Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện | ||||
Laboratory: | Calibration and Electrical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 | ||||
Organization: | EVNGENCO 3 Power Service Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
Người quản lý/ Representative: Lê Văn Thịnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trương Văn Phương | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations | |||
2. | Phan Văn Dũng | ||||
3. | Lê Văn Thịnh | ||||
4. | Lê Hoàng Thư | ||||
5. | Trần Văn Cơ | ||||
6. | Phạm Thanh Phong | ||||
TT No | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and measurement capability (CMC)1 |
1. | Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating type | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 76:2001 | 0,1% |
2. | Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 133:2004 | 1,0% |
3. | Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transmitter | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 112:2002 | 0,1% |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện | ||||
Laboratory: | Calibration and Electrical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 | ||||
Organization: | EVNGENCO 3 Power Service Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Representative: Lê Văn Thịnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trương Văn Phương | Các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests | |||
2. | Phan Văn Dũng | ||||
3. | Lê Văn Thịnh | ||||
4. | Lê Hoàng Thư | ||||
5. | Võ Văn Duy | ||||
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Máy biến áp điện lực 01 pha và 03 pha Single and three phase power transformer | Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) | IEC 60076-1:2011 |
2. | Điện trở cách điện bằng điện áp DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 | |
3. | Tỷ số biến các cuộn dây (x) Transformer turns ratio test | 0,1/ (0,8 ~ 9999,9) | IEC 60076-1:2011 | |
4. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 60076-1:2011 | |
5. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
6. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
7. | Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 |
8. | Tỷ số biến các cuộn dây (x) Voltage transformer turns ratio test | 0,1/ (0,8 ~ 9999,9) | IEC 61869-3:2011 | |
9. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
10. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
11. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
12. | Máy biến dòng điện đo lường Current transformer | Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~500 Ω) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 |
13. | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 61869-2:2012 | |
14. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
15. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
16. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
17. | Chống sét van Surge arresters | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60099-4:2014 IEEE C62.11-2012 |
18. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
19. | Dao cách ly cao áp High voltage disconnector | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 62271-102:2018 |
20. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
21. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
22. | Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 62271-100:2017 |
23. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 | |
24. | Thời gian tác động (x) Measurement of the operating time | 0,001 s/ (0,001 ~ 9999,9999) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 | |
25. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
26. | Máy điện quay Rotation electrical machine | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEEE 43:2013 |
27. | Điện trở DC các cuộn dây (x) Windings resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) | IEC 60034-4:2008 | |
28. | Thử độ bền điện môi DC của các cuộn dây (x) Dielectric strength test of windings by DC voltage | 0,1 kV/ (1,0 ~ 160) kV | IEC 60034-1:2017 | |
29. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω /(0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
30. | Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breakers | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60947-2:2016 |
31. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 60947-2:2019 | |
32. | Rơle bảo vệ Protection relay | Chức năng rơle bảo vệ quá dòng điện xoay chiều F50/51 (x) Function test of overcurrent protection relay (F50/51) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151: 2009 |
33. | Chức năng rơle bảo vệ tần số (F81) (x) Function test of frequency protection relay (F81) | 1,0 mHz/ (25,0000 ~ 999,9999) Hz | IEC 60255-1:2009 IEC 60034-3:2007 IEEE C37.106:2003 | |
34. | Chức năng rơle bảo vệ so lệch dòng máy biến áp, máy phát điện xoay chiều (x) Function test of differential protection relay (F87T, F87G) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-13:1980 IEEE C37.103:2015 IEEE C37.102:2006 | |
35. | Chức năng bảo vệ quá tải điện xoay chiều (F49) (x) Function test of overload protection relay (F49) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-149: 2013 | |
36. | Chức năng rơle bảo vệ quá, thấp điện áp xoay chiều (F27, F59) (x) Function test of voltage protection relay (F27,F59) | 100 mV/ (0 ~ 250) V | IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009 | |
37. | Cáp điện lực (cấp điện áp từ 1kV đến 30kV) Power Cable (rated voltage 1kV ~ 30 kV) | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | TCVN 5935:1995 IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2:2014 |
38. | Thử độ bền điện môi DC (x) Dielectric strength test by DC voltage | 0,01 mA/(0 ~ 5) mA 0,1 kV/(1,0 ~ 160) kV | ||
39. | Hệ thống nối đất Grounding system | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa công trình xây dựng và trạm biến áp (x) Measurement of grounding resistance of building construction and substation | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 |
40. | Điện trở suất của đất (x) Measurement of grounding resistivity | |||
41. | Thiết bị đo áp suất Pressure measurring equipments | Kiểm tra thiết bị đặt mức áp suất (x) Testing of pressure switch | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY056 |
42. | Kiểm tra thiết bị hiển thị áp suất (x) Testing of pressure gauge | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY057 | |
43. | Kiểm tra bộ chuyển tín áp suất (x) Testing of pressure transmitter | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY058 | |
44. | Kiểm tra bộ chuyển tín sai biệt áp suất (x) Testing of difference pressure transmitter | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY059 | |
45. | Thiết bị đo nhiệt độ Temperature measuring equipments | Kiểm tra nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Testing of digital and analog thermometers | (50 ~ 700) °C | QT07KY060 |
46. | Kiểm tra công tắc nhiệt độ (x) Testing of temperature switch | (50 ~ 700) °C | QT07KY061 | |
47. | Kiểm tra nhiệt kế điện trở công nghiệp (x) Testing of industrial resistance thermometer | (50 ~ 700) °C | QT07KY062 | |
48. | Kiểm tra cặp nhiệt điện công nghiệp (x) Testing of industrial thermocouples | (50 ~ 700) °C | ||
49. | Kiểm tra bộ chuyển đổi nhiệt độ (x) Testing of temperature transmitter - Khi không có đầu dò nhiệt độ/ not include temperature sensor - Khi có đầu dò nhiệt độ/ include temperature sensor | (-50 ~ 1200) °C (50 ~ 700) °C | QT07KY063 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Với người họa sĩ thực sự sáng tạo, không gì khó khăn hơn việc vẽ một đóa hồng, bởi trước khi vẽ, đầu tiên anh ta phải quên đi tất cả các đóa hồng đã từng được vẽ. "
Henri Matisse
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.