháp thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of indentation hardness. Durometer method (Shore hardness) | (40.2 ~ 60.2) (shore A) | TCVN 1595-1: 2013 ISO 7619-1: 2010 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Con người chừng nào còn chưa hoàn toàn mở cửa trái tim mình thì chừng đó còn chưa biết đến yêu thương… bởi tất cả cuộc đời và sự sống đều là về sự yêu thương… mục đích của chúng ta trong đời là hiểu được yêu thương chân thực và khi chúng ta hiểu được, ta trao đi tình yêu thương vô điều kiện cũng dễ dàng và tự nhiên như hít thở… Đó là quá trình bắt đầu từ bên trong. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.