Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib

Số hiệu
VILAS - 1125
Tên tổ chức
Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib
Địa điểm công nhận
- 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Triết Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope 1. Trần Minh Triết Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Trần Văn Thuận Số hiệu/ Code: VILAS 1125 Hiệu lực/Validation: 21/03/2025 Địa chỉ/Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Địa điểm PTN/Lab location: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693 E-mail: [email protected] Website: www.vinacalib.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Tủ an toàn sinh học, cấp 2 (x) Biological safety cabinet, class 2 Đo vận tốc dòng khí vào/xuống Measurement of in/down air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 NSF ANSI 49:2019 EN 12469:2000 2. Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa 3. Kiểm tra hướng dòng khí Airflow smoke pattern check - 4. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux 5. Đo độ rung Measurement of vibration 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz 6. Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254nm) Measurement of UVC lighting intensity (254nm) 0,1 µW.cm-2 / (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC/QTTN/01:2019 7. Tủ hút (x) Fume hoods Kiểm tra hình dạng dòng khí Airflow visualization check - ASHRAE 110-2016 8. Đo vận tốc dòng khí hút Measurement of suced air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Phòng sạch (x) Clean room Đếm hạt phân loại cấp độ sạch Airbone particle cleanliness classification 1 p.m-3 /(10~20.106 )p.m-3 Kích thước hạt: 0,3m; 0,5m; 1m; 5m ISO 14644-3:2019 10. Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA Determination of HEPA filter leak Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa 11. Xác định tính đẳng hướng dòng khí Determinaion of air flow parallelism - 12. Đo vận tốc dòng khí Measurement of air flow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 13. Đo lưu lượng dòng khí Measurement of air flow volume 1 m3 .h-1 / (40 ~ 3500)m3 .h-1 14. Xác định áp suất phòng Determination of room pressurization 0,1 Pa/ (-250 ~ 250) Pa 15. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux 16. Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (50 ~ 100)dB 17. Thử đồng đều nhiệt độ Temperature uniformity test 0,1oC/ (-20 ~ 50) oC 18. Thử đồng đều độ ẩm Humidity uniformity test 0,1%RH/ (10 ~ 95)%RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1125 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Tủ sạch (x) Laminar flow cabinet/ chamber Đo vận tốc dòng khí Measurement of airflow velocity 0,01 m.s-1 / (0,05 ~ 5) m.s-1 ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49:2019 20. Kiểm tra rò rỉ bộ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check Hạt bụi/ Particle: 0,1 µg.L-1 /(1 ~ 100) µg.L-1 Lưu lượng khí /Flow: 0,1 µg.L-1 / (1~100) µg.L-1 Áp suất/ Pressure: 0,1 kPa/ (7~550) kPa ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49:2019 21. Đếm hạt Particle counter 1 p.m-3 / (10~20.10-6 ) p.m-3 Kích thước hạt/ size particle: 0,3 µm; 0,5 µm; 1,0 µm; 5µm ISO 14644-3:2019 22. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux NSF ANSI 49:2018 EN 12469:2000 23. Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB NSF ANSI 49:2018 24. Đo độ rung Measurement of vibration test 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz NSF ANSI 49:2018 25. Đo cường độ ánh sáng tím Measurement of UV lighting intensity 0,1 µW.cm-2 / (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC.QTTN.04.2019 Ghi chú/ Notes: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards - NSF: Trung tâm hợp tác về An toàn Thực phẩm và Nước uống/ National Sanitary Foundation - ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute - ASHRAE: Hiệp hội kỹ sư máy sưởi, điện lạnh và điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ/ American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers - VNC/QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 167.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 03 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm VinaCalib Organization: VinaCalib Testing and Calibration Center Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Trần Minh Triết Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Minh Triết Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations 2. Trần Văn Thuận Số hiệu/ Code: VILAS 1125 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:21/03/2025 Địa chỉ/ Address: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm /Location: 23/30 Đường C1, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 23/30 C1 Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: 028.22533692 Fax: 028.22533693 E-mail: [email protected] Web: www.vinacalib.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments (Class I) Đến/to 0,1g VNC/QTHC/01:2019 (2021) 0,01 mg (0,1 ~10) g 0,02 mg (10 ~ 50) g 0,07 mg (50 ~ 100) g 0,08 mg (100 ~220) g 0,20 mg (220 ~ 320) g 0,30 mg 2. Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments (Class II) Đến/to 200 g VNC/QTHC/01:2019 (2021) 10 mg (200 ~ 1000) g 13 mg (1000 ~ 2000) g 20 mg (2000 ~ 6100) g 200 mg 3. Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments (Class III) Đến/to 1 kg VNC/QTHC/02:2019 (2021) 0,1 g (1 ~ 4) kg 2,0 g (4 ~10) kg 4,0 g (10 ~ 15) kg 5,0 g (15 ~ 35) kg 20 g (35 ~ 100) kg 50 g (100 ~ 300) kg 100 g 4. Cân không tự động cấp chính xác IIII – Cân đồng hồ lò xo (x) Non-automatic weighing instruments (Class IIII) Spring dial scales Đến/to 0,2 kg VNC/QTHC/08:2019 (2021) 10 g (0,2 ~ 1) kg 20 g (1 ~ 2) kg 30 g (2 ~ 10) kg 50 g (10 ~ 30) kg 100 g (30 ~ 100) kg 200 g (100 ~ 150) kg 500 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) 1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Bình định mức thủy tinh Glass volumetric (1 ~ 10) mL VNC/QTHC/03:2019 (2020) 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,02 mL 50 mL 0,03 mL 100 mL 0,04 mL (200 ~ 250) mL 0,06 mL 500 mL 0,09 mL 1000 mL 0,14 mL 2. Pipet piston Piston pipette 1 L VNC/QTHC/04:2019 (2020) 2,5 % 2 L 2,0 % 5 L 1,3 % 10 L 0,6 % (20 ~ 50) L 0,5 % (100 ~ 5000) L 0,4 % 10000 L 0,3 % 3. Pipet một mức bằng thủy tinh One-mark pipette 0,5 mL VNC/QTHC/05:2019 (2020) 0,003 mL 1 mL 0,004 mL 2 mL 0,005 mL 5 mL 0,008 mL 10 mL 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,015 mL 50 mL 0,025 mL 100 mL 0,04 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 4. Pipet chia độ bằng thủy tinh Graduated pipette 1 mL VNC/QTHC/06:2019 (2020) 0,005 mL 2 mL 0,009 mL 5 mL 0,02 mL 10 mL 0,04 mL 20 mL 0,04 mL 25 mL 0,04 mL 50 mL 0,08 mL 5. Dispenser Dispenser 0,5 mL VNC/QTHC/07:2019 (2020) 0,5 % (1 ~ 200) mL 0,3 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế đo áp suất tương đối kiểu chỉ thị số và tương tự (x) Relative pressure gauge with digital or analog indication (-1 ~ 0) bar VNC/QTHC/17:2019 (2020) ĐLVN 76:2001 0,0013 bar (0 ~ 7) bar 0,003 bar (7 ~ 20) bar 0,01 bar (20 ~ 70) bar 0,03 bar (70 ~ 200) bar 0,04 bar (200 ~ 700) bar 0,2 bar 2. Bộ chuyển đổi áp suất tương đối (x) Relative pressure transmitter (0 ~ 7) bar VNC/QTHC/64.2020 0,0028 bar (7 ~ 20) bar 0,008 bar (20 ~ 70) bar 0,028 bar (70 ~ 200) bar 0,08 bar (200 ~ 700) bar 0,28 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy ly tâm (máy ly tâm có khả năng quan sát được từ phía ngoài) (x) Centrifuge (Centrifuge can be observed from outside) (100 ~ 10000) rpm VNC/QTHC/21:2019 6 rpm (10000 ~ 20000) rpm 29 rpm 2. Máy lắc (x) Shaker (1 ~ 500) rpm VNC/QTHC/59:2020 (2021) 0,6 rpm (500 ~ 3000) rpm 5,8 rpm 3. Máy đo độ tan rã (x) Disintegration (0,1 ~ 100) rpm VNC/QTHC/35:2020 (2021) 0,03 rpm (25 ~ 50) °C 0,2 °C Đến/to 10 h 0,75 s 4. Máy đo độ hòa tan (x) Solubility meter (0,1 ~ 200) rpm VNC/QTHC/36:2020 (2021) 0,14 rpm (25 ~ 50) °C 0,2 °C Đến/to 10 h 0,75 s DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lưu lượng Field of calibration: Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo tốc độ gió Wind speed meter (0,5 ~ 5) m/s VNC/QTHC/18:2019 (2021) 0,14 m/s (5 ~ 10) m/s 0,31 m/s (10 ~ 30) m/s 1 m/s Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy UV-VIS (x) Spectrophotometer (250 ~ 900) nm VNC/QTHC/21:2020 (2021) 0,3 nm Đến/to 0,25 Abs 0,003 Abs Đến/to 0,5 Abs 0,004 Abs Đến/to 1,3 Abs 0,008 Abs 2. Máy Elisa (x) Elisa reader (290 ~ 900) nm VNC/QTHC/22:2020 (2021) 0,4 nm Đến/to 1,0 Abs 0,003 Abs Đến/to 2,5 Abs 0,004 Abs DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng Liquid in glass thermometer (-35 ~ 100) °C VNC/QTHC/09:2019 0,16 °C (100 ~ 200) °C 0,19 °C 2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (-40 ~ 100) °C VNC/QTHC/10:2019 0,05 °C (100 ~ 300) °C 0,07 °C 3. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (Hệ số bức xạ ℇ = 0,95) Non-contact thermometer (Emissivity ℇ = 0,95) (-30 ~ 100) °C VNC/QTHC/13:2019 1,4 °C (100 ~ 300) °C 3,1 °C (300 ~ 500) °C 4,9 °C 4. Nhiệt ẩm kế Air thermo hydrometer (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/14:2019 0,46 °C (20 ~ 80) %RH 2,5 % RH 5. Đầu dò nhiệt RTD Resistance Temperature Detector (0 ~ 250) °C VNC/QTHC/15:2019 0,37 °C 6. Cặp nhiệt điện công nghiệp (đầu dò nhiệt TC) Thermocouples (0 ~ 600) °C VNC/QTHC/16:2019 3,4 °C 7. Tủ vi khí hậu (x) Constant climate chamber (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/22:2019 0,35 °C (10 ~ 80) %RH 2,3 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8. Tủ nhiệt (x) Thermal chamber (-80 ~ -40) °C VNC/QTHC/11:2019 2,2 ºC (-40 ~ 0) °C 1,4 ºC (0 ~ 50) °C 0,36 ºC (50 ~ 150) °C 0,26 ºC (150 ~ 200) °C 0,84 ºC (200 ~ 300) °C 1,75 ºC 9. Bể ổn nhiệt (x) Thermostatic bath (0 ~ 96) °C VNC/QTHC/20:2019 0,30 °C 10. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature transmitter (0 ~ 100) °C VNC/QTHC/63.2020 (2021) 0,08 ºC 11. Lò nung (x) Furnaces (300 ~ 500) °C VNC/QTHC/12:2019 (2021) 2,2 ºC (500 ~ 1000) °C 2,7 ºC Chú thích/ Notes: VNC/QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ in-house calibration procedure (x): phép hiệu chuẩn thực hiện ở hiện trường/ onsite calibrations (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi gặp nhau, anh chưa từng nghĩ rằng chúng ta lại có thể tiến xa đến như vậy. Càng không nghĩ rằng chúng ta đã tiến xa đến như vậy, mà vẫn chia tay. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây