Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hiệu chuẩn - Khoa Vi sinh | ||||
Laboratory: | Calibration laboratory - Microbiology Deparment | ||||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bạch Mai | ||||
Organization: | Bach Mai hospital | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trương Thái Phương | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Trương Thái Phương | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations | |||
| Vũ Tường Vân | ||||
| Phạm Hồng Nhung | ||||
| Lê Trung Dũng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 883 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 043 869 3732 - Ext 6572 | Fax: 043 869 1607 |
E-mail: [email protected] | Website: www.bachmai.gov.vn |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Micropipette | 20 μL | QTKT-HCPP.01 (2015) | 0,6 μL |
50 μL | 1,0 μL | |||
100 μL | 1,2 μL | |||
200 μL | 1,7 μL | |||
500 μL | 2,0 μL | |||
1 000 μL | 2,3 μL |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tôi thích những giấc mơ về tương lai hơn là lịch sử quá khứ. "
Thomas Jefferson
Sự kiện trong nước: Ngày 2-7-1940 Nhật đơn phương đưa nhiều đơn vị giám sát tại các của khẩu Móng Cái, Lạng Sơn, Cao Bằng, Hà Giang và Hải Phòng. Đây là những lực lượng vũ trang đầu tiên của Nhật Bản đặt chân lên Đông Dương tạo ra tiền đề cao cho sự can thiệp và chiếm đóng của phát xít Nhật.